Chương I:
TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI
I.Khái niệm triết học và đối tương nghiên cứu của triết học
1. Khái niệm triết học
Triết học ra đời ở cả phương Đông và phương Tây gần như cùng một thời gian
(khoảng từ thế kỷ VIII đến thế kỷ VI trước Công nguyên) tại một số trung tâm văn minh
cổ đại của nhân loại như Trung Quốc, ấn Độ, Hy Lạp. ở Trung Quốc, thuật ngữ triết học
có gốc ngôn ngữ là chữ triết ( ); người Trung Quốc hiểu triết học không phải là sự miêu tả
mà là sự truy tìm bản chất của đối tượng, triết học chính là trí tuệ, là sự hiểu biết sâu sắc
của con người.
Ở Ấn Độ, thuật ngữ dar'sana (triết học) có nghĩa là chiêm ngưỡng, nhưng mang
hàm ý là tri thức dựa trên lý trí, là con đường suy ngẫm để dẫn dắt con người đến với lẽ
phải.
Ở phương Tây, thuật ngữ triết học xuất hiện ở Hy Lạp. Nếu chuyển từ tiếng Hy Lạp
cổ sang tiếng Latinh thì triết học là Philosophia, nghĩa là yêu mến sự thông thái. Với
người Hy Lạp, philosophia vừa mang tính định hướng, vừa nhấn mạnh đến khát vọng tìm
kiếm chân lý của con người.
Như vậy, cho dù ở phương Đông hay phương Tây, ngay từ đầu, triết học đã là hoạt
động tinh thần biểu hiện khả năng nhận thức, đánh giá của con người, nó tồn tại với tư
cách là một hình thái ý thức xã hội.
Khái quát lại, có thể hiểu: Triết học là hệ thống tri thức lý luận chung nhất của con
người về thế giới; về vị trí, vai trò của con người trong thế giới ấy.
78 trang |
Chia sẻ: anhquan78 | Lượt xem: 1123 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng môn Triết Học, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
BÀI GIẢNG TRIẾT HỌC
(DÀNH CHO HỌC VIÊN CAO HỌC)
Người biên soạn:
1. PGS.TS. Nguyễn Hữu Đễ
2. Th.S Tô Mạnh Cường
HÀ NỘI, 2013
1
Chương I:
TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI
I.Khái niệm triết học và đối tương nghiên cứu của triết học
1. Khái niệm triết học
Triết học ra đời ở cả phương Đông và phương Tây gần như cùng một thời gian
(khoảng từ thế kỷ VIII đến thế kỷ VI trước Công nguyên) tại một số trung tâm văn minh
cổ đại của nhân loại như Trung Quốc, ấn Độ, Hy Lạp. ở Trung Quốc, thuật ngữ triết học
có gốc ngôn ngữ là chữ triết ( ); người Trung Quốc hiểu triết học không phải là sự miêu tả
mà là sự truy tìm bản chất của đối tượng, triết học chính là trí tuệ, là sự hiểu biết sâu sắc
của con người.
Ở Ấn Độ, thuật ngữ dar'sana (triết học) có nghĩa là chiêm ngưỡng, nhưng mang
hàm ý là tri thức dựa trên lý trí, là con đường suy ngẫm để dẫn dắt con người đến với lẽ
phải.
Ở phương Tây, thuật ngữ triết học xuất hiện ở Hy Lạp. Nếu chuyển từ tiếng Hy Lạp
cổ sang tiếng Latinh thì triết học là Philosophia, nghĩa là yêu mến sự thông thái. Với
người Hy Lạp, philosophia vừa mang tính định hướng, vừa nhấn mạnh đến khát vọng tìm
kiếm chân lý của con người.
Như vậy, cho dù ở phương Đông hay phương Tây, ngay từ đầu, triết học đã là hoạt
động tinh thần biểu hiện khả năng nhận thức, đánh giá của con người, nó tồn tại với tư
cách là một hình thái ý thức xã hội.
Khái quát lại, có thể hiểu: Triết học là hệ thống tri thức lý luận chung nhất của con
người về thế giới; về vị trí, vai trò của con người trong thế giới ấy.
