Hệ thống menu

· Chức năng: Tên Chức năng thực hiện một tác vụ của chương trình. · Tên Chương trình: Tên chương trình thực hiện chức năng (có cả tham số được truyền). · Quản trị: Chức năng chỉ dành riêng cho người có quyền ghi trên phân hệ mà thôi. · Điều kiện: Điều kiện để chương trình quyết định có hay không có hiển thị chức năng này lên menu. · Mã Menu: Mã gán cho chức năng thực hiện chương trình. Mã này được sắp xếp theo thứ tự tăng dần từ trên xuống dưới.

doc30 trang | Chia sẻ: vietpd | Lượt xem: 1390 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Hệ thống menu, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương IV HỆ THỐng MENU I/ Hệ thống Menu : 1) Sử dụng bảng mô tả Menu : Menu của mỗi phân hệ được trình bày dạng bảng, bảng này diễn tả menu mà chương trình sẽ tham chiếu khi vận hành. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Nhập/Sửa Thuộc Tính Học Bổng Của Các Khối Lớp Chuẩn Bị/Gộp Các Khối Có Học Bổng bkhoitd B1005 Xem/Sửa Qui Chế Học Bổng Cho Các Khối bkhoiqc B1010 Chức năng: Tên Chức năng thực hiện một tác vụ của chương trình. Tên Chương trình: Tên chương trình thực hiện chức năng (có cả tham số được truyền). Quản trị: Chức năng chỉ dành riêng cho người có quyền ghi trên phân hệ mà thôi. Điều kiện: Điều kiện để chương trình quyết định có hay không có hiển thị chức năng này lên menu. Mã Menu: Mã gán cho chức năng thực hiện chương trình. Mã này được sắp xếp theo thứ tự tăng dần từ trên xuống dưới. 2) Sử dụng bảng mô tả menu trực tuyến : Menu của mỗi phân hệ lưu trong file : \VFW\\command.dbf Trong đó: Đường dẫn lưu hệ chương trình. Chữ Tên tắt của phân hệ. Mã phân hệ. Có thể tham khảo bảng mô tả menu ở trên một cách trực tuyến bằng cách : Trong môi trường FOXPRO, gõ lệnh : SET PATH TO \VFW\HTQL DO hm WITH Trong đó: Đường dẫn lưu hệ chương trình. Chữ Tên tắt của phân hệ. Phân Hệ Chữ Viết tắt Mã Phân hệ Quản Lý Sinh Viên S QLSV Quản Lý CBCNV N QLNS Quản Lý Điểm D DIEM Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí B HBHP Xếp Thời Khóa Biểu X XTKB Quản Lý Phòng Học P QLPH Quản Lý Học Phí Tài Vụ V QLTV Quản Lý Chương Trình Đào Tạo C CTDT Quản Lý Khối Lượng Giảng Dạy K KLGD Đăng Ký Môn Học M DKMH Tuyển Sinh T TSDH Thông Tin Phục Vụ Lãnh Đạo L PVLD Như đã giải thích ở phần Tổng quan, chỉ tập trung hoàn thiện 6 phân hệ : Quản Lý Sinh Viên, Quản Lý Điểm, Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí, Quản Lý Học Phí Tài Vụ, Đăêng Ký Môn Học. 3) Giải thích các ký hiệu trong cột điều kiện : Các ký hiệu nằm trong cột Điều kiện dùng để chương trình quyết định có hiển thị chức năng tương ứng trên menu hay không. Điều kiện này có thỏa mãn hay không tùy thuộc vào: Quyền hạn của người dùng: Ví dụ: Một vài chức năng chỉ dành cho người quản trị phân hệ. Sự chỉnh định thông số nhiệm ý của người quản trị hệ thống. Sự chỉnh định thông số nhiệm ý của người quản trị phân he.