PIP5K là nhóm các protein kinase, PIP5K có 3 isozyme là PIP5Kα, PIP5Kβ và PIP5Kγ. PIP5Kα và PIP5Kβcó cùng khối lượng phân tử là 64 kDa. Hai isozyme này được tạo dòng đồng thời ở người và chuột, danh pháp của chúng trái ngược nhau. PIP5Kα của người tương ứng với PIP5Kβ của chuột và PIP5Kβ của người tương đồng với PIP5Kα của chuột [5]. Riêng protein PIP5Kγ có 3 biến thể, có kích thước và chức năng khác nhau.
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 17 trang
17 trang | 
Chia sẻ: vietpd | Lượt xem: 1780 | Lượt tải: 0 
              
            Bạn đang xem nội dung tài liệu Cấu trúc của PIP5K, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương 1 
TỔNG QUAN TÀI LIỆU 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 2 
1.1. Phosphatidylinositol 4 phosphate 5 kinase (PIP5K). 
1.1.1. Cấu trúc của PIP5K. 
PIP5K là nhóm các protein kinase, PIP5K có 3 isozyme là PIP5Kα, PIP5Kβ 
và PIP5Kγ. PIP5Kα và PIP5Kβ có cùng khối lượng phân tử là 64 kDa. Hai isozyme 
này được tạo dòng đồng thời ở người và chuột, danh pháp của chúng trái ngược 
nhau. PIP5Kα của người tương ứng với PIP5Kβ của chuột và PIP5Kβ của người 
tương đồng với PIP5Kα của chuột [5]. Riêng protein PIP5Kγ có 3 biến thể, có kích 
thước và chức năng khác nhau. PIP5Kγ635 gồm 635 amino acid, PIP5Kγ661 có 
thêm 26 amino acid ở đầu C và PIP5Kγ687 có thêm 26 amino acid chèn vào trước 
trình tự 26 amino acid của PIP5Kγ661 [24]. 
PIP5K gồm vùng lõi kinase bảo tồn, tương đồng khoảng 80 % giữa các 
isozyme. Vùng kinase này có một motif cần thiết cho sự liên kết với màng tế bào. 
Vùng COOH- và NH2- khác nhau giữa các isozyme. Hai vùng này được dự đoán là 
vị trí tương tác của PIP5K với các protein khác. [21]. 
Để thuận tiện trong việc trình bày, trong khuôn khổ đề tài này, chúng tôi tạm 
gọi các isozyme PIP5K như sau: 
Hình 1.1. Cấu trúc các isozyme của PIP5K [21] 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 3 
Bảng 1.1. Tên gọi các PIP5K trong đề tài 
 Tên gọi trong đề tài 
PIP5Kα (người) và PIP5Kβ (chuột) PIP5KA 
PIP5Kβ (người) và PIP5Kα (chuột) PIP5KB 
PIP5Kγ PIP5KC 
 PIP5K xúc tác quá trình tổng hợp phosphatidylinositol (4, 5)-biphosphate 
(PIP2), là một phospholipid có nhiều chức năng quan trọng trong tế bào. 
1.1.2. Quá trình tổng hợp PIP2 của PIP5K trong tế bào. 
Phosphatidylinositol (4, 5) - bisphosphate (PIP2) chủ yếu tập trung ở màng tế 
bào, chiếm khoảng 1 % tổng lượng phospholipid trên màng. Tuy chỉ chiếm một 
lượng nhỏ nhưng PIP2 có vai trò quan trọng trong các quá trình điều hòa của tế bào. 
PIP2 có vai trò như phân tử truyền tín hiệu thứ cấp trong quá trình chết theo chương 
trình (apoptosis), vận chuyển qua màng tế bào… PIP2 gắn trực tiếp vào protein bám 
trên actin và điều hòa hoạt động của các protein này, dẫn đến quá trình tái sắp xếp 
của khung xương tế bào (hình 1.2) [38]. 