Triết học ra đời do hoạt động nhận thức của con người phục vụ nhu cầu sống; song,
với tư cách là hệ thống tri thức lý luận chung nhất, triết học chỉ có thể xuất hiện trong
những điều kiện nhất định sau đây:
Con người đã phải có một vốn hiểu biết nhất định và đạt đến khả năng rút ra được
cái chung trong muôn vàn những sự kiện, hiện tượng riêng lẻ.
Xã hội đã phát triển đến thời kỳ hình thành tầng lớp lao động trí óc. Họ đã nghiên
cứu, hệ thống hóa các quan điểm, quan niệm rời rạc lại thành học thuyết, thành lý luận và
triết học ra đời.
Tất cả những điều trên cho thấy: Triết học ra đời từ thực tiễn, do nhu cầu của thực
tiễn; nó có nguồn gốc nhận thức và nguồn gốc xã hội.
2. Đối tượng của triết học (Học viên tự nghiên cứu)
II. Tính quy luật về sự hình thành, phát triển của triết học (Học viên tự nghiên cứu)
2
III. Vai trò của triết học trong đời sông xã hội
1. Vai trò thế giới quan và phương pháp luận của triết học
Khái quát lại, có thể hiểu: Triết học là hệ thống tri thức lý luận chung nhất của con
người về thế giới; về vị trí, vai trò của con người trong thế giới ấy.
Triết học ra đời do hoạt động nhận thức của con người phục vụ nhu cầu sống; song,
với tư cách là hệ thống tri thức lý luận chung nhất, triết học chỉ có thể xuất hiện trong
những điều kiện nhất định sau đây:
Con người đã phải có một vốn hiểu biết nhất định và đạt đến khả năng rút ra được
cái chung trong muôn vàn những sự kiện, hiện tượng riêng lẻ.
Xã hội đã phát triển đến thời kỳ hình thành tầng lớp lao động trí óc. Họ đã nghiên
cứu, hệ thống hóa các quan điểm, quan niệm rời rạc lại thành học thuyết, thành lý luận và
triết học ra đời.
Tất cả những điều trên cho thấy: Triết học ra đời từ thực tiễn, do nhu cầu của thực tiễn;
nó có nguồn gốc nhận thức và nguồn gốc xã hội.
Thế giới quan là toàn bộ những quan niệm của con người về thế giới, về bản thân
con người, về cuộc sống và vị trí của con người trong thế giới đó.
Trong thế giới quan có sự hoà nhập giữa tri thức và niềm tin. Tri thức là cơ sở trực
tiếp cho sự hình thành thế giới quan, song nó chỉ gia nhập thế giới quan khi nó đã trở
thành niềm tin định hướng cho hoạt động của con người.
Có nhiều cách tiếp cận để nghiên cứu về thế giới quan. Nếu xét theo quá trình phát
triển thì có thể chia thế giới quan thành ba loại hình cơ bản: Thế giới quan huyền thoại,
thế giới quan tôn giáo và thế giới quan triết học.
Thế giới quan huyền thoại là phương thức cảm nhận thế giới của người nguyên
thủy. ở thời kỳ này, các yếu tố tri thức và cảm xúc, lý trí và tín ngưỡng, hiện thực và
tưởng tượng, cái thật và cái ảo, cái thần và cái người, v.v. của con người hoà quyện vào
nhau thể hiện quan niệm về thế giới.
Trong thế giới quan tôn giáo, niềm tin tôn giáo đóng vai trò chủ yếu; tín ngưỡng cao hơn
lý trí, cái ảo lấn át cái thực, cái thần vượt trội cái người.
