Bài giảng Thiết kế tương tác đa phương tiện - Chương 4: Công nghệ Web 2.0

Sự phát triển của công nghệ Web Web 2.0 là gì? Đặc tính và kỹ thuật của Web 2.0  Công nghệ Web 2.0 Các ứng dụng của Web 2.0 Một số Web 2.0 tra cứu dịch vụ

pptx115 trang | Chia sẻ: thuongdt324 | Lượt xem: 500 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Thiết kế tương tác đa phương tiện - Chương 4: Công nghệ Web 2.0, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÔNG NGHỆ WEB 2.0Nội Dung5Giới Thiệu Công Nghệ Web1 Web 2.0 là gì?2 Công Nghệ Web 2.04 3Đặc tính và kỹ thuật của Web 2.0 Rui Ro & Vấn Đề10 67 Các vấn đề của Web 2.09Một số ứng dụng của Web 2.08Ứng Dụng Của Web.2.0Một Số Web 2.0 Tra Cứu Dịch VụCác vấn đề của Web 2.0Giới Thiệu Công Nghệ WebSự phát triển của công nghệ WebWeb 2.0 là gì?Đặc tính và kỹ thuật của Web 2.0 Công nghệ Web 2.0Các ứng dụng của Web 2.0Một số Web 2.0 tra cứu dịch vụ31. Sự phát triển của công nghệ Web4Giới Thiệu Công Nghệ Web 2.05Giới Thiệu Công Nghệ Web 2.062. Web 2.0 là gì?Thuật ngữ Web 2.0 lần đầu xuất hiện vào tháng 10/2004 khi Tim OReily – Chủ tịch và Dale Dougherty – Phó Chủ tịch của OReily Media đưa ra tại một cuộc hội thảo về sự phát triển tiếp theo của Web. Có rất nhiều quan điểm khác nhau về Web 2.0, tuy nhiên đa số vẫn mô tả Web 2.0 ở một số tính năng như khả năng giao tiếp, tính tương tác giữa các người dùng với nhau hay là những yếu tố cho phép người dùng có thể tạo ra thông tin. Các loại dịch vụ Web 2.0 như mạng xã hội, blog, các từ điển mở wiki, đang có một sự phát triển như vũ bão và thực sự đang làm biến đổi thế giới Internet từng ngày, từng giờ. 72. Web 2.0 là gì? (tt)Sự phát triển của WebWeb 1.0 (1993-2003) đa số là các trang HTML, người dùng xem thông tin qua trình duyệt. Web 1.0 chủ yếu gồm các website "đóng" của các hãng thông tấn hay các công ty nhằm mục đích tiếp cận độc giả hay khách hàng hiệu quả hơn. Nó là phương tiện phát tin hơn là phương tiện chia sẻ thông tin.Web 2.0 (2003- beyond): Web 2.0 được chú trọng tới yếu tố công nghệ, nhấn mạnh tới vai trò nền tảng ứng dụng, nhấn mạnh đến tính chất sâu xa hơn – yếu tố cộng đồng thông qua các trang Web, các thông tin chia sẻ qua Web và nhiều ứng dụng tương tác.82. Web 2.0 là gì? (tt)Sự phát triển của Web93. Đặc tính và kỹ thuật của Web 2.0Quan điểm của Tim OReilyWeb có vai trò nền tảng, có thể chạy mọi ứng dụngTập hợp trí tuệ cộng đồngDữ liệu có vai trò then chốtPhần mềm được cung cấp ở dạng dịch vụ web và được cập nhật không ngừngPhát triển ứng dụng dễ dàng và nhanh chóngPhần mềm có thể chạy trên nhiều thiết bịGiao diện ứng dụng phong phú (O'Reilly, 2005).103. Đặc tính và kỹ thuật của Web 2.0Quan điểm của cộng đồng Wikipedia:Web 2.0 được hiểu là thế hệ thứ 2 của việc thiết kế và phát triển ứng dụng Web, nó sẽ làm cho truyền thông được dễ dàng hơn, chia sẻ thông tin, tham gia và thao tác Web an toàn hơn. Khái niệm Web 2.0 đã dẫn tới sự phát triển của các cộng đồng, dịch vụ lưu trữ và ứng