Sau khi học xong bài này người học có những khả năng sau:
1. Trình bày được các giai đoạn phát triển của máy tính, kể được tên máy tính nổi bật trong các giai đoạn.
2. Trình bày được định nghĩa về Công nghệ Thông tin và máy tính điện tử.
53 trang |
Chia sẻ: vietpd | Lượt xem: 1522 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Khái quát về máy tính điện tử, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MỤC LỤC
Trang
GIÁO ÁN S : 01 Th i gian th c hi n: 1 hỐ ờ ự ệ ...................................................................2
GIÁO ÁN S : 02 Th i gian th c hi n: 6 hỐ ờ ự ệ ...................................................................6
GIÁO ÁN S : 03 Th i gian th c hi n: 2 hỐ ờ ự ệ .................................................................13
GIÁO ÁN S : 04 Th i gian th c hi n: 2,5 hỐ ờ ự ệ ..............................................................19
GIÁO ÁN S : 05 Th i gian th c hi n: 1 hỐ ờ ự ệ .................................................................23
GIÁO ÁN S : 06 Th i gian th c hi n: 3 hỐ ờ ự ệ .................................................................27
GIÁO ÁN S : 07 Th i gian th c hi n: 3 hỐ ờ ự ệ ...................................................................31
GIÁO ÁN S : 08 Th i gian th c hi n: 3 hỐ ờ ự ệ ...................................................................36
GIÁO ÁN S : 09 Th i gian th c hi n: 3 hỐ ờ ự ệ .................................................................40
GIÁO ÁN S : 10 Th i gian th c hi n: 4 hỐ ờ ự ệ ..................................................................44
GIÁO ÁN S : 11 Th i gian th c hi n: 2 hỐ ờ ự ệ ................................................................49
GIÁO ÁN S : Ố 01 Th i gian th c hi n: ờ ự ệ 1 h
Tên ch ng: ươ ĐI N TOÁN C B NỆ Ơ Ả
Th c hi n t ngày 26 tháng 05 năm 2009ự ệ ừ
TÊN BÀI: KHÁI QUÁT V MÁY TÍNH ĐI N TỀ Ệ Ử
M C TIÊU C A BÀIỤ Ủ
Sau khi h c xong bài này ng i h c có nh ng kh năng sau:ọ ườ ọ ữ ả
1. Trình bày đ c các giai đo n phát tri n c a máy tính, k đ c tên máy tínhượ ạ ể ủ ể ượ
n i b t trong các giai đo n.ổ ậ ạ
2. Trình bày đ c đ nh nghĩa v Công ngh Thông tin và máy tính đi n t .ượ ị ề ệ ệ ử
3. Trình bày đ c các đ c đi m c a máy tính trong các giai đo n phát tri n.ượ ặ ể ủ ạ ể
4. Hình thành thái đ tích c c, chăm ch .ộ ự ỉ
Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H CỒ ƯƠ Ệ Ạ Ọ
1. Bài gi ng môn Tin h c đ i c ng.ả ọ ạ ươ
2. Giáo án môn h c Tin h c đ i c ng.ọ ọ ạ ươ
3. Máy vi tính, máy chi u đa ph ng ti n – projector.ế ươ ệ
HÌNH TH C T CH C D Y H CỨ Ổ Ứ Ạ Ọ
Ph ng pháp thuy t trình k t h p v i ph ng pháp đàm tho i.ươ ế ế ợ ớ ươ ạ
I. N Đ NH L PỔ Ị Ớ Th i gian: ờ 3 phút
1) Giáo viên gi i thi u b n thân.ớ ệ ả
2) Gi i thi u môn h c, cách th c ki m tra đ nh kỳ, ki m tra k t thúc môn h c.ớ ệ ọ ứ ể ị ể ế ọ
II. TH C HI N BÀI H CỰ Ệ Ọ Th i gian:ờ 42 phút
STT N I DUNGỘ
HO T Đ NG D Y H CẠ Ộ Ạ Ọ TH IỜ
GIAN
(phút)
HO T Đ NGẠ Ộ
GIÁO VIÊN
HO T Đ NG Ạ Ộ
H C SINHỌ
1. D N NH PẪ Ậ Khi xã h i ngày càng phátộ
tri n thì l ng thông tinể ượ
mà con ng i t o ra càngườ ạ
nhi u, đ n m t lúc nàoề ế ộ
đó l ng thông tin này trượ ở
nên quá l n làm cho conớ
ng i khó có kh năngườ ả
x lý nhanh, chính xácử
đ c, t đó n y sinh yêuượ ừ ả
c u c n có m t thi t bầ ầ ộ ế ị
nào đó có th thay th conể ế
ng i làm các vi c này.ườ ệ
L ng nghe, ti p nh nắ ế ậ
thông tin.