Những vấn đề được triết học đặt ra và tìm lời giải đáp trước hết là những vấn đề
thuộc về thế giới quan. Thế giới quan đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong cuộc sống
của con người và xã hội loài người. Tồn tại trong thế giới, dù muốn hay không con người
cũng phải nhận thức thế giới và nhận thức bản thân mình. Những tri thức này dần dần
hình thành nên thế giới quan. Khi đã hình thành, thế giới quan lại trở thành nhân tố định
hướng cho quá trình con người tiếp tục nhận thức thế giới. Có thể ví thế giới quan như
3
một "thấu kính", qua đó con người nhìn nhận thế giới xung quanh cũng như tự xem xét
chính bản thân mình để xác định cho mình mục đích, ý nghĩa cuộc sống và lựa chọn cách
thức hoạt động đạt được mục đích, ý nghĩa đó. Như vậy thế giới quan đúng đắn là tiền đề
để xác lập nhân sinh quan tích cực và trình độ phát triển của thế giới quan là tiêu chí quan
trọng về sự trưởng thành của mỗi cá nhân cũng như của mỗi cộng đồng xã hội nhất định.
Triết học ra đời với tư cách là hạt nhân lý luận của thế giới quan, làm cho thế giới
quan phát triển như một quá trình tự giác dựa trên sự tổng kết kinh nghiệm thực tiễn và tri
thức do các khoa học đưa lại. Đó là chức năng thế giới quan của triết học.
Các trường phái chính của triết học là sự diễn tả thế giới quan khác nhau, đối lập nhau
bằng lý luận; đó là các thế giới quan triết học, phân biệt với thế giới quan thông thường.
- Chức năng phương pháp luận:
Phương pháp luận là lý luận về phương pháp, là hệ thống các quan điểm, các
nguyên tắc chỉ đạo con người tìm tòi, xây dựng, lựa chọn và vận dụng các phương pháp
trong nhận thức và trong thực tiễn.
Phương pháp luận của triết học chính là phương pháp luận chung nhất. Trong triết
học, thế giới quan và phương pháp luận không tách rời nhau.
Mỗi quan điểm triết học đồng thời là một nguyên tắc phương pháp luận, là lý luận
về phương pháp. Với tư cách là phương pháp luận chung nhất, triết học đóng vai trò định
hướng cho con người trong quá trình tìm tòi, xây dựng, lựa chọn và vận dụng các phương
pháp trong nhận thức và hoạt động thực tiễn, do đó, nó có ý nghĩa quyết định đối với
thành bại trong hoạt động nhận thức và thực tiễn của con người.
2. Vai trò của triết học đối với các khoa học cụ thể và đối với tư duy lý luận
Sự hình thành, phát triển của triết học không thể tách rời sự phát triển của khoa học
cụ thể, qua khái quát những thành tựu của khoa học cụ thể. Tuy nhiên, triết học lại có vai
trò rất to lớn đối với sự phát triển của khoa học cụ thể, nó là thế giới quan, phương pháp
luận cho khoa học cụ thể, là cơ sở lý luận cho các khoa học cụ thể trong việc đánh giá
những thành tựu đạt được, cũng như vạch ra phương hướng, giải pháp cho quá trình
nghiên cứu khoa học cụ thể.
Sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa duy vật biện chứng đã cho thấy điều đó.
Triết học còn có vai trò to lớn đối với rèn luyện năng lực tư duy của con người.
Ăngghen từng nói: “Một dân tộc muốn đứng vững trên đỉnh cao khoa học thì không thể
không có tư duy lý luận”.
4
CHƯƠNG II
KHÁI LƯỢC VỀ LỊCH SỬ TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG
I. Triết học Ấn Độ cổ - trung đại
1. Điều kiện ra đời và nét đặc thù của triết học Ấn Độ cổ, trung đại
a. Điều kiện kinh tế - xã hội
* Kinh tế, chính trị
- Sự tồn tại từ rất sớm và kéo dài của kết cấu kinh tế - xã hội theo mô hình
"công xã nông thôn". Trong kết cấu này, chế độ quốc hữu về ruộng đất được các
nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác coi là "chiếc chìa khoá" để tìm hiểu toàn bộ lịch
sử ấn Độ cổ đại.
- Trong xã hội Ấn Độ cổ, trung đại đã phân hoá và tồn tại rất dai dẳng bốn
đẳng cấp lớn: tăng lữ (Brahman), quý tộc (Ksatriya), bình dân tự do (Vai`sya) và
tiện nô (K`sudra). Ngoài sự phân biệt đẳng cấp, xã hội ấn Độ cổ đại còn có sự phân
biệt về chủng tộc, dòng dõi, nghề nghiệp, tôn giáo.