PIP2 được tổng hợp thông qua hai con đường. Thứ nhất, PIP5K gắn nhóm 
phosphate vào phosphatidylinositol 4-phosphate PI(4)P tại vị trí D5 của vòng 
inositol. Thứ hai, phosphatidylinositol 5-phosphate 4-kinase (PIP4K) gắn nhóm 
phosphate vào phosphatidylinositol 5-phosphate PI(5)P tại vị trí D4. Tuy nhiên, do 
hàm lượng PI(4)P trong tế bào nhiều hơn khoảng 10 lần so với PI(5)P nên quá trình 
tổng hợp PIP2 chủ yếu thông qua con đường thứ nhất (hình 1.3) [5][24]. 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 4 
Hình 1.3. Quá trình tổng hợp PIP2 từ PI(4)P [21] 
PIP5K phosphoryl hóa phosphotidylinositol 4-phosphate (PI(4)P) tại vị trí D5 
[PIP2] 
Hình 1.2. Vai trò của PIP5K và PIP2 trong các con đường truyền 
tín hiệu của tế bào [38] 
Quá trình 
apoptosis Vận chuyển qua 
màng tế bào 
Quá trình tạo bám 
dính trên tiêu điểm 
(focal adhesion 
assembly) 
Quá trình tái 
tạo sợi trục 
thần kinh 
(neurite 
remodeling) 
Quá trình thực bào 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 5 
Hiện nay, vẫn chưa có bằng chứng cụ thể để giải thích tại sao PIP2 lại có 
nhiều chức năng, nhưng một giả thuyết được đặt ra là do các isozyme PIP5K tham 
gia quá trình tổng hợp PIP2 khác nhau ở mỗi loại tế bào [21]. 
1.1.3. Protein PIP5KA. 
PIP5KA được tìm thấy ở nhiều thành phần của tế bào, trong nhân, màng tế 
bào, bộ máy Golgi và tại những nếp gấp trên màng (membrane ruffle). PIP5KA 
tham gia điều hòa các hoạt động của tế bào như sau: 
• Quá trình apoptosis: 
Nghiên cứu của Mejillano và cs (2001) cho thấy PIP5KA tham gia điều hòa 
hoạt động của caspase, họ protein quan trọng của quá trình chết theo chương trình 
(apoptosis) của tế bào. Khi PIP5KA biểu hiện vượt mức, protein này xúc tác tổng 
hợp PIP2 và PIP2 trực tiếp ức chế hoạt động caspase, đặc biệt là caspase-3, dẫn đến 
quá trình apoptosis của tế bào bị ngừng lại. Ngược lại, khi quá trình apoptosis xảy 
ra, PIP5KA là PIP5K duy nhất bị phân cắt bởi caspase-3 (hình 1.3 A). Đây là một 
quá trình điều hòa thuận nghịch để duy trì sự cân bằng giữa tăng trưởng và 
apoptosis của tế bào [25]. 
• Quá trình nhập bào: 
PIP5KA tham gia vào quá trình nhập bào thông qua thụ thể. Một đột biến 
mất đoạn nhỏ trên trình tự của PIP5KA làm giảm hoạt động kinase, PIP5KA không 
thể di chuyển đến màng tế bào và ức chế quá trình nhập bào qua thụ thể của nhân tố 
tăng trưởng biểu mô EGFR (epidermal growth factor receptor) [24]. 
Trong quá trình thực bào, PIP5KA biểu hiện tại một cấu trúc đặc biệt do sự 
tái sắp xếp của actin trên màng tế bào tại vị trí thực bào (gọi là phagocytosis cup), 
PIP2 cũng được quan sát thấy tại đây. Khi PIP5KA bị đột biến đồng thời tại vị trí 
amino acid 309, asparatate chuyển thành asparagine và đột biến tại vị trí amino acid 
472, Arginine chuyển thành Glutamine (D309N/R427Q), cấu trúc phagocytosis cup 
không được hình thành và PIP2 không tập trung ở vị trí này [9][36]. 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 6 
• Quá trình sắp xếp của khung xương tế bào: 
PIP5KA còn có vai trò quan trọng trong việc điều hòa cấu trúc màng tế bào. 