ä (Các giá trị trong cột điều kiện này được xếp theo thứ tự ABC) Điều kiện Mã menu ý nghĩa h_lophd M7030 Có quản lý lớp hợp đồng (tính học phí theo lớp) h_tdnocu M7050 Có theo dõi nợ các học kỳ cũ h2giaidn D5230 Có quản lý 2 giai đoạn hbtl K1091 Có quản lý môn học bài tập lớn hcbmax X1090 Có nhập số CBGD tối đa của từng môn học hcothilai Hệ đào tạo tương ứng có điểm thi lại hcpcaith Có cho phép SV thi cải thiện điểm hdamh K1090 Có quản lý môn Đồ án môn học hDHTS D8130 Có in danh sách ĐTB học bổng hdotdky Có ĐKMH theo từng đợt hdotdky2 Có ĐKMH theo từng đợt và chưa khóa dữ liệu hdutru M1090 Có để lại một số chỗ dự trữ khi xét ĐKMH hdxeplthi D3068 Có xếp lịch thi lại hgantosau D1261 Gán tổ cho SV+MH khi thi học kỳ hgantoss M9080 Gán tổ cho SV+MH khi thi học kỳ và có xếp lịch thi học kỳ hgantotr M1080 Gán tổ ngay khi ĐKMH hghsl53 B1035 Có giới hạn số lượng học bổng khuyến khích (theo % hoặc theo số lượng) hgiamsotc B1210 Giảm học phí theo số tín chỉ được miễn giảm hhkhuydm D5190 Có huỷ điểm các học kỳ tạm dừng hhockyhe C1080 Có tổ chức học ở học kỳ hè (học kỳ 3) hhpnamtc V2130 Có quản lý học phí theo năm tài chính hhpnamtc2 V3100 Có quản lý học phí theo năm tài chính & có quyền q/lý phân hệ QLTV hkhacma C1090 Có môn học cùng môn nhưng khác mã hkhhptv V3111 Cho phép quyền Q/Lý Ph/hệ QLTV ghi lên File tổng hợp nợ học phí hkhnhhp V2052 Nhập đóng học phí tại Khoa hkhnhhp0 Có nhập đóng học phí tại Khoa hkhnhhp2 V5010 Là q/lý phận hệ QLTV & Có nhập đóng học phí tại Khoa hkhnhhp3 V5050 Là Use nhập đóng học phí tại khoa & Có nhập đóng học phí tại Khoa hkhoaso B1020 Chưa khóa sổ số liệu học kỳ hkhsvmoi C1210 Có qui hoạch Mã SV mới cho từng khối lớp hlatl K4080 Có quản lý môn luận án/tiểu luận hlatlda2 K1100 Có quản lý môn luận án/tiểu luận/DAMH và chưa khóa sổ số liệu hlnan K1070 Có quản lý môn luận án (tính KLGD) hmhlq X1080 Có khái niệm MH liên quan hmxeplthi M9010 Có xếp lịch thi học kỳ hncexist Có quản lý hệ niên chế hnhdiemtg2 D1270 Có quyền q/ly phân hệ DIEM & Có Nhập điểm thi HK lại gián tiếp hnhdiemtg3 D1265 Có quyền q/ly phân hệ DIEM & Có Nhập điểm thi lại gián tiếp hnhomhlai X2186 Có tổ chức nhóm riêng cho SV học lại hptbtapnc D2020 Có % điểm bài tập (hệ niên chế) hptbtaptc D1020 Có % điểm bài tập (hệ tín chỉ) hptktranc D2010 Có % điểm kiểm tra (hệ niên chế) hptktratc D1010 Có % điểm kiểm tra (hệ tín chỉ) hquyenlhd M9720 Quản lý p/hệ QLTV & có quản lý lớp hợp đồng hquyenqldd D9170 Quản lý p/hệ DIEM & có quản lý điểm đạt khác nhau cho từng khối lớp hquyenqlnc D9206 Quản lý p/hệ DIEM & Có quản lý hệ niên chế hquyenqlph B4030 Có quyền q/lý p/hệ đang sử dụng hquyenqlqd D9160 Quản lý p/hệ DIEM & có quản lý điểm chữ (ABCD) hquyenqltq M9585 Quản lý p/hệ DIEM & có quản lý MH tiên quyết hscanner2 Có ĐKMH, có sử dụng scanner và chưa khoá sổ hSPKT C1110 Có nhập môn học bắt buộc đạt = 5 cho hệ tại chức hsshediem C1200 Tồn tại 2 hệ điểm ( 4 & 10) song song htcexist Có quản lý hệ tín chỉ hthgdtbtl D5200 Có cộng điểm thưởng vào ĐTB Chung htkhoclai V1045 Có thống kê các khoản thu học lại riêng huserhtql B5090 Là Quản trị hệ thống hxetdkm2 M1040 Có xét ĐKMH/Có quyền q/lý phân hệ XTKB & chưa khóa sổ dữ liệu hxetdkm3 M1100 Có xét ĐKMH/Có quyền q/lý phân hệ DKMH & chưa khóa sổ dữ liệu hxetdkmh M1170 Có xét ĐKMH hxetmhtq Có xét môn học tiên quyết khi xét ĐKMH hxetng D8094 Có xét ĐTB chuyên ngành khi xét hoàn thành giai đoạn hxettq M2050 Có xét môn học tiên quyết khi xét ĐKMH trong học kỷ xét II/ Quản Lý Sinh Viên (QLSV) : Hình 14 : Menu Phân hệ Quản lý Sinh viên (QLVS). Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Tìm Kiếm Xem Danh Sách Sinh Viên (Học Kỳ) hviewds S1010 Xem Tự Điển Sinh Viên (Tất Cả) hviewtd S1020 Tìm Kiếm Theo Điều Kiện Tổng Hợp htimkiem S1030 In ấn In Lý Lịch Sinh Viên In Lý Lịch Sinh Viên - 1 Sinh Viên sin with 1 S2010 In Lý Lịch Sinh Viên - Theo Lớp sin with 3 S2020 In Lý Lịch Sinh Viên - Theo File sin with 2 S2030 In Danh Sách Lớp In Danh Sách Lớp sinlp with 1 S2040 In Danh Sách Lớp & Địa Chỉ Liên Lạc sinlp with 2 S2050 In Danh Sách Lớp & Thông Tin Tùy Chọn sinloptd S2052 In Danh Sách Sinh Viên Tùy Chọn hinds S2055 In Thẻ Sinh Viên In Thẻ Sinh Viên - 1 Sinh Viên sinthesv with 1 S2057 In Thẻ Sinh Viên - Theo Lớp sinthesv with 3 S2058 In Thẻ Sinh Viên - Theo File sinthesv with 2 S2059 In Danh Sách Sinh Viên In Danh Sách Sinh Viên Theo Hộ Khẩu sinhk S2060 In Danh Sách NVQS Theo Hộ Khẩu sinhk with 1 S2070 In Danh Sách Theo Đoàn Thể sindoan S2080 In Danh Sách Vào/Ra Theo Lý Do In Danh Sách SV Theo Lý Do Vào stimbd with 1 S2090 In Danh Sách SV Theo Lý Do Ra stimbd with -1 S2100 In Thống Kê Sinh Viên In Thống Kê Sinh Viên sthongke S2110 In Thống Kê Báo Cáo BGD & ĐT sthkebgd S2120 In Thống Kê Biến Động In Kiểm Tra Hợp Lý DSSV So Với HK Trước * sthkdb2 S2125 In Thống Kê Biến Động Sĩ Số sthkdbd S2130 In Thống Kê Biến Động Theo Lý Do sxembd S2140 