* Khoa học, văn hóa
- Thiên văn học: sáng tạo ra lịch pháp, giải thích được hiện tượng nhật thực,
nguyệt thực, đã biết quả đất xoay tròn và tự xoay xung quanh trục của nó.
- Toán học: phát minh ra số thập phân, tính được trị số ?, biết đại số, biết
lượng giác, biết phép khai căn, giải phương trình bậc 2, 3.
- Y học: xuất hiện những danh y nổi tiếng, chữa bệnh bằng cây thuốc, bằng
thuật châm cứu, chủng đậu, ngoại khoa, v.v..
- Văn hoá Ấn Độ cổ, trung đại mang dấu ấn sâu đậm về tín ngưỡng, tôn
giáo, tâm linh.
b. Quá trình hình thành và phát triển của triết học Ấn Độ cổ, trung đại thành ba
thời kỳ chính:
- Thời kỳ thứ nhất là thời kỳ Vêđa (khoảng thế kỷ XV tr.CN đến thế kỷ VIII
tr.CN) tư tưởng thần thoại mang tính chất đa thần tự nhiên phát triển thành tính
chất nhất nguyên, xuất hiện một số tư tưởng duy vật thô sơ tản mạn
- Thời kỳ thứ hai là thời kỳ cổ điển hay còn gọi là thời kỳ Bàlamôn-Phật
giáo (khoảng thế kỷ VI tr.CN đến thế kỷ VI) tư tưởng triết lý chia làm hai hệ
thống: chính thống và không chính thống
Phái chính thống: Sàmkhya, Mimànsa, Vedànta, Yoga, Nỳaya, Vai`sesika
Phái không chính thống: Jaina, Lokàyata, Buddha (Phật giáo)
5
- Thời kỳ thứ ba là thời kỳ sau cổ điển hay còn gọi là thời kỳ xâm nhập của
hồi giáo (khoảng thế kỷ VII đến thế kỷ XVIII) là cuộc cạnh tranh uy thế giữa đạo
Phật, đạo Bàlamôn, đạo Hồi. Đạo Phật suy yếu, đến thế kỷ XII và đầu kỷ nguyên
mới đạo Bàlamôn phát triển thành đạo Hinđu
2. Một số nội dung khái quát triết học Ấn Độ cổ-trung đại
Đặt ra và giải quyết nhiều vấn đề triết học như bản thể luận, nhận thức luận - chịu
ảnh hưởng của tư tưởng tôn giáo
a. Tư tưởng bản thể luận:
- Bản thể luận thần thoại tôn giáo:
Họ sáng tạo nên một thế giới các vị thần có tính chất tự nhiên, tượng trưng
cho sức mạnh của trời, đất, mặt trời, mặt trăng, lửa, gió, mưa, thần ác, thần thiện.
Vũ trụ có 3 thế lực thiên giới, trần giới, địa ngục.
Về sau, những nguyên lý trừu tượng duy nhất tối cao được coi là nguồn gốc
của vũ trụ và đời sống con người là "thần sáng tạo", Brahman "tinh thần tối cao"
Bahman
- Tư duy triết học về bản thể luận
Nội dung căn bản của kinh Upanisad là vạch ra nguyên lý tối cao bất diệt là
bản thể của vũ trụ vạn vật, giải thích bản tính con người và mối quan hệ giữa đời
sống tinh thần của con người với nguồn sống bất diệt của vũ trụ, từ đó tìm ra con
đường giải thoát cho con người ra khỏi sự ràng buộc của thế giới sự vật, hiện
tượng hữu hình, hữu hạn như phù du này
- Nhận thức luận
Upanisad chia nhận thức thành hai trình độ khác nhau:
Hạ trí: nhận thức sự vật hữu hình tri thức khoa học thực nghiệm;
Thượng trí: nhận thức "tinh thần vũ trụ tối cao" Brahman. Linh hồn bất tử, đầu thai
hết thân xác này đến thân xác khác với hình thức khác nhau từ kiếp này sang kiếp
khác gọi là luân hồi
b. Tư tưởng giải thoát của triết học tôn giáo Ấn Độ
Để giải thích nguồn gốc nỗi khổ và cách thức, con đường giải thoát cho con
người khỏi bể khổ trầm luân. Mục đích của triết học cổ đại là tìm phương tiện,
cách thức, con đường giải thoát.