1
Trang 2
2. GI NG BÀIẢ
M IỚ
I. L CH SỊ Ử
HÌNH
THÀNH
MÁY TÍNH
1. Giai đo n 1ạ
(1946 – 1957)
- Máy tính
ENIAC
- H i h c sinh có bi tỏ ọ ế
thông tin gì chi c máyế
tính đi n t đ u tiênệ ử ầ
không?
- Gi ng gi i t i sao l iả ả ạ ạ
l y năm 1946 là m c đ uấ ố ầ
tiên.
- Gi ng gi i t i saoả ả ạ
ENIAC l i ra đ i (k l iạ ờ ể ạ
lý do ENIAC ra đ i).ờ
- Nêu b t các đ c đi mậ ặ ể
c a máy tính ENIAC nh :ủ ư
kích th c, c u t o, côngướ ấ ạ
su t, t c đ , kh i l ng.ấ ố ộ ố ượ
- H i h c sinh có mu nỏ ọ ố
s d ng máy tính nhử ụ ư
máy ENIAC không?
- Nghe câu h i và suyỏ
nghĩ tìm câu tr l i.ả ờ
- L ng nghe, ghi nh nắ ậ
thông tin.
- L ng nghe, ghi nh nắ ậ
thông tin.
- Ghi nh n các thôngậ
tin mà giáo viên cung
c p.ấ
- Nghe câu h i và suyỏ
nghĩ tr l i.ả ờ
6
2. Giai đo n 2ạ
(1958 – 1964)
- Nêu lý do l y m c đ uấ ố ầ
tiên c a giai đo n th 2 làủ ạ ứ
năm 1958 (s thay thự ế
bóng đèn đi n t b ngệ ử ằ
các transistor)
- Nêu nh ng l i ích tữ ợ ừ
vi c thay th bóng đènệ ế
đi n t b ng cácệ ử ằ
transistor.
- Nêu m t s đ c đi mộ ố ặ ể
chính c a máy tính th hủ ế ệ
này, ví d nh máy PDP1ụ ư
c a DEC. Có ngôn ngủ ữ
l p trình c p cao ra đ i.ậ ấ ờ
xu t hi n h đi u hànhấ ệ ệ ề
tu n t .ầ ự
- L ng nghe, ghi nh nắ ậ
thông tin.
- Ghi nh n thông tin.ậ
- Chăm chú nghe gi ng,ả
ghi nh n nh ng thôngậ ữ
tin chính.
3
3. Giai đo n 3ạ
(1965 – 1971)
- Gi ng gi i t i sao l iả ả ạ ạ
l y m c đ u tiên c a giaiấ ố ầ ủ
đo n này là năm 1965ạ
(dùng IC tích h p đ thayợ ể
th các transistor)ế
- Nêu m t s đ c đi mộ ố ặ ể
c a máy tính giai đo nủ ạ
này, n i b t nh PDP8ổ ậ ư
c a DEC – giá 16.000ủ
- Ghi nh n thông tin.ậ
- Chú ý theo dõi và ghi
nh n thông tin.ậ
3
Trang 3
USD, (giá máy không đ i,ổ
nh g n h n, gi m sỏ ọ ơ ả ự
tiêu th đi n và t a nhi tụ ệ ỏ ệ
ít h n). Máy tính côngơ
nghi p ra đ i.ệ ờ
4. Giai đo n 4ạ
(1972 - ????)
- Gi i thích t i sao l i cóả ạ ạ
th chia ra giai đo n thể ạ ứ
4 này (do máy tính đã có
s thay th t IC sang cácự ế ừ
IC có đ tích h p c cộ ợ ự
l n)ớ
- Nêu m t s đ c đi mộ ố ặ ể
c a máy tính giai đo nủ ạ
này: giá thành h , t c đạ ố ộ
nhanh và c c nhanh, xu tự ấ
hi n b nh bán d nệ ộ ớ ẫ
(1970)
- H i h c sinh xem cóỏ ọ
bi t b vi x lý đ u tiênế ộ ử ầ
ra đ i khi nào không?ờ
- Gi i thi u b vi x lýớ ệ ộ ử
Intel 4004 (đây là b viộ
x lý đ u tiên, 92.000ử ầ
phép tính/s)
- L ng nghe và ghiắ
chép.