dụng trên nền Web, như các mạng xã hội, chia sẻ video, từ điển mở wiki, blog, 113. Đặc tính và kỹ thuật của Web 2.0Theo nguyên cứu của Graham Cormode và Balachander Krishnamurthy (AT&T), các Website 2.0 có những đặc tính như:Người dùng là thực thể ưu tiên số một trong hệ thống.Người dùng trong hệ thống có thể kết nối với nhau một cách dễ dàng.Người dùng có thể cung cấp thông tin dưới nhiều định dạng khác nhau: ảnh, video, text , có thể đánh thẻ (tagging), góp ý, đánh giá nội dung của người khác. Đồng thời đảm bảo được quyền riêng tư và quyền chia sẻ thông tin.Cung cấp các giao diện API mở, để “bên thứ 3” (người dùng hoặc các nhà lập trình) có thể mashup (trộn) các ứng dụng hay dữ liệu của Website với các thành phần khác (ứng dụng hay dữ liệu) làm tăng giá trị của thông tin.123. Đặc tính và kỹ thuật của Web 2.0Vai trò người sử dụng Web 2.0133. Đặc tính và kỹ thuật (tt)Web 2.0  là một cách tiếp cận mới để sử dụng Web như là một nền tảng nơi mà người dùng cùng  nhau  tham  gia  vào  việc tạo ra,  chỉnh sửa, và  xuất  bản thông  tin Thông qua những công cụ hợp tác sáng tạo nội dung trên nền web. 143. Đặc tính và kỹ thuật (tt)Web 2.0 liên quan tới người dùng không phải chỉ ở chỗ người dùng tạo ra nội dung mà người dùng còn giúp thu thập, tổ chức, mô tả, cập nhật, chia sẻ, truyền bá, sắp xếp lại, bình luận, hiệu đính, và đóng gói nội dung. 153. Đặc tính và kỹ thuật (tt)Web 2.0 là một cuộc hội thoại trong đó người dùng có cơ hội để đánh dấu, nhận xét, và chia sẻ quan điểm Về một số chủ đề, nguồn thông tin và dịch vụ  thông  tin nhất định.   Điều đó có nghĩa là Web 2.0 hoàn toàn là nội dung do người dùng tạo ra nhờ khai thác trí tuệ tập thể.163. Đặc tính và kỹ thuật (tt)Cách thức Web 2.0 đưa thông tin đến người dùng:Xuất bản qua web đến việc xuất bản qua RSS, email hay SMS,Rất nhiều ứng dụng sử dụng các hàm API công cộng chỉ được viết ra để đưa thông tin lên Facebook (qua email, SMS ).Có thể mashup từ nhiều nguồn tin khác nhau Điều này hoàn toàn không khả thi với Web 1.0.173. Đặc tính và kỹ thuật (tt)Web 2.0 có thể được phân loại theo những đặc điểm:Chung chung và cụ thể. Tĩnh và động.Đóng và mở.Cá nhân và số đông.Hoặc chúng được phân loại dựa vào chức năng:Chia sẻ thông tin như hình ảnh, phim, tin tức và âm nhạc.Tham gia.Hội họp.Hỗ trợ giám sát dịch vụ.Giao dịch183. Đặc tính và kỹ thuật (tt)Web 2.0 có thể được phân loại theo những đặc điểm:Chung chung và cụ thể: các ứng dụng của Web 2.0 có thể có tính chất chung chung như là Google Earch hoặc cụ thể như là các website tương tác của quận trong một thành phố.Tĩnh và động: các ứng dụng Web 2.0 có đặc tính tĩnh như là Youtube (www.youtube.com) và đặc tính động như những live chats, các hình ảnh hoặc các tài liệu có thể trao đổi như MSN, Yahoo.