Giải thoát là phạm trù triết học tôn giáo ấn Độ dùng để chỉ trạng thái tinh
thần, tâm lý, đạo đức của con người thoát khỏi sự ràng buộc của thế giới trần tục
và nỗi khổ của cuộc đời.
Để giải thoát thì phải dày công tu luyện theo đạo đức giới luật, tu luyện trí
tuệ, trực giác thực nghiệm tâm linh, chiêm nghiệm nội tâm lâu dài. Đạt tới giải
6
thoát là đạt tới siêu thoát, vượt ra khỏi sự ràng buộc của thế tục, hoàn toàn tự do, tự
tại.
Nguồn gốc của tư tưởng giải thoát do điều kiện kinh tế-xã hội ấn Độ cổ đại
quy định đồng thời do các nhà triết học ấn Độ ít chú trọng ngoại giới, coi trọng tư
duy hướng nội, đi sâu vào thế giới tâm linh con người. Nó biến đổi cùng với sự
biến đổi của xã hội.
Tư tưởng giải thoát thể hiện tính nhân bản, nhân văn sâu sắc, phản ánh đặc
điểm, yêu cầu của xã hội ấn Độ đương thời. Nó chưa giải thích được nỗi khổ, mới
dừng lại ở mặt tinh thần, tâm lý, đạo đức. Không phải là biến đổi cách mạng hiện
thực
Tóm lại: Nền triết học ấn Độ được xác lập và hình thành từ những tôn giáo
khác nhau, từ ấn giáo cổ truyền, từ Phật giáo cho đến Hồi giáo, Ki tô giáo đều
được dân tộc ấn giang tay đón nhận phát triển theo tính tự nhiên, theo quan điểm
"Hãy sống và để cho người khác sống với"
II. Triết học Trung Quốc cổ, trung đại
1. Điều kiện kinh tế - xã hội và nét đặc thù của triết học Trung Quốc cổ-
trung đại
a. Điều kiện ra đời:
- Về tự nhiên: TQ cổ đại đất đai rộng, chia làm hai miền, miền bắc lạnh khô, sản
vật nghèo. Miền nam ám áp, sản vật phong phú, phong cảnh đẹp.
- Về kinh tế - xã hội: Thời Đông Chu 770-221 Tr.CN sở hữu tư nhân về ruộng đất,
xã hội phân hoá giàu nghèo sâu sắc, các thế lực cát cứ tranh giành nhau, chiến tranh triền
miên, khốc liệt. Xã hội Trung Hoa lúc này rơi vào tình trạng hỗn loạn, "Vương đạo" suy
vi, "Bá đạo" nổi lên lấn át "Vương đạo", tình trạng như Khổng Tử than phiền: "quân bất
quân, thần bất thần, phụ bất phụ, tử bất tử".
- Xuất hiện 103 trường phái triết học, tranh luận về trật tự xã hội cũ, đề ra hình
mẫu cho xã hội tương lai. Ảnh hưởng lớn nhất là 3 phái Nho, Mặc, Đạo
- Nét đặc thù của triết học Trung Quốc cổ, trung đại là hầu hết các học thuyết có xu
hướng đi sâu giải quyết những vấn đề thực tiễn chính trị - đạo đức của xã hội với nội dung
bao trùm là vấn đề con người, xây dựng con người, xã hội lý tưởng và con đường trị
nước.