- Chú ý nghe gi ng vàả
ghi nh ng thông tinữ
chính.
- Nghe câu h i và suyỏ
nghĩ tìm câu tr l i.ả ờ
- Ghi nh n thông tin.ậ
6
5. Khuynh
h ng trongướ
t ng laiươ
(???? - ????)
- Cùng v i s phát tri nớ ự ể
ngày càng cao c a côngủ
ngh ch t o các linhệ ế ạ
ki n đi n t , loài ng iệ ệ ử ườ
đang d n hình thành m tầ ộ
th h máy tính m i v iế ệ ớ ớ
nhi u kh năng u vi t,ề ả ư ệ
thông minh h n, có nh ngơ ữ
kh năng gi ng conả ố
ng i h n. M i đây nh tườ ơ ớ ấ
là robot máy tính Asimo
đ c ch t o t i Nh tượ ế ạ ạ ậ
B n năm 2005.ả
- Chăm chú nghe gi ngả
và ti p thu thông tin.ế
2
II. Đ NHỊ
NGHĨA
CÔNG NGHỆ
THÔNG TIN
- Ghi văn t t đ nh nghĩaắ ị
d i d ng các t khóa lênướ ạ ừ
b ng.ả
- Gi i thích các t khóaả ừ
- Gi i thích toàn b đ nhả ộ ị
nghĩa.
- Ghi đ nh nghĩa, chú ýị
nghe gi ng.ả
- Nghe gi ng và nêuả
th c m c (n u có)ắ ắ ế
- Chăm ch nghe gi ngỉ ả
và nêu ý ki n (n u có)ế ế
6
III. Đ NHỊ
NGHĨA MÁY
TÍNH ĐI NỆ
- H i h c sinh xem ý ki nỏ ọ ế
ch quan thì máy tínhủ
đi n t là gì?ệ ử
- Nghe và suy nghĩ trả
l i.ờ
10
Trang 4
TỬ - Nêu đ nh nghĩa.ị
- Ghi m t s t khóaộ ố ừ
- Gi i thích các t khóaả ừ
- Gi i thích toàn b đ nhả ộ ị
nghĩa.
- Ghi đ nh nghĩa.ị
- G ch chân t khóa.ạ ừ
- Nghe gi ng và ghiả
nh n thông tin.ậ
- Nghe và ghi nh nậ
thông tin.
3. C NG CỦ Ố
KI N TH CẾ Ứ
VÀ K TẾ
THÚC BÀI
Tóm t t l i m t cách kháiắ ạ ộ
quát các đ c đi m c aặ ể ủ
t ng giai đo n máy tính,ừ ạ
các ý chính c a đ nh nghĩaủ ị
CNTT, máy tính đi n t .ệ ử
L ng nghe và t ng h pắ ổ ợ
l i thông tin v a h c.ạ ừ ọ
3
4. H NGƯỚ
D N TẪ Ự
H CỌ
Yêu c u h c sinh v nhà ôn l i bài cũ và chu n bầ ọ ề ạ ẩ ị
bài m i.ớ
2
NGU N TÀI LI U THAM KH OỒ Ệ Ả
[1] Nguy n Gia Phúc, ễ Giáo trình tin h c đ i c ng, ọ ạ ươ Nhà xu t b n Hà N i, 2005.ấ ả ộ
[2] Tô Văn Nam, Giáo trình nh p môn tin h c, ậ ọ Nhà xu t b n Giáo d c, 2002.ấ ả ụ
Ngày … tháng … năm 20…
TR NG KHOA/TR NG B MÔNƯỞ ƯỞ Ộ GIÁO VIÊN
BÙI VĂN THÚC
Trang 5
GIÁO ÁN S : Ố 02 Th i gian th c hi n: ờ ự ệ 6 h
Tên ch ng: ươ ĐI N TOÁN C B NỆ Ơ Ả
Th c hi n t ngày … tháng … năm 200…ự ệ ừ
TÊN BÀI: CÁC H Đ MỆ Ế
M C TIÊU C A BÀIỤ Ủ
Sau khi h c xong bài này ng i h c có nh ng kh năng sau:ọ ườ ọ ữ ả
1. Trình bày đ c các đ c đi m c a các h đ m.ượ ặ ể ủ ệ ế
2. Khai tri n đ c m t s m t h đ m b t kỳ ra d ng c s t ng ng.ể ượ ộ ố ở ộ ệ ế ấ ạ ơ ố ươ ứ