Sự biểu hiện vượt mức PIP5KA dẫn đến hình thành cấu trúc lamellipodia khi 
protein Rac1 được hoạt hóa. Ngược lại khi protein Rac1 bị bất hoạt, PIP5KA thúc 
đẩy hình thành những nếp gấp trên màng tế bào (gọi là membrane ruffle). 
Trong nguyên bào sợi MG-63, PIP5KA di chuyển đến màng tế bào khi tế 
bào được kích thích bởi nhân tố tăng tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu 
(platelet-derived growth factor - PDGF) [24] 
1.1.4. Protein PIP5KB 
PIP5KB tồn tại ở dạng protein tan trong tế bào chất, liên kết với màng 
plasma. Hoạt động của PIP5KB phụ thuộc vào quá trình gắn và loại nhóm 
phosphate. Trong các thí nghiệm in vitro, PIP5K có thể tự gắn nhóm phosphate tại 
vị trí Ser/Thr của trình tự kinase và ức chế hoạt động kinase của bản thân. Protein 
kinase A phụ thuộc AMP vòng (cAMP-dependent protein kinase A) có thể gắn 
nhóm phosphate và bất hoạt PIP5KB. Những tác nhân kích thích quá trình loại 
nhóm phosphate của PIP5KB đã được xác định. Khi tế bào NIH 3T3 được kích 
thích bởi lysophosphatidic acid (LPA) hoặc là 12-myristate 13-acetate (PMA), 
PIP5KB được hoạt hóa và tăng biểu hiện [24]. 
PIP5KB cũng có những chức năng tương tự như PIP5KA do cấu trúc của hai 
protein này có độ tương đồng cao. 
• Tham gia quá trình sắp xếp của khung xương tế bào: 
Có bằng chứng cho thấy PIP5KB đóng vai trò quan trọng trong quá trình 
điều hòa hoạt động của actin. Khi được biểu hiện vượt mức trong tế bào, PIP5KB 
cảm ứng quá trình polymer hóa actin. Tế bào phì (mast cell) của chuột bất hoạt gene 
pip5kb tổng hợp PIP2 ít hơn 35% và actin được polymer hóa ít hơn so với bình 
thường [24]. Ở tế bào COS-7 được chuyển gene mã hóa PIP5KB, cấu trúc actin 
gồm những sợi ngắn, nhỏ và kết hợp lại theo dạng chùm lá thông (pine needles) 
[34]. 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 7 
Tế bào HeLa khi được nuôi cấy trong môi trường ưu trương, chủ yếu 
PIP5KB được hoạt hóa, dẫn đến quá trình tổng hợp PIP2 và biến đổi kiểu hình như 
actin được polymer hóa thành những sợi dày và ngắn hơn, tập trung ở ngoại vi tế 
bào [40]. 
• Tham gia điều hòa quá trình nhập bào: 
Trong tế bào HeLa, PIP5KB được xem là nhân tố điều hòa quá trình nhập 
bào thông qua thụ thể. Bất hoạt gene pip5kb bằng RNAi dẫn đến kết quả ức chế quá 
trình nhập bào ở tế bào HeLa. Khi PIP5KB được biểu hiện vượt mức trong tế bào 
này, quá trình nhập bào được thúc đẩy. [24] 
1.1.5. Protein PIP5KC 
Khác với protein PIP5KA và PIP5KB, PIP5KC có 3 biến thể là PIP5KC635, 
PIP5KC661 và PIP5KC687. Trình tự ba biến thể này khác nhau chủ yếu ở đầu 
COOH-. PIP5KC635 hiện diện ở nhiều tế bào trong khi đó PIP5KC661 biểu hiện 
chủ yếu ở tế bào thần kinh [24]. 
Một nghiên cứu gần đây cho thấy đột biến (G757A) ở vùng kinase của 
PIP5KC có liên quan đến hội chứng co cứng bẩm sinh loại 3 ở trẻ sơ sinh (LCCS3). 
Do PIP5KC bị đột biến, PIP2 không được tổng hợp trong tế bào thần kinh. Kết quả 
là quá trình dẫn truyền tín hiệu và sự tăng trưởng của tế bào thần kinh bị ức chế. Trẻ 
sơ sinh mắc bệnh này có những kiểu hình lâm sàng như co cứng các khớp xương, 
hàm nhỏ và teo tủy sống [27]. 