Đóng và mở: các ứng dụng Web 2.0 có thể hoạt động trong môi trường đóng như tạo các trang web cá nhân và mở như Google Maps, cho phép người sử dùng tìm kiếm thông tin trong vị trí địa lý xác định.Cá nhân và số đông: một số ứng dụng chỉ dành có các cá nhân để chia sẻ kinh nghiệm với những người quan tâm khác như là weblogs, hoặc cũng có thể phục vụ sự quan tâm của một đám đông. Ví dụ như diễn đàn để bàn luận về các vấn đề xã hội.193. Đặc tính và kỹ thuật (tt)Web 2.0 có thể được phân loại theo những đặc điểm:Chia sẻ thông tin như hình ảnh, phim, tin tức và âm nhạc.Tham gia: việc tham gia đánh giá những bộ phim được đặt trên Youtube hay là đánh giá những bài viết trên các tạp chí điện tử.Hội họp: Web 2.0 có thể được dùng để chia sẻ mối quan tâm trong cùng một cộng đồng, giảm những hạn chế về liên lạc như là MySpace, Twitter, Facebook.Hỗ trợ giám sát dịch vụ: các ứng dụng Web 2.0 cung cấp vị trí của những bệnh viện, thư viện, trường mẫu giáo, trường học.Giao dịch như là eBay, nghĩa là cung cấp các dịch vụ thương mại theo những cách đổi mới, các Web 2.0 như là những cửa hàng trực tuyến mà người ghé thăm có thể mua những thứ cần thiết qua mạng.204. Công nghệ Web 2.0Web 2.0 vẫn đang tiếp tục phát triển cả ở nền tảng máy chủ, kiến trúc phần mềm, giao thức, chuẩn , trình duyệt, ứng dụng, ...Hình thành hoặc tăng cường khả năng các mô hình tương tác về mặt công nghệ trong Web 2.0.214. Công nghệ Web 2.0XMLXML được viết tắt bởi eXtensible Markup Lauguage, “Ngôn ngữ Đánh dấu Mở rộng” được đề nghị bởi W3C để tạo ra các ngôn ngữ khác. Mục đích chính của XML là đơn giản hóa việc chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau, đặc biệt là các hệ thống được kết nối với Internet.XML cung cấp một phương tiện dùng văn bản (text) để mô tả thông tin và áp dụng một cấu trúc kiểu cây cho thông tin đó. 224. Công nghệ Web 2.0XMLĐơn vị cơ sở của XML là các ký tự theo định nghĩa của Universal Character Set (Bộ ký tự toàn cầu). Các ký tự được kết hợp theo tổ hợp chuỗi hợp lệ để tạo thành một tài liệu XML.XML cung cấp một cơ sở cú pháp cho việc tạo lập các ngôn ngữ đánh dấu dựa trên XML theo yêu cầu.Ví dụ: F10 Shimano 47.76 234. Công nghệ Web 2.0RSSRSS được viết tắt bởi Really Simple Syndication là một định dạng nội dung Web được tổng hợp và đọc bởi các công cụ đặc thù dựa trên chuẩn XML. RSS được dùng để thông báo cho người dùng các thông tin mới trên các Website thông qua việc chia sẻ thông tin. Thông tin này được cung cấp dưới dạng một tập tin XML được gọi là một RSS feed, webfeed, RSS stream hay RSS channel.244. Công nghệ Web 2.0AJAXAJAX, viết tắt từ Asynchronous JavaScript and XML (JavaScript và XML không đồng bộ), là bộ công cụ cho phép tăng tốc độ ứng dụng web bằng cách cắt nhỏ dữ liệu và chỉ hiển thị những gì cần thiết, thay vì tải đi tải lại toàn bộ trang web. AJAX không phải một công nghệ đơn lẻ mà là sự kết hợp một nhóm công nghệ với nhau. Trong đó, HTML và CSS đóng vai hiển thị dữ liệu, mô hình DOM trình bày thông tin động, đối tượng XMLHttpRequest trao đổi dữ liệu không đồng bộ với máy chủ web, còn XML là định dạng chủ yếu cho dữ liệu truyền.254. Công nghệ Web 2.0AJAX