3. Chuy n đ i đ c m t s m t h đ m b t kỳ sang d ng c s khác.ể ổ ượ ộ ố ở ộ ệ ế ấ ạ ơ ố
4. Hình thành thái đ tích c c, chăm ch , t m , chính xác, c n th n.ộ ự ỉ ỷ ỷ ẩ ậ
Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H CỒ ƯƠ Ệ Ạ Ọ
1. Bài gi ng môn Tin h c đ i c ng.ả ọ ạ ươ
2. Giáo án môn h c Tin h c đ i c ng.ọ ọ ạ ươ
3. Máy vi tính, máy chi u đa ph ng ti n – projector.ế ươ ệ
HÌNH TH C T CH C D Y H CỨ Ổ Ứ Ạ Ọ
Ph ng pháp thuy t trình k t h p v i th c hành.ươ ế ế ợ ớ ự
I. N Đ NH L PỔ Ị Ớ Th i gian: ờ 10 phút
1. Đi m danh sĩ s l pể ố ớ
Yêu c u l p tr ng báo cáo sĩ s l p hôm nay đi h c bao nhiêu và v ng baoầ ớ ưở ố ớ ọ ắ
nhiêu?
Danh sách h c sinh v ng:ọ ắ ..................................................................................................
............................................................................................................................................
2. Ki m tra bài cũể
Câu h i 1:ỏ Trình bày các giai đo n phát tri n c a máy tính, m i giai đo n l yạ ể ủ ỗ ạ ấ
m t máy tính đi n hình làm ví d ? Yêu c u h c sinh Nguy n Văn A tr l i câu h i.ộ ể ụ ầ ọ ễ ả ờ ỏ
Câu h i 2:ỏ Trình bày đ nh nghĩa máy tính đi n t và cho ví d v m t ch cị ệ ử ụ ề ộ ứ
năng nào đó c a máy tính đi n t mà em bi t? G i h c sinh D ng Th B tr l i câuủ ệ ử ế ọ ọ ươ ị ả ờ
h i.ỏ
II. TH C HI N BÀI H CỰ Ệ Ọ Th i gian: ờ 260 phút
Trang 6
STT N I DUNGỘ
HO T Đ NG D Y H CẠ Ộ Ạ Ọ TH IỜ
GIAN
(phút)
HO T Đ NGẠ Ộ
GIÁO VIÊN
HO T Đ NG Ạ Ộ
H C SINHỌ
1. D N NH PẪ Ậ Đ t câu h i: ặ ỏ gi s , choả ử
m t h c sinh A nào đó 9ộ ọ
đi m môn Tin h c đ iể ọ ạ
c ng, h i h c sinh nàyươ ỏ ọ
có thích không?
- Khi đó thì t ch c l uổ ứ ư
đi m c a h c sinh nàyể ủ ọ
nh th nào?ư ế
- N u s d ng máy tínhế ử ụ
đ l u tr k t qu này thìể ư ữ ế ả
máy tính s l u tr làmẽ ư ữ
sao? Li u có ph i máy sệ ả ẽ
l u con s 9 vào máy hayư ố
không?
- Khi mu n truy xu t đố ấ ể
bi t đi m c a h c sinh Aế ể ủ ọ
này là bao nhiêu thì máy
s g i thông tin cho taẽ ử
nh th nào?ư ế
t các phân tích trênừ ở
ta đ t ra câu h i là t i saoặ ỏ ạ
c n các h đ m khácầ ệ ế
nhau và cách th c chuy nứ ể
đ i gi a các h này nhổ ữ ệ ư
th nào? ế
- L ng nghe, tr l i câuắ ả ờ
h i mà giáo viên đ aỏ ư
ra.