Vai trò của PIP5KC trong tế bào như sau: 
• Tham gia quá trình tạo bám dính trên tiêu điểm (focal adhesion). 
Bám dính trên tiêu điểm là một phức hợp protein liên kết các sợi actin và 
chất nền ngoại bào (extracellular matrix). PIP5KC661 khác với PIP5KC635 do có 
thêm một exon gồm 26 amino acid ở đầu COOH-, trình tự này là vị trí tương tác đặc 
hiệu của PIP5KC661 với talin (là một protein quan trọng của quá trình tạo bám dính 
trên tiêu điểm). Kết quả của tương tác này là PIP5KC661 được hoạt hóa và xúc tác 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 8 
quá trình tổng hợp PIP2 tại màng tế bào, đồng thời hình thành bám dính trên tiêu 
điểm (hình 1.3 B) [39]. 
• Tham gia điều hòa quá trình dẫn truyền trong synapse 
PIP5KC tham gia điều hòa quá trình dẫn truyền trong synapse thông qua 
tương tác của bản thân nó với adaptor protein AP-2. Vấn đề này được trình bày chi 
tiết ở phần 1.3.2. 
1.1.6. Các nhân tố hoạt hóa PIP5K 
Sở dĩ các isozyme của PIP5K có nhiều chức năng khác nhau trong tế bào là 
do được hoạt hóa bởi những nhân tố khác nhau. Trong in vitro, PIP5K được hoạt 
hóa bởi phosphatidic acid, là một phospholipid trên màng tế bào. Các protein thuộc 
nhóm GTPase như RhoA, Rac1 và ARF6 cũng là tác nhân hoạt hóa PIP5K. Cơ chế 
chung của quá trình hoạt hóa này là phosphoryl hóa hoặc dephosphoryl hóa tại 
những vị trí đặc biệt trên các protein này, cho phép các protein tương tác với PIP5K 
có thể gắn vào hoặc giải phóng ra khỏi PIP5K, hoặc làm thay đổi hoạt tính kinase 
của PIP5K [5][21]. 
Gần đây, kết quả nghiên cứu của nhóm chúng tôi đã cho thấy protein AP-2 
trực tiếp tương tác và hoạt hóa PIP5KC661. Tương tác này được điều hòa bởi quá 
trình dephosphoryl hóa tại vị trí Ser 645 của PIP5KC661 [1]. 
 Một nghiên cứu khác của nhóm chúng tôi đã chứng minh protein kinesin 2A 
(KIF2A) tương tác đặc hiệu với PIP5KA. 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 9 
1.2. Protein kinesin KIF2A 
1.2.1. Họ protein kinesin (KIFs) 
Kinesin là một họ gene lớn mã hóa cho các protein vận chuyển phụ thuộc vi 
ống (microtubule-dependent motors), hiện nay đã xác định được 45 loại protein 
kinesin ở người và chuột. Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, protein này có cấu 
trúc gồm hai đầu hình cầu (đường kính 10 nm), phần thân dài và đuôi có dạng rẻ 
quạt. Cấu trúc hình cầu gồm hai chuỗi nặng có vai trò là vùng vận động (motor 
domain) (hình 1.5). Vùng vận động là một trình tự bảo tồn gắn ATP. Trình tự amino 
acid của domain này tương đồng 30-60 % giữa các KIFs. KIFs có thể chia làm 3 
nhóm dựa vào vị trí của vùng vận động. N-kinesin có vùng vận động ở đầu N, M-
kinesin có vùng vận động ở giữa và C-kinesin có vùng vận động ở đầu C (hình 1.6) 
[15]. 