b. Quá trình hình thành và phát triển triết học Trung Quốc cổ, trung đại
- Thời Tam đại: Hạ, Thương, Chu (thiên niên kỷ II-I Tr.CN) xuất hiện các biểu t-
ượng “đế” “thượng đế”, “quỷ thần”, “âm dương”, “Ngũ hành”. Thời Đông Chu (770-
221Tr.CN) quá độ nô lệ sang phong kiến, tư tưởng triết học đã có hệ thống
7
- Thời Tần Hán:Thiên hạ thống nhất, giai cấp thống trị yêu cầu thống nhất tư
tưởng, các trường phái lần lượt dung hợp với Phật giáo tạo nên nền văn hoá huy hoàng,
xán lạn, là thời kỳ cực thịnh của xã hội phong kiến
- Từ thời Tống trở về sau nho học được đề cao : thời hậu kỳ của XHPKTQ, biểu
hiện của nó là Lý học - dung hợp đạo Phật vào Nho. Từ đời Thanh về sau tranh cãi xung
quanh phạm trù Hữu và Vô (động và tĩnh), tâm và vật (tri và hành)Thời kỳ thứ nhất (từ
thế kỷ thứ IX trở về trớc): Những tư tưởng triết học ít nhiều đã xuất hiện, nhưng chia
thành một hệ thống.
2. Một số nội dung triết học Trung Quốc cổ, trung đại
a. Tư tưởng bản thể luận
- Nho gia
Khổng tử nói đến trời, đạo trời và mệnh trời. Mạnh tử hình thành quan niệm "thiên
mệnh"
Thời Chiến Quốc, Tuân Tử “trời đất hợp lại thì vạn vật sinh ra, âm dương giao tiếp
với nhau thì sinh ra biến hoá”
Thời nhà Hán, theo Vương Sung (27-107) cho rằng nguyên khí là yếu tố đầu tiên
của thế giới
- Đạo gia
Coi bản nguyên thế giới là "Đạo", Đạo sáng tạo ra vạn vật, vạn vật nhờ đó mà sinh
ra, sự sinh ra vạn vật theo trình tự đạo sinh một, một sinh hai, hai sinh ba, ba sinh ra vạn
vật"
- Âm dương gia
Âm dương là hai khí tác động qua lại với nhau sinh ra mọi sự vật, hiện tượng trong
trời đất.
Kinh dịch cho Thái cực là khí tiên thiên: Thái cực sinh lưỡng nghi, lưỡng nghi sinh
tứ tượng, tứ tượng sinh bát quái, bát quái sinh vạn vật
a. Tư tưởng về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức
- Cặp phạm trù thần- hình, xuất hiện thời nhà Hán. Đổng Trọng Thư (174- 104
Tr.CN) cho rằng thần là bản nguyên của hình, hình phát sinh từ thần. Vương Sung (27-
127) phê phán Đổng Trọng Thư và cho rằng nguyên khí là cội nguồn của thế giới
- Cặp phạm trù tâm - vật: xuất hiện thời Tuỳ Đường, Phật giáo thịnh hành, họ quan
niệm mọi hiện tượng giữa thế gian và trong cõi xuất thế đều do "thanh tịnh tâm" sinh ra,
tâm là bản nguyên của thế giới. Các nhà duy vật (Trương Tải) cho rằng có vật mới có tâm
- Cặp phạm trù lý-khí
Thời nhà Tống Trình Hạo(1033-1107), Trình Di (1023-1085) cho rằng "vạn vật
đều chỉ một lẽ trời", "Âm dương nhị khí cùng với ngũ hành là tài liệu để "Lý" sáng tạo ra
vạn vật trong trời đất. Vương Phu Chi cho rằng "Trong trời đất chỉ có khí" "Lý ở trong
8
khí"
c. Tư tưởng biện chứng
- Phạm trù biến dịch: trời đất vạn vật luôn luôn vận động biến đổi. Theo Lão Tử
"trong vạn vật không vật nào mà không cõng âm và bồng dương"
Vương An Thạch: mâu thuẫn nội ngoại của Ngũ hành là nguyên nhân cơ bản và vô
cùng tận của biến hoá
La Thuận Khâm và Vương Đình Tương (thời Tống Minh): động lực của sự vận
động vật chất là do khí âm dương không đồng đều nhau
Vương Phu Chi (nhà Thanh): vạn vật vận động là do âm dương vừa mâu thuẫn,
vừa thống nhất
Kinh Dịch: vận vật phát triển không rõ ràng - rõ ràng - sâu sắc- kịch liệt - cao điểm
- mặt trái.