- Suy nghĩ tìm câu trả
l i.ờ
- Suy nghĩ tìm câu trả
l i.ờ
- Suy nghĩ tìm câu trả
l i.ờ
- Chú ý nghe gi ng vàả
ti p nh n thông tin.ế ậ
15
2. GI NG BÀIẢ
M IỚ
I. GI IỚ
THI U CÁCỆ
H Đ MỆ Ế
1. H b tệ ấ
đ nh v (hị ị ệ
đ m La mã)ế
- Trình bày đ nh nghĩa hị ệ
đ m này, các ký hi uế ệ
dùng trong h đ m, cáchệ ế
th c tính toán các con sứ ố
- L y ví d v cách ghiấ ụ ề
con s 2009 h đ m Laố ở ệ ế
mã (MMIX)
- Yêu c u h c sinh ghiầ ọ
con s 1190 h La mã.ố ở ệ
- g i h c sinh tr l i câuọ ọ ả ờ
h i.ỏ
- G i h c sinh khác nh nọ ọ ậ
xét
- Nh n xétậ
- Nghe và ghi nh nậ
thông tin.
- Quan sát và ghi nh nậ
cách ghi các con s .ố
- Suy nghĩ và tìm k tế
qu .ả
- Tr l i câu h i.ả ờ ỏ
- Nh n xét.ậ
- Ghi nh n thông tin.ậ
15
Trang 7
2. H đ mệ ế
đ nh vị ị
- G i m và n u lênợ ở ế
nh ng nh c đi m màữ ượ ể
h đ m b t đ nh v cònệ ế ấ ị ị
t n t i ồ ạ h đ m đ nh vệ ế ị ị
ra đ iờ
- Nêu nh ng đ c đi mữ ặ ể
c a h đ m đ nh vủ ệ ế ị ị
- Yêu c u h c sinh soầ ọ
sánh hai lo i h đ m v iạ ệ ế ớ
nhau xem có đi m gi ngể ố
và khác nhau nh th nào.ư ế
- G i h c sinh tr l iọ ọ ả ờ
- Nh n xétậ
- H i h c sinh đã t ngỏ ọ ừ
h c lo i h đ m nàyọ ạ ệ ế
ch a?ư
- Trình bày công th cứ
t ng quát c a h đ m cổ ủ ệ ế ơ
s số
- L y ví d minh h a nhấ ụ ọ ư
s 2009ố
- Yêu c u h c sinh l y víầ ọ ấ
d con s khác r i khaiụ ố ồ
tri n d i d ng c s 10ể ướ ạ ơ ố
- G i h c sinh tr l iọ ọ ả ờ
- L ng nghe, ghi nh nắ ậ
thông tin.
- Ghi nh n thông tin.ậ
- Suy nghĩ và tìm câu
tr l i cho câu h iả ờ ỏ
- Tr l i câu h iả ờ ỏ
- Ghi nh n thông tinậ
- Tìm câu tr l i choả ờ
câu h i c a giáo viênỏ ủ
- Ghi nh n thông tin màậ
giáo viên cung c pấ
- Quan sát, ghi nh nậ
thông tin
- Th c hi n yêu c uự ệ ầ
c a giáo viênủ
- Tr l iả ờ
10
2.1. H đ mệ ế
c s 10ơ ố
2.2. H đ mệ ế
c s 2ơ ố
- H i HS đã h c h đ mỏ ọ ệ ế
này ch a? Và h c t khiư ọ ừ
nào?