In Thống Kê Theo Hộ Khẩu In Thống Kê Theo Hộ Khẩu (Mẫu 1) stkehk S2150 In Thống Kê Theo Hộ Khẩu (Mẫu 2) sintkhk S2160 In DSSV Vượt Thời Gian Đào Tạo Tối Đa sinvuot S2170 Hiệu Chỉnh Sửa Đổi/Thêm Bớt 1 SV * Nhập QĐ Nhập Học Lại (Đã Có Mã Số) * sthay1 with '+' S3010 Nhập QĐ Nhập Học Mới (Chưa Có Mã Số) * sthay1 with '++' S3020 Nhập QĐ Nghỉ Học * sthay1 with '-' S3030 Hủy Tên SV Trong File DSSV Học Kỳ * sthay1 with '-=' S3040 Hủy Bỏ Mã Số Sinh Viên Trong File TDSV * shuy1sv S3050 Sửa Dữ Liệu Sinh Viên * sthay1 with '' S3060 Chuẩn Bị File DSSV Mới Từ Phân Hệ TSDH * staodstt S3070 Chuẩn Bị File DSSV Từ File Cấu Trúc BĐH * staodst2 S3075 Sửa Đổi/Thêm Bớt Nhiều SV Theo File * Nhập QĐ Nhập Học Lại Từ File * htaodssv with '+' S3080 Nhập QĐ Nhập Học Mới Từ File * sthemts S3090 Nhập QĐ Nghỉ Học Từ File * htaodssv with '-' S3100 Hủy Tên SV Trong File DSSV H/Kỳ Từ File * htaodssv with '-=' S3110 Hủy Bỏ MSSV Trong File TDSV Từ File * shuynsv S3120 Chuyển Đổi Lớp Các SV Từ File * sdoilop S3130 Giai Đoạn & Ra Trường * Nhập NHHK Vào GĐ2 - 1 SV * snhgd2 with 1,0 h2giaidn S3140 Nhập NHHK Vào GĐ2 - Từ File * snhgd2 with 2,0 h2giaidn S3150 Nhập NHHK Ra Trường - 1 SV * snhgd2 with 1,1 S3160 Nhập NHHK Ra Trường - Từ File * snhgd2 with 2,1 S3170 Cập Nhật Tự Điển Sinh Viên * Cập Nhật Tên Sinh Viên Không Có Dấu * suatenvn S3180 Cập Nhập Tên Lớp Cuối Cùng Vào TDSV * suatlsv S3181 In K/Tra SV Có Trong DS & Không Có QĐịnh * sinqd S3185 Xem/Sửa File Biến Động Danh Sách SV sxemthay S3190 Khen Thưởng Kỷ Luật Sinh Viên Xem/Sửa Khen Thưởng Sinh Viên (Học Kỳ) sxemktkl with 1 S3200 Xem/Sửa Kỷ Luật Sinh Viên (Học Kỳ) sxemktkl with 2 S3210 Xem/Sửa Danh Sách Cấp Thẻ Sinh Viên sthesv S3220 Xem/Sửa Phân Tổ Cho Sinh Viên Xem/Sửa Tổ (Mức Học Phí) Các Lớp ssuato S3230 Xem/Sửa Tổ (Học Theo Nhóm) Các Lớp ssuanl S3232 Xem/Sửa Nhóm (Học Ngoại Ngữ) Các Lớp ssuangng S3234 Xem/Sửa Nhóm (Học Chuyên Ngành) Các Lớp ssuangng with 1 S3236 In Nhóm Ngoại Ngữ Các Lớp sinngng S3238 In Nhóm MH Chuyên Ngành Các Lớp sinngng with 1 S3239 Sửa Dữ Liệu Hồ Sơ Sinh Viên Theo Lớp * shssv S3240 Cố Vấn Học Tập Của Sinh Viên Xem/Sửa Cố Vấn Học Tập - Theo Lớp sgvcn S3250 Xem/Sửa Mã Cố Vấn Học Tập Của SV sgvcn2 S3260 In DSSV Theo Cố Vấn Học Tập singvcn S3270 In Thống Kê Số Lượng SV Theo Cố Vấn HT singvcn2 S3270 Chuyên Ngành Của Sinh Viên Xem/Sửa Chuyên Ngành - Theo Lớp schngsv S3280 Xem/Sửa Mã Chuyên Ngành Của SV schngsv2 S3290 In DSSV Theo Chuyên Ngành sinchng S3300 Bảo Trì Xem Sửa Thông Số Người Sử Dụng hoption with 'QLSV' Tự Điển Liên Quan Đến Phân Hệ Xem Tự Điển Lý Do Vào hhtudien with 