Lão Tử: Vũ trụ vận động biến đổi theo hai quy luật, quy luật bình quân và quy luật
phản phục
d. Tư tưởng về nhận thức
- Khổng Tử, Thuyết chính danh, lấy "danh" để định "thực" đã đề cập đến bản thân
nhận thức luận, lấy "danh" để định "thực"
- Mặc tử - lấy thực đặt tên. Thuyết tam biểu: lập luận phải có căn cứ, lập luận phải
có chứng minh, lập luận phải có hiệu quả
- Huệ Thi chú trọng "thực", Công Tôn Long chú trọng danh nhấn mạnh sự sai biết
giữa từ và khái niệm (Danh gia)
Hai ông đều tư biện, rơi vào quỷ biện
- Các nhà Mặc gia đời sau có tư tưởng minh biện, dựa vào khoa học họ đã có phạm
trù vận động, không gian, thời gian
- Đạo gia, Lão Tử, Trang tử đề cao tư duy trừu tượng, coi khinh việc nghiên cứu sự
vật, hiện tượng cụ thể "Không cần ra cửa mà biết cả thiên hạ, không cần nhìn qua khe cửa
mà biết được cả đạo trời"
- Thời Tuỳ-Đường: Nho, Đạo, Phật dung hợp, lấy Phật giáo làm chủ, nhận thức
luận thể hiện ở thuyết "Đốn ngộ" cho rằng mỗi người đều có năng lực nhận thức trời cho
tiên nghiệm, Phật tính
đ. Tư tưởng con người và xây dựng con người
- Nguồn gốc con người:
Khổng Tử, Mặc Tử cho là trời. Lão Tử cho là Đạo
- Vai trò, vị trí con người:
Lão Tử: Đạo lớn, Trời lớn, Đất lớn, Người cũng lớn. Nho giáo: Con người cùng
với trời đất là ba ngôi tiêu biểu cho mọi vật trong trời đất
Mạnh Tử: Trời an bài địa vị của mỗi người
9
Đổng Trọng Thư "Thiên nhân cảm ứng"
Các nhà triết học tiến bộ "Thiên nhân cảm ứng"
Kinh dịch: "Trời đất muôn vật là nhất thể"
Tuân Tử "Thiên nhân bất tương quan"
- Bản tính con người
Khổng Tử: "Tính mỗi người đều gần nhau, do tập tành và thói quen mới hoá ra xa
nhau”; Mạnh Tử: bản tính con người là thiện; Tuân Tử: Bản tính con người là ác; Cáo
Tử: không thiện, không ác; Vương Sung: Vừa thiện vừa ác.
- Về xây dựng con người
Các trường phái đều coi trọng sự nỗ lực cá nhân, sự quan tâm của gia đình và xã
hội.
+ Đạo gia: Bản tính con người có khuynh hướng trở về cuộc sống tự nhiên, vào
cuộc sống trong sạch, thanh cao.
+ Nho gia: Hướng con người vào tu thân và thực hành đạo đức. Tất cả mọi vấn đề
đều lấy đạo đức làm chuẩn. Vấn đề thiện-ác trở thành tiêu điểm tranh luận quan
trọng nhất của lịch sử triết học Trung Quốc. Tu thân dưỡng tính là cơ sở để nhận
thức thế giới quan.
Mục tiêu xây dựng con người: Giúp con người nhận thức và làm tròn 5 mối quan
hệ cơ bản (ngũ luân). Vua tôi, cha con, anh em, vợ chồng, bạn bè. Trong đó, vua nhân, tôi
trung, cha từ, con hiếu, anh lành, em đễ, chồng có nghĩa, vợ vâng lời, bạn hữu phải có tín.
Trong ngũ luân có ba điều chính (tam cương): vua tôi, cha con, vợ chồng
Vấn đề tu dưỡng bản thân hàng đầu là phải tu thân. “Thiên hạ gốc ở nước, nước
gốc ở nhà, nhà gốc ở thân mình”.
Những đức thường xuyên phải trau dồi (ngũ thường): Nhân, nghĩa, lễ, trí, tín. Với
người có trọng trách thì: Nhân, trí, dũng.
Mục tiêu xây dựng con người của Nho gia đối lập với Đạo gia. Đạo gia khởi xướng
đ