Nguồn kích thích
Photon (hν)
Elec tron (e)
Ion
Từtrường
Vật chất
Tín hiệu
(năng lượng)
Phổ
Tương tác
Hấp thu
Phát xạ
Xuyên qua
Khuếch tán
Trạng thái đầu (cơbản)
Trạng thái cuối (kích thích)
Đo lường, giải thích, cơchế, cấu trúc
31 trang |
Chia sẻ: lamvu291 | Lượt xem: 1499 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Các phương pháp phân tích quang phổ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÁC PHƯƠNG PHÁP PHÂN
TÍCH QUANG PH
Đ I CƯƠNG V CÁC PHƯƠNG PHÁP
PHÂN TÍCH QUANG PH
Ngu n kích thích
Photon (h ν)
Tín hi u
Elec tron (e) V t ch t Ph
Ion (n ăng l ư ng)
T tr ư ng
Tương tác
H p thu Tr ng thái cu i (kích thích)
Phát x
Xuyên qua Đo l ư ng, gi i thích, c ơ ch , c u trúc
Khu ch tán
Tr ng thái đ u (c ơ b n)
B C X ĐI N T
E = h ν = hc/ λ
CÁC VÙNG PH B C X ĐI N T
PHƯƠNG PHÁP PH UV-VIS
S CHUY N M C N ĂNG L Ư NG C A ELECTRON TRONG PHÂN T
Vùng UV: ∆E > 4 eV, λ < 300 nm
Vùng VIS: 1.5 eV < ∆E < 3 eV, 400 < λ < 800 nm
PH UV
Đ NH LU T LAMBERT-BEER
I
A = log( o ) = ε c l
I
A: đ h p thu
Io: cư ng đ ánh sáng chi u t i m u
I: cư ng đ ánh sáng sau khi qua m u
ε: h s h p thu phân t (M−1cm−1)
c: n ng đ ch t h p thu trong m u (M)
l: đ dài cuvet ch a m u (cm)
CÁC LO I CHUY N M C NĂNG L Ư NG C A ELECTRON
λλλλ
max 279 nm 171 nm 205 nm 135 nm
εεεε
15 15 000 200
CÁC LO I CHUY N M C NĂNG L Ư NG C A ELECTRON
NH HƯ NGC A S LIÊN H P Đ N CÁC M C
NĂNG L Ư NG ELECTRON TRONG PHÂN T
NH HƯ NG C A S LIÊN H P Đ N VÙNG PH H P THU
hyperchromic
Đ h p thu ( A)
hypochromic
hypsochromic Bư c sóng ( λ) bathochromic
λ ∼
max 470 nm
M I LIÊN H GI A MÀU H P THU VÀ MÀU TH HI N
N
HI
= 600 nm 600 =
max
λ λλ
P VÀ THU MÀU TH P
= 452 nm 452 =
A MÀU MÀU H A
max
λ λλ
GI
= 508 nm 508 =
max
λ λλ
I LIÊN H LIÊN I
FD&C Red No. 40 (azo dye) (azo 40 No. Red FD&C
M
PH UV-VIS CHO BI T S LIÊN H P TRONG C U TRÚC
λ λ
max = 283 nm max = 284 nm
2-tert -Butyl-1,4-naphthoquinone Vitamin K 1
λ ε λ ε
max (nm) max (nm)
249 19 600 248 18 600
260 18 000 264 14 200
325 2 400 331 2 730
NG D NG C A PH UV-VIS TRONG PHÂN TÍCH Đ NH L Ư NG
NGUYÊN T C THI T B
PH H NG NGO I (IR)
NGUYÊN T C C A PH IR
Đ nh lu t Hooke:
1 f
ν = π
2 c µ
c : t ốc độ ánh sáng (cm s −1)
ν : t ần s ố dao độ ng n ối (cm−1)
f : h ằng s ố l ực (dyne cm −1)
µ = m1m2
+
m1 m2
CÁC VÙNG PH IR
Fingerprint region
VÍ D PH IR
VÙNG X −−−−H (X = C, N, O) TRONG PH IR
PH IR C A CÁC N I N−−−−H
PH IR C A CÁC N I O−−−−H
PH IR C A CÁC N I O−−−−H
PH IR C A CÁC N I O−−−−H
PH IR C A CÁC N I ≡≡≡≡C−−−−H
VÙNG N I ĐÔI QUAN TR NG NH T TRONG PH IR
CƯ NG Đ H P THU TRONG PH IR
Cư ng đ h p thu trong ph IR ph thu c vào moment lư ng c c
c a n i
Cư ng đ y u Cư ng đ m nh
VÙNG VÂN TAY TRONG PH IR
TÓM T T V PH IR