'tdldv' S4030 Xem Tự Điển Lý Do Ra hhtudien with 'tdldr' S4040 Xem Tự Điển Khen Thưởng hhtudien with 'tdkt' S4050 Xem Tự Điển Kỷ Luật hhtudien with 'tdkl' S4060 Xem Tự Điển Tên Lớp hhtudien with 'stdlp' S4070 Xem Tự Điển Hệ Phổ Thông hhtudien with 'tdtd' S4080 Xem Tự Điển Hệ Đào Tạo hhtudien with 'tdhedt' S4090 Xem Tự Điển Ngành Học hhtudien with 'tdng' S4100 Xem Tự Điển Khoa hhtudien with 'tdkh' S4110 Xem Tự Điển Khối Lớp hhtudien with 'tdkhoi' S4120 Xem Tự Điển Tỉnh/Thành Phố hhtudien with 'tdtp' S4130 Xem Tự Điển Quận/Huyện hhtudien with 'tdqh' S4140 Xem Tự Điển Dân Tộc hhtudien with 'tddt' S4150 Xem Tự Điển Tôn Giáo hhtudien with 'tdtg' S4160 Reindex Các Tập Tin * hReindex hquyenqlph S4170 Phân Loại Lớp Khi Bảo Trì Phân Hệ * skhbtri hquyenqlph S4175 Bảo Trì Phân Hệ * hquyenqlph In Tổng Quát Bảo Trì Phân Hệ * hbaotri hquyenqlph S4180 In Chi Tiết Bảo Trì Phân Hệ * hbaotri2 hquyenqlph S4190 Sửa Lỗi Từ Số Liệu Bảo Trì * hbaotri2 with 1 hquyenqlph S4191 Cập Nhật T.Đổi Do Sử Dụng File Ngoài CT * happdbf hquyenqlph S4195 Sửa Đổi Tự Điển Phân Hệ * hsuatd hquyenqlph S4200 Xem/Sửa Thông Tin Hiệu Chỉnh Báo Biểu * hsuarppr hquyenqlph S4202 Xem/Sửa Tự Điển Người Ký * htdngky hquyenqlph S4204 Xem/Sửa Người Ký Tên Trên Các Mẫu In * hkyten hquyenqlph S4206 Đổi Mật Khẩu Người Sử Dụng hchange S4210 Chỉnh Định Tạo File Mã Số Theo Điều Kiện Lọc hchonmaso S5020 Tạo File Mã Số Bởi Các Phép Toán Quan Hệ hrelation S5030 Tạo File & In Danh Sách Sinh Viên htaodssv S5040 Xem/Sửa/In File Text hmodifil S5050 Khóa Quyền Khai Thác Tạm Thời hlock1 in hlockkt1 huserhtql S5090 Mở Quyền Khai Thác Trở Lại hlock2 in hlockkt1 huserhtql S5100 Xem User Đang Làm Việc Trên Mạng hlock3 in hlockkt1 huserhtql S5110 Giới Thiệu habout S5120 III/ Quản Lý Điểm (DIEM) : Hình 15 : Menu Phân hệ Quản lý Điểm (DIEM). Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Tín Chỉ htcexist Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Kiểm Tra dnhptkt with 'kt' hptktratc D1010 Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Bài Tập dnhptkt with 'bt' hptbtaptc D1020 Xem/Sửa Danh Sách Điểm Học Kỳ hvwdmnh D1030 In Dữ Kiện Không Hợp Lệ Của File Điểm * hinxetd with 1 D1040 In Bảng Danh Sách Điểm Danh dindsgd with 0 D1050 Nợ Học Phí Tạo/Cập Nhật File Nợ Học Phí * dtonno hkhoaso D1060 Xem/Sửa File Nợ Học Phí (SV) dxemno D1070 Tạo File Cấm Thi Vì Thiếu HP * dtthpmh hkhoaso D1080 Xem/Sửa File Nợ Học Phí (MH) dnohpmh D1090 In Danh Sách Cấm Thi Nợ HP dinnohp D1100 In Thống Kê Nợ Học Phí dintkno D1110 Cấm Thi/Hoãn Thi/Miễn Thi/Rút MH Nhập Môn Học Cấm Thi * dcamthi with 