KIFs có khả năng vận chuyển bào quan có màng bao, phức hợp protein và 
RNA thông tin dọc theo vi ống. Vi ống gồm đầu cộng (plus end) và đầu trừ (minus 
end). Ở đầu cộng, vi ống polymer hóa nhanh hơn và nó phát triển nhanh hơn so với 
đầu trừ. Trong in vivo, N-kinesin và M-kinesin di chuyển đến đầu cộng của vi ống, 
trong khi đó, C-kinesin có xu hướng di chuyển về đầu trừ. Quá trình vận chuyển 
trong sợi trục thần kinh và tế bào thần kinh sợi nhánh cũng do KIFs đảm nhiệm và 
mỗi nhóm KIF vận chuyển với tốc độ khác nhau [16][15]. 
KIF2A 
PIP5KA PIP5KB PIP5KC 
RhoA Rac 1 ARF6 
AP-2
PIP5KC 
635
PIP5KC 
661
PIP5KC 
687 
Talin 
Hình 1.4. Các nhân tố hoạt hóa của PIP5K 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 10 
Hình 1.6. Hình mô tả cấu trúc của họ protein Kinesin [14]. 
Số lượng amino acid của mỗi KIF được ghi chú bên phải. Vùng màu tím là vị trí 
của motor domain. Các kinesin thuộc nhóm N-kinesin được tô màu xanh lá, thuộc 
nhóm C-kinesin được tô màu xanh dương và M-kinesin được tô màu vàng. 
Hình 1.5. Cấu trúc của họ protein Kinesin quan sát dưới kính hiển vi điện tử 
và sơ đồ minh họa [14]. 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 11 
1.2.2. Protein KIF2A 
 KIF2A là một M-kinesin thuộc nhóm protein KIF2. Đây là nhóm protein 
kinesin duy nhất có khả năng depolymer hóa vi ống khi được phosphoryl hóa. Cấu 
trúc của KIF2A được thể hiện trong hình 1.5 và 1.6. Protein này gồm 717 amino 
acid. Vùng đầu NH2- gồm 189 amino acid (từ vị trí amino acid thứ 1 đến amino 
acid 189), có cấu trúc hình cầu nhỏ. Vùng vận chuyển (motor domain) cũng có dạng 
hình cầu nhưng kích thước lớn hơn. Và vùng đầu COOH- có cấu trúc xoắn alpha. 
KIF2A tạo thành dạng homodimer, là một cấu trúc hình cầu có đường kính khoảng 
16 nm. KIF2A di chuyển về phía đầu cộng của vi ống với vận tốc khoảng 0,4 µm/s. 
Protein này hiện diện nhiều ở tế bào thần kinh, đặc biệt là ở sợi trục thần kinh đang 
phát triển và giảm biểu hiện khi tế bào này trưởng thành [14]. 
 Theo công trình của Ganmen N.J. và cs (2004) và Jang C.Y (2009), protein 
KIF2A định vị tại trung thể ở kì trung gian. Ngoài ra, KIF2A còn tập trung tại hai 
cực của thoi vô sắc ở kì giữa, kì sau và kì cuối của quá trình nguyên phân [19][13]. 
Khi bất hoạt gene kif2a trong tế bào bằng RNAi, quá trình phân chia của tế bào bị 
dừng lại bởi vì thoi vô sắc không được hình thành, nhiễm sắc thể không di chuyển 
về hai cực trong giai đoạn kì giữa. Kết quả này cho thấy KIF2A giữ vai trò quan 
trọng trong quá trình phân chia của tế bào [13]. 
Trong suốt quá trình nguyên phân của tế bào, protein KIF2A trực tiếp được 
phosphoryl hóa bởi Plk1 (Polo-like kinase), một kinase cần thiểt cho quá trình 
nguyên phân. Plk1 thúc đẩy là hoạt động depolymer hóa vi ống và quá trình di 
chuyển đến hai cực thoi vô sắc của KIF2A. Ngược lại, Aurora A cũng là một kinase 
cần cho quá trình tăng sinh của tế bào nhưng kết quả của quá trình phosphoryl hóa 
KIF2A bởi kinase này là ức chế khả năng polymer hóa vi ống [19]. 