hoạt động như thế nào?Viết tắt từ Asynchronous JavaScript and XML (JavaScript và XML không đồng bộ), là bộ công cụ cho phép tăng tốc độ ứng dụng web bằng cách cắt nhỏ dữ liệu và chỉ hiển thị những gì cần thiết, thay vì tải đi tải lại toàn bộ trang web. AJAX không phải một công nghệ đơn lẻ mà là sự kết hợp một nhóm công nghệ với nhau. Trong đó, HTML và CSS đóng vai hiển thị dữ liệu, mô hình DOM trình bày thông tin động, đối tượng XMLHttpRequest trao đổi dữ liệu không đồng bộ với máy chủ web, còn XML là định dạng chủ yếu cho dữ liệu truyền.2603.12.202027Cơ chế làm việc của ajax Cơ chế truyền thông đồng bộ Khi người dùng cần cập nhật thông tin (click vào một một Button nào đó), thì yêu cầu thay đổi thông tin sẽ được gửi từ phía Client về Server dưới dạng HTTP request, toàn bộ trang web sẽ được gửi chứ không riêng gì một vài thông tin cần thay đổi (dạng này gọi là postback). Lúc đó Client sẽ rơi vào trạng thái chờ (waiting), trong lúc này phía Client không thể thực hiện một công việc nào khác. Khi Server xử lý hoàn thành các yêu cầu và sẽ gửi trả lại cho phía Client một trang web khác thay thế trang cũ 4. Công nghệ Web 2.003.12.202028Cơ chế truyền thông đồng bộ Cách thức hoạt động của 1 trang web cổ điển là : Click  waiting ..  refresh .Do đó cho dù yêu cầu cập nhật một lượng thông tin nhỏ thì trang web cũng phải load lại, do đó các trang web chạy chậm . 4. Công nghệ Web 2.003.12.202029Cơ chế truyền thông bất đồng bộ Ajax cho phép tạo ra một Ajax Engine nằm giữa UI (user interface (Server)– giao diện người dùng(Client)) và Server, Ajax Engine này vẫn nằm ở phía Client . Khi đó công việc gửi request và nhận response đều do Ajax Engine thực hiện. Thay vì trả dữ liệu dưới dạng HTML và CSS trực tiếp cho trình duyệt, Web server có thể gửi trả dữ liệu dạng XML và Ajax Engine sẽ tiếp nhận, phân tích và chuyển đổi thành XHTML + CSS cho trình duyệt hiển thị. Việc phân tích và chuyển đổi này được thực hiện trên Client nên giảm tải rất nhiều cho Server, đồng thời User cảm thấy kết quả xử lý được hiển thị tức thì mà không cần nạp lại toàn bộ trang. 4. Công nghệ Web 2.003.12.202030Cơ chế truyền thông bất đồng bộ 4. Công nghệ Web 2.003.12.202031Cơ chế truyền thông bất đồng bộ Mặt khác, sự kết hợp của các công nghệ web như CSS và XHTML làm cho việc trình bày giao diện trang web tốt hơn nhiều và giảm đáng kể dung lượng trang phải nạp. Ajax Engine chỉ gửi đi những thông tin cần thay đổi chứ không phải toàn bộ trang web, do đó giảm được tải qua mạng. Việc gửi request và nhận response do Ajax Engine thực hiện. Do đó phía Browser UI không rơi vào trạng thái chờ (waiting), tức là có thể thực hiện nhiều việc cùng lúc (Asynchronous). . 