1 hkhoaso D1120 Nhập Môn Học Hoãn Thi * dcamthi with 2 hkhoaso D1130 Nhập Môn Học Miễn Thi * dcamthi with 3 hkhoaso D1140 Nhập Môn Học Rút * dcamthi with 4 hkhoaso D1150 Xem/Sửa File Cấm/Hoãn/Miễn/Rút dcamth2 D1160 In DS MH Cấm/Hoãn/Miễn/Rút - Theo MH dincamth D1170 In DS Cấm/.. Không Nhập Trước dcamkhl D1180 In DS MH Cấm/Hoãn/Miễn/Rút - Theo SV dinctsv D1185 Xem/Sửa MH Hoãn Thi Được Thi Lại dhoanthi D1190 In Các Môn Hoãn Thi Được Thi Lại * dkthoan D1200 Nhập/Chuyển Điểm Hoãn Thi * dnhhoan D1210 Gán Zero Cho MH Hoãn Thi Quá Hạn * dgnhoan D1220 In Danh Sách Thi In Danh Sách Thi Theo Nhóm MH dindsgd with 1 D1230 In Bảng Ghi Điểm Theo Nhóm MH dindsgd with 2 D1240 In Danh Sách Thi Theo Toàn MH dindsgd with 1,0,1 D1250 In Bảng Ghi Điểm Theo Toàn MH dindsgd with 2,0,1 D1251 Nhập Điểm Thi * Nhập Điểm Thi Theo Nhóm MH * dnhdtnc D1260 Nhập Điểm Thi Theo Tổ MH * dnhdtto hgantosau D1261 Cấp Quyền Nhập Điểm Cho User Theo MH * dqynuser hnhdiemtg3 D1265 Nhập Theo Nhóm MH (Đã Khóa) * dnhdtnc with '',1 hnhdiemtg2 D1270 Chuyển Điểm Trung Gian->Chính * dchdtnc with .f., 1 hnhdiemtg2 D1280 Khóa Điểm Thi: Trung Gian->Chính * dchdtnc hnhdiemtg2 D1290 Mở Khóa : Chính->Trung Gian * dchdtnc2 hnhdiemtg2 D1300 Nhập Điểm Thi Theo Toàn MH * dnhdtnc with '','',1 D1305 In Sau Khi Nhập Điểm In Môn Học Chưa Nhập Điểm dmhchua D1310 In SV Chưa Có Điểm (MH Đã Nhập) dchnhaps D1320 In Thống Kê Nhập Điểm Theo MH dtknhdm D1325 In Thống Kê SV Đạt Theo MH dintkrot D1330 In Danh Sách SV Còn Nợ dindsrot D1335 In DSSV Còn Nợ Theo MH & Lớp dindsrt2 D1336 Nhập Trực Tiếp Điểm Thi * Đăng Ký Mới / Sửa Điểm Sinh Viên & MH * hsuadiem D1340 Nhập Trực Tiếp Cấm Thi Môn Học * dnhaprut with 1 D1360 Nhập Trực Tiếp Hoãn Thi Môn Học * dnhaprut with 2 D1370 Nhập Trực Tiếp Miễn Thi Môn Học * dnhaprut with 3 D1380 Nhập Trực Tiếp Rút Môn Học * dnhaprut with 4 D1390 In Kết Quả Thi In Bảng Điểm Thi Đã Nhập - Theo Nhóm MH dindsgd with 1,1 D1400 In Bảng Điểm Thi Đã Nhập - Toàn MH dindsgd with 1,1,1 D1401 In Bảng Điểm Tổng Hợp Theo Lớp dinthtc D1410 Đối Chiếu Các Điểm Đặc Biệt * Chuyển Điểm Cấm Thi Học Phí * doich1 D1420 Chuyển Cấm/Hoãn/Miễn/Rút MH * doich2 D1430 Niên chế hncexist Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Kiểm Tra dnhptkt with 'kt',.t. hptktranc D2010 Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Bài Tập dnhptkt with 'bt',.t. hptbtapnc D2020 Xem/Sửa Danh Sách Điểm Học Kỳ hvwdmnh D2030 In Dữ Kiện Không Hợp Lệ Của File Điểm * hinxetd with 1,.t. D2040 Thứ Tự Danh Sách SV Theo Lớp * Tạo Thứ Tự Danh Sách Ghi Điểm (Theo Tên) * dttdsl with 1 D2050 Nhập