 Gần đây, Nakano A.K và cs (2007) sử dụng phương pháp lai hai hệ thống 
(two-hybrid system) đã tìm ra protein KIF2A có thể tương tác đặc hiệu với 
PIP5KA. Các thành phần của protein KIF2A bao gồm: vùng hình cầu (globular 
domain-GD), vùng vận chuyển (motor domain) và vùng đầu C được tạo dòng và 
biểu hiện trong E.coli. Tiến hành thử nghiệm tủa miễn dịch (Immunoprecipation) 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 12 
nhóm tác giả chứng minh vùng hình cầu và motor domain có thể gắn với PIP5KA. 
Công trình nghiên cứu này vẫn đang được tiến hành tại phòng thí nghiệm (Kanaho 
Lab) trường Đại học Tsukuba – Nhật Bản. 
1.3. Phức hợp adaptor protein AP-2 
1.3.1. Cấu trúc của protein AP-2 
 Ở tế bào động vật, quá trình nhập bào giữ vai trò quan trọng, đó là cách tế 
bào liên lạc giữa với môi trường xung quanh để trao đổi các chất cần thiết cho quá 
trình tăng trưởng. Có nhiều con đường khác nhau tham gia vào quá trình này như 
ẩm bào, thực bào, con đường nhập bào phụ thuộc và không phụ thuộc vào clathrin. 
Con đường nhập bào thông qua clathrin thường được tế bào sử dụng để vận chuyển 
các chất dinh dưỡng, các thụ thể tín hiệu…Bởi vì bản thân clathrin không thể liên 
kết với màng tế bào nên quá trình này cần một adaptor protein để vận chuyển 
clathrin đến vị trí nhập bào. Một trong những adaptor protein quan trọng là phức 
hợp AP-2 [33]. 
 Họ protein AP gồm 6 protein khác nhau. Protein AP-1A, AP-2, AP-3A và 
AP-4 hiện diện nhiều ở động vật có vú. Hai protein AP-5 và AP-6 là dạng tương 
đồng phụ thuộc loại tế bào của AP-1A. Cấu trúc chung của AP gồm hai tiểu phần có 
kích thước lớn (là γ1 và β1 của AP-1, α và β2 của AP-2, δ và β3 của AP-3, ε và β4 
của AP-4), một tiểu phần trung gian (µ1, µ2, µ3 và µ4- kích thước 50 kDa) và một 
chuỗi nhỏ (σ1, σ2, σ3 và σ4 – kích thước 20 kDa) [28] [33]. 
 Cũng như các AP khác, protein AP-2 (còn gọi là protein Adaptin) gồm hai 
tiểu phần lớn α và β2, tiểu phần µ2 và tiểu phần nhỏ σ2 tạo thành phần lõi. Vùng 
ear liên kết với phần lõi thông qua vùng khớp nối (hinge) (hình 1.7 A). 
Tiểu phần β2 gồm 3 vùng chính: vùng N thuộc phần lõi của Adaptin, vùng 
ear gắn với các thành phần nội bào và vùng khớp nối liên kết giữa vùng ear và vùng 
N (hình 1.7 B). 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 13 
1.3.2. Adaptin là protein tương tác đặc hiệu với PIP5KC661. 
 Nhiều công trình nghiên cứu cho thấy quá trình sắp xếp của AP-2 trên màng 
tế bào được điều hòa bởi PIP2. Phức hợp AP-2 có thể gắn với PIP2 và cũng có thể 
gắn với Phosphatidyl inositol (3, 4, 5) triphosphate (PIP3) [3]. Tiểu phần α2 của 
Adaptin tương tác với PIP2 thông qua những vị trí tích điện dương như R11, N39, 
K43, K57, Y58, và K61. Một vị trí gắn khác của Adaptin với PIP2 nằm trên tiểu 
phần µ2 gồm các nối lysine (Lys341, Lys343, Lys345, Lys354, và Lys356). Tương 
tác này xảy ra khi Adaptin định vị trên màng tế bào và tiểu phần µ2 gắn với một 
protein vận chuyển [1]. 