4. Công nghệ Web 2.003.12.202032Cơ chế làm việc của ajax 4. Công nghệ Web 2.033Google Suggest hiển thị các thuật ngữ gợi ý gần như ngay lập tức khi người sử dụng chưa gõ xong từ khóa. Google Maps, mọi người có thể theo dõi những thay đổi, xê dịch, kéo thả bản đồ như trên môi trường desktop.Gmail đến phiên bản thử nghiệm Google Groups, đều là những ứng dụng AJAX.Trang chia sẻ ảnh Flickr (hiện thuộc Yahoo) hay công cụ tìm kiếm A9.com của Amazon.Yahoo Mail Beta 1 là hòm thư mới sẽ được trang bị thêm nhiều tính năng thuộc Web 2.0 như RSS, chế độ xem thư trước (preview)... Microsoft cũng đang triển khai chương trình Windows Live Mail và Windows Live Messenger hỗ trợ AJAX.Các ứng dụng AJAX phổ biến4. Công nghệ Web 2.034Các ứng dụng AJAX phổ biến4. Công nghệ Web 2.035Là một công nghệ "nguy hiểm" khi gây ra không ít rắc rối về giao diện người dùng. Ví dụ, phím "Back" (trở lại trang trước) được đánh giá cao trong giao diện website chuẩn. Đáng tiếc, chức năng này không hoạt động ăn khớp với Javascript và mọi người không thể tìm lại nội dung trước đó khi bấm phím Back. Bởi vậy, chỉ một sơ xuất nhỏ là dữ liệu trên trang đã bị thay đổi và khó có thể khôi phục lại được.Không thể lưu lại địa chỉ web vào thư mục Favorite (Bookmark) để xem lại về sau. Do áp dụng lớp trung gian để giao dịch, các ứng dụng AJAX không có một địa chỉ cố định cho từng nội dung. Những nhược điểm của AJAX4. Công nghệ Web 2.036Microsoft Internet Explorer 5.0 trở lên; Mozilla, Firefox, SeaMonkey, Epiphany, Galeon và Netscape 7.1; trình duyệt chứa KHTML API 3.2 trở lên như Konqueror, Apple Safari...CSS (Cascading Style Sheets) dùng để miêu tả cách trình bày các tài liệu viết bằng ngôn ngữ HTML, XHTML, XML, SVG, XUL... Các thông số kỹ thuật của CSS do tổ chức World Wide Web Consortium (W3C) quản lý.DOM - mô hình đối tượng tài liệu (Document Object Model) - là một giao diện lập trình ứng dụng (API). Thông thường DOM có dạng một cây cấu trúc dữ liệu và được dùng để truy xuất các tài liệu HTML và XML. Mô hình DOM hoạt động độc lập với hệ điều hành và dựa theo kỹ thuật lập trình hướng đối tượng để mô tả tài liệu.Những trình duyệt hỗ trợ AJAX4. Công nghệ Web 2.037DHTML, hay HTML động, tạo một trang web bằng cách kết hợp các thành phần: ngôn ngữ đánh dấu HTML tĩnh, ngôn ngữ lệnh máy khách (như Javascript) và ngôn ngữ định dạng CSS và DOM. Do có khả năng phong phú, DHTML còn được dùng như một công cụ xây dựng các trò chơi đơn giản trên trình duyệt.Những trình duyệt hỗ trợ AJAX4. Công nghệ Web 2.0Các bước xây dựng một ứng dụng ajax Phía Client : Viết hàm tạo đối tượng XMLHttpRequest (đối tượng này dùng để gởi request đến Server). Viết hàm gởi yêu cầu (request) đến Server. Viết hàm xử lý thông tin sau khi gởi request đến Server. Có thể là thông tin lỗi trả về (nếu việc gởi request thất bại) hay là thông tin do Server trả lời lại. Phía Server : Viết hàm xử lý các yêu cầu (request) từ Client gửi đến. 4. Công nghệ Web 2.0Các bước xây dựng một ứng dụng ajax Mô hình hoạt động của AJAX4. Công nghệ Web 2.0RIA (Rich Internet Application)RIA là ứng dụng nền Web nhưng có những đặc điểm tiêu biểu của các ứng dụng desktop. RIA được thực hiện bởi các chuẩn hay các phần mềm mở rộng (plug-ins) của trình