- G i HS tr l iọ ả ờ
- Nh n xét và nêu lênậ
b ng ký hi u c a hả ệ ủ ệ
đ m.ế
- Trình bày d ng th cạ ứ
t ng quát c a h đ mổ ủ ệ ế
này (d ng khai tri n d iạ ể ướ
d ng c s )ạ ơ ố
- L y ví d con s 1980ấ ụ ố
đ hai tri n làm m u.ể ể ẫ
- Yêu c u h c sinh l yầ ọ ấ
năm sinh c a h c sinh r iủ ọ ồ
khai tri nể
- G i h c sinh tr l i vàọ ọ ả ờ
nh n xétậ
- H i h c sinh xem đãỏ ọ
t ng nghe nói đ n hừ ế ệ
đ m này ch a?ế ư
- Nghe câu h i và suyỏ
nghĩ tr l i.ả ờ
- Tr l iả ờ
- Ghi nh n thông tinậ
- Chú ý theo dõi và ghi
nh n thông tin.ậ
- Theo dõi, quan sát
- Th c hi n theo yêuự ệ
c uầ
- Tr l i và nghe nh nả ờ ậ
xét
- Suy nghĩ tr l i câuả ờ
h iỏ
- Chú ý nghe gi ngả
5
15
Trang 8
2.3. H đ mệ ế
c s 16ơ ố
- Nêu lên b ng ký hi uả ệ
c a h đ m này, côngủ ệ ế
th c d i d ng khai tri nứ ướ ạ ể
d i d ng c sướ ạ ơ ố
- L y m t ví d minh h aấ ộ ụ ọ
nh s 1001ư ố 2 = 910
- Yêu c u h c sinh l y víầ ọ ấ
d minh h a, l y ngàyụ ọ ấ
sinh c a mình đ chuy nủ ể ể
sang h 2, r i trình bàyệ ồ
k t quế ả
- Nh n xétậ
- H i h c sinh xem hỏ ọ ệ
đ m này ph i s d ngế ả ử ụ
bao nhiêu ký t ?ự
- G i h c sinh tr l i vàọ ọ ả ờ
nh n xét câu tr l iậ ả ờ
- Nêu lên các ký hi uệ
dùng trong h đ m nàyệ ế
- Nêu công th c t ng quátứ ổ
d i d ng khai tri nướ ạ ể
d i d ng c sướ ạ ơ ố
- L y ví d minh h a vấ ụ ọ ề
m t s h đ m nàyộ ố ở ệ ế
(1F16 = 3110)
- Yêu c u h c sinh l yầ ọ ấ
m t ví d minh h a r iộ ụ ọ ồ
khai tri n d i d ng cể ướ ạ ơ
số
- G i h c sinh tr l iọ ọ ả ờ
- Nh n xét câu tr l i c aậ ả ờ ủ
h c sinhọ
- Quan sát, ghi nh nậ
thông tin
- Làm theo yêu c uầ
- Nghe chăm chú
- Nghe câu h i và suyỏ
nghĩ tr l iả ờ
- Tr l i câu h i vàả ờ ỏ
nghe nh n xét c a giáoậ ủ
viên
- Quan sát và ghi nh nậ
thông tin.
- Quan sát và ghi nh nậ
thông tin
- Quan sát, suy nghĩ, ghi
nh ví dớ ụ
- Làm theo yêu c uầ
- Tr l i câu h iả ờ ỏ
- Nghe, ghi nh n thôngậ
tin
15
II. CHUY NỂ
Đ I GI AỔ Ữ
CÁC HỆ
Đ M TRONGẾ
H Đ MỆ Ế
Đ NH VỊ Ị
1. Chuy nể
đ i m t s ổ ộ ố ở
h th p phânệ ậ
(10) sang hệ
nh phân (2)ị
- Nêu v n đ t i sao c nấ ề ạ ầ
chuy n đ i qua l i gi aể ổ ạ ữ
các h đ m (dùng đệ ế ể
bi u di n thông tin m tể ễ ộ
cách g n h n, th c t v iọ ơ ự ế ớ
máy h n, phù h p v iơ ợ ớ
cách hi u t x a c a conể ừ ư ủ
ng i h n,…)ườ ơ
- Nêu lý do t i sao c nạ ầ
chuy n đ i m t s hể ổ ộ ố ở ệ
th p phân sang h nhậ ệ ị
phân.
- Đ a ra m t ví d vư ộ ụ ề
- L ng nghe và ghiắ
chép.
- Chú ý nghe gi ng vàả
ghi nh ng thông tinữ
chính.
- Nghe câu h i và suyỏ
25
Trang 9
2. Chuy nể
đ i m t s ổ ộ ố ở
h nh phânệ ị
(2) sang hệ
th p phânậ
(10)
3. Chuy nể
đ i m t s ổ ộ ố ở
h th p phânệ ậ
(10) sang hệ
th p l c phânậ ụ
(16)
4. Chuy nể
m t con s h th pộ ố ở ệ ậ
phân r i th h i là có h cồ ử ỏ ọ
sinh nào bi t máy s l uế ẽ ư
tr giá tr đó nh th nàoữ ị ư ế
không?