 Công trình của Bairstow (2006) đã chứng minh PIP5KC661, một enzyme 
xúc tác việc tổng hợp PIP2 trong tế bào, trực tiếp tương tác với Adaptin. Đầu tiên, 
tương tác này được tìm thấy khi sử dụng hệ thống lai kép ở nấm men (yeast two-
hybrid) trong đó sử dụng một trình tự gồm 178 amin acid ở đầu C của PIP5KC661 
làm mẫu dò và tiểu phần µ2 của Adaptin có thể gắn với PIP5KC661. Tương tác 
giữa Adaptin và PIP5KC661 trong in vivo được chứng minh bằng phương pháp tủa 
miễn dịch protein Adaptin biểu hiện ở tế bào HEK293 sử dụng kháng thể đơn dòng 
kháng đặc hiệu α-adaptin và PIP5KC được phát hiện bằng kháng thể đa dòng kháng 
protein này. Kết quả cho thấy tương tác PIP5KC661 và Adaptin điều hòa quá trình 
vận chuyển ion Fe2+ vào trong tế bào [3]. 
 Một nghiên cứu khác của nhóm chúng tôi (Nakano A.K, 2007) đã chứng 
minh tiểu phần β2 của Adaptin có thể liên kết với PIP5KC661 và hoạt hóa protein 
Hình 1.7. Cấu trúc của protein Adaptin (A) và các thành phần của tiểu phần β2 (B) 
A B
Khớp nối 
Phần lõi 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 14 
này. Ngoài ra, PIP5KC661 còn có thể tương tác với tiểu phần β1 của AP-1, là một 
trình tự có độ tương đồng cao (80 %) với β2 của AP-2. Để xác định vị trí tương tác 
trên tiểu phần β2, chúng tôi đã tạo dòng và biểu hiện ba thành phần của β2 là trình 
tự đầu N, vùng ear và hinge (hình 1.5 B) dưới dạng dung hợp với đuôi GST. Kết 
quả cho thấy vùng ear chính là vị trí tương tác giữa PIP5KC661 và Adaptin. Hoạt 
động in vitro của PIP5KC tăng khi vùng ear của tiểu phần β2 gắn vào đầu COOH- 
của protein này. Và mức độ hoạt động phụ thuộc vào nồng độ của vùng ear. Hơn 
nữa, tương tác giữa hai phân tử này được điều hòa bởi quá trình loại nhóm 
phosphate của PIP5KC661. Một mô hình (hình 1.8) được đề xuất về vai trò của 
Adaptin và PIP5KC661 trong việc dẫn truyền trong tế bào thần kinh: ở trạng thái 
nghỉ, PIP5KC661 được liên tục phosphoryl hóa bởi Cdk5 và tương tác của nó với 
Adaptin bị ức chế. Khi nhận được kích thích tới ngưỡng, điện thế màng thay đổi 
đến giai đoạn có sự cân bằng điện thế (depolarization), PIP5KC661 được 
dephosphoryl hóa bởi clathrin và sau đó tương tác với Adaptin, tiếp theo 
PIP5KC661 được hoạt hóa và tham gia tổng hợp PIP2. Kết quả là khởi động quá 
trình xuất và nhập bào ở synapse [1]. 
Hình 1.8. Tương tác giữa Adaptin và PIP5KC661 [1] 
Chương 1: Tổng quan tài liệu 
 15 
1.4. Hệ thống bổ trợ huỳnh quang hai phân tử Split Venus. 
1.4.1. Hệ thống bổ trợ huỳnh quang hai phân tử (Bimolecular Fluorescence 
Complementation – BiFC). 
 Tương tác protein-protein có vai trò quan trọng trong con đường truyền tín 
hiệu và nhiều chức năng của tế bào. Việc xác định mỗi protein tương tác với những 
protein khác trong điều kiện nội bào như thế nào cho phép hiểu rõ hơn bản chất của 
protein. Một vài phương pháp đã được sử dụng trong nghiên cứu tương tác này là 
hệ thống lai kép (two-hybrid system), thử nghiệm bổ trợ protein (protein 
complementation) và FRET (fluorescent resonance energy transfer). Thử nghiệm 
BiFC cho tín hiệu tương tác trực tiếp và tốt hơn nên đã được ứng dụng rộng rãi 
trong