Thứ Tự Danh Sách Ghi Điểm * dttdsl D2060 In Danh Sách Lớp In Danh Sách Lớp dindsnc with 0,0 D2070 In Danh Sách Điểm Danh dindsnc with 0,1 D2080 In Danh Sách Ghi Điểm (Theo MH) dindsnc with 1,0 D2090 In Danh Sách Điểm Danh (Theo MH) dindsnc with 1,1 D2100 In Danh Sách Ghi Điểm Thi Lại dindsnc with 1,0,1 D2101 In Danh Sách SV Cần Đăng Ký Học Lại dindsnc with 1,0,2 D2102 In Danh Sách Ghi Điểm Học Lại/Học Vượt dinmhhl D2105 Nhập Điểm Thi * Nhập Điểm Thi Theo Lớp * dnhdtn2 D2110 Nhập Theo Lớp (Đã Khóa) * dnhdtn2 with 1 hnhdiemtg2 D2120 Chuyển Điểm Trung Gian->Chính * dchdtnc with .t.,1 hnhdiemtg2 D2130 Khóa Điểm Thi : Trung Gian->Chính * dchdtnc with .t. hnhdiemtg2 D2140 Mở Khóa : Chính->Trung Gian * dchdtnc2 with .t. hnhdiemtg2 D2150 Nhập Điểm Các Môn Học Lại/Học Vượt * dnhmhhl D2155 In Sau Khi Nhập Điểm In Bảng Điểm Thi Từng MH dindtnc D2160 In Thống Kê SV Đạt Theo MH dintkrot with .t. D2170 In Bảng Điểm Tổng Hợp Lớp - Học Kỳ * dinbdth D2180 In Bảng Điểm Tổng Hợp Lớp - Có Học Lại * dinbdth with 1 D2181 In Danh Sách SV Còn Nợ dindsrot with .t. D2186 In DSSV Còn Nợ Theo MH & Lớp dindsrt2 with .t. D2187 In Điểm Các Môn Học Lại/Học Vượt dinmhhl with .t. D2188 In Môn Học Chưa Nhập Điểm dmhchuan D2190 In MH Chưa Nhập Đủ Điểm (MH Đã Nhập) dmhchuan with 1 D2200 Nhập Trực Tiếp Điểm Thi * Đăng Ký Mới Sinh Viên & Môn Học * hsuadiem with 1,1 D2210 Nhập Điểm Sinh Viên & Môn Học * hsuadiem D2220 Nhập Trực Tiếp Cấm Thi Môn Học * dnhaprut with 1 D2230 Nhập Trực Tiếp Hoãn Thi Môn Học * dnhaprut with 2 D2240 Nhập Trực Tiếp Miễn Thi Môn Học * dnhaprut with 3 D2250 Nhập Trực Tiếp Rút Môn Học * dnhaprut with 4 D2260 Thi Lại hcothilai Điều Kiện Thi Lại Xem/Sửa Môn Học Không Tổ Chức Thi Lại dtl00 D3020 Xem/Sửa Nhóm MH Không Tổ Chức Thi Lại dtl00c D3030 Xem/Sửa Lớp Không Tổ Chức Thi Lại dtl00b D3040 Xem/Sửa Mức Điểm Tối Thiểu Cho Phép TL dtl00b with .f., 1 D3050 Cập Nhật Danh Sách & Môn Thi Lại Hủy Dữ Liệu Danh Sách Thi Lại * dzapdsth D3055 Tạo DS Thi Lại Từ File Điểm * dtl01 D3060 Đồng Bộ Danh Sách Thi Lại * dbodstl !hdxeplthi D3065 Xem/Sửa Nhóm Thi Lại Cho Các Nhóm MH dnnhtl hdxeplthi D3068 Xem/Sửa Danh Sách Thi Lại dtl02 D3070 In Sinh Viên Thi Lại Nhiều Môn dinmax D3090 Cập Nhật Sĩ Số & Môn Thi Lại * dbodotth D3100 In Số Lượng Thi Lại Theo Môn Học dinsltl D3105 Chuẩn Bị Xem/Sửa Phân Bổ Đợt Thi Cho Các Lớp XTKB ddotthil hdxeplthi D3110 Xem/Sửa Đợt Thi Cho Các Môn Thi Lại ddotthi hdxeplthi D3120 Xem/Sửa Ngày Thi & Tiết Bận dngaythi hdxeplthi D3130 Xem/Sửa Sử Dụng Phòng Thi Cho Các Đợt dphthi hdxeplthi D3140 Kiểm Tra Hợp Lý Ngày Thi Lại * dn