- Nêu cách làm đ chuy nể ể
m t s h th p phânộ ố ở ệ ậ
sang h nh phânệ ị
- L y ví d minh h a (9ấ ụ ọ 10
= 10012; 12810 =
100000002)
- Yêu c u h c sinhầ ọ
chuy n năm sinh c aể ủ
mình qua s h nhố ở ệ ị
phân
- G i m t h c sinh lênọ ộ ọ
b ng th c hi nả ự ệ
- Nh n xét k t quậ ế ả
- Gi i thích t i sao c nả ạ ầ
chuy n đ i nh th ?ể ổ ư ế
- Nêu công th c đứ ể
chuy n m t s h nhể ộ ố ở ệ ị
phân sang h th p phânệ ậ
- L y ví d chuy n đ iấ ụ ể ổ
s 1010ố 2 = 1010
- Yêu c u h c sinhầ ọ
chuy n s 1111ể ố 2 = 1510
- G i h c sinh tr l iọ ọ ả ờ
- Nh n xét k t qu c aậ ế ả ủ
h c sinhọ
- Trình bày u đi m c aư ể ủ
h 16, t đó nói rõ nh ngệ ừ ư
u đi m khi dùng s hêư ể ố ở
16 đ bi u di n các s ể ể ễ ố ở
h 10ệ
- Nêu công th c đ th cứ ể ự
hi n chuy n đ iệ ể ổ
- L y ví d minh h aấ ụ ọ
chuy n s 1980ể ố 10 = 7BC16
- Yêu c u h c sinhầ ọ
chuy n năm sinh c aể ủ
mình qua h 16ệ
- G i h c sinh tr l iọ ọ ả ờ
- Nh n xétậ
nghĩ tìm câu tr l i.ả ờ
- Ghi nh n thông tin.ậ
- Quan sát cách làm, ghi
nh n thông tinậ
- Quan sát
- Làm theo yêu c uầ
- Th c hi n theo yêuự ệ
c uầ
- Ghi nh n thông tinậ
- Ghi nh n thông tinậ
- Quan sát và ghi nh nậ
nh ng thông tin giáoữ
viên cung c pấ
- Quan sát
- Làm theo yêu c u c aầ ủ
giáo viên
- Tr l iả ờ
- Chăm chú nghe gi ngả
và ghi nh nậ
- Ghi nh n thông tinậ
- Quan sát và ghi nh nậ
công th cứ
- Quan sát ví d đ ghiụ ể
nh công th c,cách làmớ ứ
- Th c hi n theo yêuự ệ
c uầ
- Tr l iả ờ
- Nghe và ghi nh nậ
thông tin
- Ghi nh n thông tinậ
25
25
25
Trang
10
m t s hộ ố ở ệ
16 sang h 10ệ
5. Chuy nể
đ i m t s ổ ộ ố ở
h nh phânệ ị
(2) sang hệ
th p l c phânậ ụ
(16)
6. Chuy nể
đ i m t s ổ ộ ố ở
h th p l cệ ậ ụ
phân (16) sang
h nh phânệ ị
(2)
- Nêu t i sao l i c nạ ạ ầ
chuy n đ i nh v y?ể ổ ư ậ
- Trình bày công th cứ
chuy n đ iể ổ
- L y ví d ấ ụ
9EF16 = 9*162 + 14*161 +
15*160 = 254310
- Yêu c u h c sinhầ ọ
chuy n s EFDể ố 16 = ?10
- g i h c sinh tr l iọ ọ ả ờ
- Nh n xétậ
- Nêu lên l i ích c a vi cợ ủ ệ
chuy n m t s t h nhể ộ ố ừ ệ ị
phân sang h th p l cệ ậ ụ
phân.
