Các lớp năng lượng và các phân lớp

Cácphânlớp •Ngoài lớpnănglượngchínhcòncócácphânlớp bêntrongnữa •Cáclớpnănglượngchínhkhácnhaucóchứa cácphânlớpkhácnhau. Có4 loạiphânlớplà:s, p, d,

pdf27 trang | Chia sẻ: lamvu291 | Lượt xem: 1556 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Các lớp năng lượng và các phân lớp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÁC SLIDE ĐIỆN TỬ DÙNG TRONG GIẢNG DẠY CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Copyright © 2005 Hóa HọcViệt Nam, all rights reserved Permission is granted for personal and educational use only. Commercial copying is prohibited. CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Các lớpnăng lượng • Ắthẳn các bạnhọcsinhđã làm quen vớikháiniệm lớpnăng lượng trong chương trình hóa họclớp10 chương trình cải cách giáo dục •Bạncầnbiếtcáclớpnăng lượng 1,2,3,4 Lớp trong cùng lớpn=1 cónăng lượng thấpnhất và nằmgầnhạtnhânnguyêntử nhất. CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Các phân lớp •Ngoàilớpnăng lượng chính còn có các phân lớp bên trong nữa •Cáclớpnăng lượng chính khác nhau có chứa các phân lớp khác nhau. Có 4 loạiphânlớp là :s, p, d, f CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp llượượngng chínhchính llớớpp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP SSốố electroelectronn ttốốii Số cặp Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp đđaa trongtrong phânphân Số electron tối electron tối đa đa trong lớp electron tối đa llớớpp đa trong lớp llượượngng chínhchính llớớpp trongtrong phânphân llớớpp chínhchính 11 ss 11 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 22 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 pp CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 pp 33 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 pp 33 66 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 33 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 ss 11 22 33 pp 33 66 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 ss 11 22 33 pp 33 66 dd CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 ss 11 22 33 pp 33 66 dd 55 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 ss 11 22 33 pp 33 66 dd 55 1010 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP LLớớpp nnăăngng Số cặp Số electron tối Số electron tối CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối llượượngng chínhchính electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp llớớpp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 ss 11 22 33 pp 33 66 1818 dd 55 1010 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 ss 11 22 33 pp 33 66 1818 dd 55 1010 44 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 ss 11 22 33 pp 33 66 1818 dd 55 1010 ss 11 22 pp 33 66 44 dd 55 1010 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 ss 11 22 33 pp 33 66 1818 dd 55 1010 ss 11 22 pp 33 66 44 dd 55 1010 ff CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 ss 11 22 33 pp 33 66 1818 dd 55 1010 ss 11 22 pp 33 66 44 dd 55 1010 ff 77 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 ss 11 22 33 pp 33 66 1818 dd 55 1010 ss 11 22 pp 33 66 44 dd 55 1010 ff 77 1414 CÁC LỚP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC PHÂN LỚP Số cặp Số electron tối Số electron tối LLớớpp nnăăngng CácCác phphânân Số cặp Số electron tối Số electron tối electroelectronn ttốốii đđaa đđaa trongtrong phânphân đđaa trongtrong llớớpp lượng chính lớp lượng chính lớp trongtrong phânphân llớớpp llớớpp chínhchính 11 ss 11 22 22 ss 11 22 22 88 pp 33 66 ss 11 22 33 pp 33 66 1818 dd 55 1010 ss 11 22 pp 33 66 44 3232 dd 55 1010 ff 77 1414