duyệt hoặc được thực hiện trên các máy ảo. Các nền tảng RIA thường được nhắc đến như Curl, Adobe Flash/Adobe Flex/AIR, Java/JavaFXCác phần mềm RIA có thể có rất nhiều ứng dụng khác nhau như: Ứng dụng văn phòng hay bản đồ.4. Công nghệ Web 2.0Mush upMashup cho phép người dùng thể hiện khả năng sáng tạo bất tận bằng cách “nối” hai hay nhiều ứng dụng Web lại với nhau.Một số công cụ tạo mashup (mashup editor)Microsoft Popfly dành cho người không chuyên. Dựa trên nền tảng Silverlight, mọi người có thể lập các dịch vụ online tương đối phức tạp nhưng lại không cần am hiểu về HTML, XTML, CSS, AJAX... Tất cả những gì họ phải làm là kéo - thả nội dung từ nguồn này sang nguồn kia. Popfly miễn phí và tương thích Internet Explorer và Firefox.4. Công nghệ Web 2.0Mush upBốn nội dung mashup chínhBản đồ: Chẳng hạn người dùng lập bản đồ về bất động sản, cửa hàng quà tặng, trường học... tại một địa phương qua Google Maps.Video - ảnh: Ví dụ như dùng giao diện lập trình ứng dụng API của Flickr để tạo mashup chia sẻ ảnh trên những site khác.Tìm kiếm - mua sắm: Là việc tích hợp search engine để tra cứu thông tin về du lịch, nhà hàng...Tin tức: Tiêu biểu nhất là Digg.com - dịch vụ hỗ trợ người sử dụng tập hợp tin tức về công nghệ, văn hóa... từ hàng loạt website khác nhau4. Công nghệ Web 2.0Mush upBốn loại mashup tiêu biểuConsumer mashup: Trích xuất dữ liệu khác nhau từ nhiều nguồn và được tập hợp lại dưới một giao diện đồ họa đơn giản.Data mashup: Trộn dữ liệu cùng loại từ nhiều nguồn, chẳng hạn gộp dữ liệu từ các RSS feed vào một feed đơn nhất. 4. Công nghệ Web 2.0Mush upBốn loại mashup tiêu biểuBusiness mashup: Sử dụng cả hai loại mashup trên, thường là tích hợp data ở cả trong và ngoài công ty. Ví dụ, công ty bất động sản A có thể phân tích thị phần khi so sánh số căn nhà họ bán được tuần qua với danh sách tổng các ngôi nhà được bán trên thị trường. Telecom mashup là ứng dụng viễn thông tổng hợp, chẳng hạn kết hợp dịch vụ tin nhắn từ công ty A, nhạc chuông của công ty B, thư thoại (voicemail) của công ty C...4. Công nghệ Web 2.04. Công nghệ Web 2.0 (tt)Giữa hệ thống với hệ thống, giữa ứng dụng với ứng dụng:SOA và Web Services là ví dụ về kiến trúc và mô hình phát triển phần mềm. Tính chia sẻ được thể hiện ở khía cạnh dữ liệu và dịch vụ, định hình đến mô hình phát triển phần mềm có tính tương tác cao với những hệ thống khác. Web 2.0 tăng cường khả năng tương tác giữa ứng dụng với ứng dụng. Ngoài ra, nhờ các chuẩn như RSS, RDF Atom,... (hầu hết đều dựa trên XML) mà các hệ thống cũng có thể chia sẻ dữ liệu với nhau linh hoạt hơn. Các giao thức FOAF, XFN, SOAP, REST OPBP ...cũng tăng cường khả năng tương tác cho các ứng dụng Web 2.0. 