- Nêu cách chuy n đ iể ổ
m t s t h nh phânộ ố ừ ệ ị
sang h th p l c phânệ ậ ụ
- L y ví d 1010 0101ấ ụ
00012 = A5116
- Yêu c u h c sinh l yầ ọ ấ
m t ví d .ộ ụ
- G i h c sinh tr l iọ ọ ả ờ
- Nh n xét ví dậ ụ
- T cách th c chuy nừ ứ ể
đ i m t s h nh phânổ ộ ố ở ệ ị
sang h th p l c phân taệ ậ ụ
ti n hành theo các b cế ướ
ng c l iượ ạ
- L y ví d minh h aấ ụ ọ
AF516 = 1010 1111 01012
- Yêu c u h c sinh l y víầ ọ ấ
d khác ụ
- G i 1 h c sinh trình bàyọ ọ
ví dụ
- Nh n xét ví d c a h cậ ụ ủ ọ
sinh
- Quan sát ví dụ
- Suy nghĩ tìm đáp án
- Tr l iả ờ
- Nghe và ghi nh nậ
thông tin
- Nghe gi ng và ghiả
nh n thông tinậ
- Quan sát cách làm c aủ
giáo viên
- Quan sát và ghi nh nậ
cách chuy n đ iể ổ
- Th c hi n theo yêuự ệ
c uầ
- Tr l i câu h iả ờ ỏ
- Nghe và ghi nh nậ
nh ng nh n xét c aữ ậ ủ
giáo viên
- Nghe gi ng và ghiả
nh n nh ng thông tinậ ữ
- Quan sát ví d c aụ ủ
giáo viên
- L y ví d khácấ ụ
- Tr l i câu h iả ờ ỏ
- Chăm chú nghe gi ngả
và ghi nh n nh ngậ ữ
thông tin mà giáo viên
cung c pấ
25
25
3. C NG CỦ Ố
KI N TH CẾ Ứ
VÀ K TẾ
THÚC BÀI
Tóm t t l i các ki n th cắ ạ ế ứ
đã h c: Các lo i h đ m,ọ ạ ệ ế
các lo i h đ m trong hạ ệ ế ệ
đ m đ nh v ; Đ c đi mế ị ị ặ ể
L ng nghe và t ng h pắ ổ ợ
l i thông tin v a h c.ạ ừ ọ
30
Trang
11
cu các lo i h đ m này;ẩ ạ ệ ế
Cách th c chuy n đ iứ ể ổ
m t s m t h đ mộ ố ở ộ ệ ế
b t kỳ này sang m t hấ ộ ệ
đ m b t kỳ khác.ế ấ
4. H NGƯỚ
D N TẪ Ự
H CỌ
Yêu c u h c sinh v nhà ôn l i bài cũ và chu n bầ ọ ề ạ ẩ ị
bài m i bài “ớ Các thành ph n c b n c a máy tínhầ ơ ả ủ ”.
5
NGU N TÀI LI U THAM KH OỒ Ệ Ả
[1] Nguy n Gia Phúc, ễ Giáo trình tin h c đ i c ng, ọ ạ ươ Nhà xu t b n Hà N i, 2005.ấ ả ộ
[2] Tô Văn Nam, Giáo trình nh p môn tin h c, ậ ọ Nhà xu t b n Giáo d c, 2002.ấ ả ụ
Ngày … tháng … năm 20…
TR NG KHOA/TR NG B MÔNƯỞ ƯỞ Ộ GIÁO VIÊN
BÙI VĂN THÚC
Trang
12
GIÁO ÁN S : Ố 03 Th i gian th c hi n: ờ ự ệ 2 h
Tên ch ng: ươ ĐI N TOÁN C B NỆ Ơ Ả
Th c hi n t ngày … tháng … năm 20…ự ệ ừ
TÊN BÀI: CÁC THÀNH PH N C B N C A MÁY TÍNHẦ Ơ Ả Ủ
M C TIÊU C A BÀIỤ Ủ
Sau khi h c xong bài này ng i h c có nh ng kh năng sau:ọ ườ ọ ữ ả
1. Trình bày và v đ c mô hình các thành ph n c b n c a m t máy tính nóiẽ ượ ầ ơ ả ủ ộ
chung.
2. Li t kê đ c m t s lo i linh ki n th ng g p đ i v i t ng thành ph n cệ ượ ộ ố ạ ệ ườ ặ ố ớ ừ ầ ụ
th .ể
3. Trình bày đ c m t s ch c năng c b n c a các thành ph n máy tính.ượ ộ ố ứ ơ ả ủ ầ
4. Hình thành lòng yêu ngh nghi p, ham h c h i.ề ệ ọ ỏ
Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H CỒ ƯƠ Ệ Ạ Ọ
1. Bài gi ng môn Tin h c đ i c ng.ả ọ ạ ươ
2. Giáo án môn h c Tin h c đ i c ng.ọ ọ ạ ươ
3. Máy vi tính, máy chi u đa ph ng ti n – projector.ế ươ ệ
HÌNH TH C T CH C D Y H CỨ Ổ Ứ Ạ Ọ
Ph ng pháp thuy t trình k t h p v i th c hành.ươ ế ế ợ ớ ự
I. N Đ NH L PỔ Ị Ớ Th i gian: ờ 10 phút
1. Đi m danh sĩ s l p:ể ố ớ
Yêu c u l p tr ng báo cáo sĩ s l p hôm nay đi h c bao nhiêu và v ng baoầ ớ ưở ố ớ ọ ắ
nhiêu?
Danh sách h c sinh v ng:ọ ắ .........................................................................