454. Công nghệ Web 2.0 (tt)Giữa người dùng với hệ thống: Với Web 1.0 vào một liên kết và chờ đợi, mất một khoảng thời gian để trình duyệt tải toàn bộ nội dung từ Server về và hiển thị. Với Web 2.0 dùng AJAX, thay vì phải lấy lại toàn bộ dữ liệu từ server, trình duyệt chỉ cần tải về những thay đổi cần thiết và hiển thị chúng. Cũng là HTTP nhưng AJAX bổ sung một cách thức giao tiếp mới giúp việc tương tác dữ liệu nhanh hơn, từ đó có thể tạo nên những phần mềm có giao diện đồ họa phong phú, linh hoạt hơn, đẹp hơn với những nghiệp vụ có thể sánh ngang với một ứng dụng desktop. 464. Công nghệ Web 2.0 (tt)Giữa người dùng với người dùng: Dữ liệu cho thế hệ Web 2.0 không phải chỉ được cung cấp bởi server, rất nhiều ứng dụng mà sự tham gia của người sử dụng đóng vai trò quan trọng. Các dịch vụ về chia sẻ ảnh, blog, chia sẻ nhạc, ... phần lớn nguồn dữ liệu được cung cấp bởi người dùng. Như vậy ngoài quan hệ giữa người dùng với người dùng đóng vai trò quan trọng hơn quan hệ người dùng với hệ thống vốn dĩ cố hữu từ thế hệ Web 1.0.475. Các ứng dụng của Web 2.0Nhắn tin nhanh (Instant Messaging-IM)Định dạng tệp tin (RSS) Phát thanh (Podcasting hoặc broadcasting,)Đánh dấu xã hội (social bookmarking)Nhật ký trực tuyến (Blog) Công trình mở (Wiki)Lọc dữ liệu (Mash-up)Chia sẻ hình ảnh và videoMạng xã hội (social networks)Các dịch vụ tổng hợp485. Các ứng dụng của Web 2.0 (tt)Nhắn tin nhanh (Instant Messaging-IM)Một trong những ứng phổ biến là nhắn tin nhanh hay dịch vụ tra cứu qua chat. Có nhiều ứng dụng miễn phí có thể tìm trên Internet như Yahoo ( Google Talk( MSN Messenger, , AIM, ICQ, Gadu-Gadu, ngay cả IRC và SMS. Nhắn tin nhanh cũng có thể dễ dàng sử dụng được trên các thiết bị di động495. Các ứng dụng của Web 2.0 (tt)Định dạng tệp tin (RSS) RSS (Really Simple Syndication)RSS có thể lập danh mục những website hữu ích dùng làm nguồn tra cứu hoặc tạo ra những thư mục chủ đề cho người sử dụng505. Các ứng dụng của Web 2.0 (tt)Phát thanh (Podcasting hoặc broadcasting)Tra cứu có thể sử dụng phương tiện phát thanh trên Internet.Một  số  ứng  dụng  miễn  phí  nổi  tiếng  trên Internet   để   làm   podcasting   là   Audacity   (www.audacity.sourceforge.net ) và   Odeo Studio  (www.studio.odeo.com)515. Các ứng dụng của Web 2.0 (tt)Đánh dấu xã hội (social bookmarking)Đánh dấu  xã  hội giúp tập hợp những đường dẫn hữu ích, mô tả và phân loại những đường dẫn này vào   các   thư   mục   theo   chủ đề cụ thể.Furl (www.furl.net) và del.icio.us (www.delicious.com) là hai trong số những ví dụ nổi bật cung cấp những tính năng này.525. Các ứng dụng của Web 2.0 (tt)Nhật ký trực tuyến (Blog) Có thể tạo ra những nhật ký của riêng mình, chia sẻ tin tức và thông báo cá nhân. Thông tin về nguồn tài liệu mới, giờ mở cửa, các sự kiện và  biến cố có thể được chia sẻ bằng blog. 535. Các ứng dụng của Web 2.0 (tt)Công trình mở (Wiki)Khác với blog, wiki cung cấp những nội dung mang tính trí tuệ dưới dạng bài viết hoặc thảo luận. Với wiki, người dùng có thể khởi xướng một chủ đề và mở rộng nội dung này dựa trên hồi âm và hưởng ứng của bạn đọc.545. Các ứng dụng của Web 2.0 (tt)Lọc dữ liệu (Mash-up)Mash-up là một ứng dụng khác mà ở đó một nguồn lực thông tin được tạo
Tài liệu liên quan