Cty May Thăng Long

Hạch toán chi phí sản xuất theo phương pháp kê khai thường xuyên Hạch toán chi phí sản xuất theo phương pháp kiểm kê định kỳ Hạch toán tổng hợp chi phí theo phương pháp KKTX Hạch toán tổng hợp chi phí theo phương pháp KKĐK Hạch toán tổng hợp chi phí nhân công trực tiếp Hạch toán tổng hợp chi phí sản xuất chung

doc28 trang | Chia sẻ: lazy | Lượt xem: 1774 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Cty May Thăng Long, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sơ đồ 1: Hạch toán chi phí sản xuất theo phương pháp kê khai thường xuyên Sơ đồ 2: Hạch toán chi phí sản xuất theo phương pháp kiểm kê định kỳ Sơ đồ 3: Hạch toán tổng hợp chi phí theo phương pháp KKTX Sơ đồ 4: Hạch toán tổng hợp chi phí theo phương pháp KKĐK Sơ đồ 5: Hạch toán tổng hợp chi phí nhân công trực tiếp Sơ đồ 6: Hạch toán tổng hợp chi phí sản xuất chung Sơ đồ 7: Chi phí   Chi phí   Giá trị bán   Giá thành   NVL  +  chế biến  -  thành phẩm  =  bán thành   chính   bước 1   dở dang bước 1   phẩm bước 2   Giá thành   Chi phí   Giá thành   bán thành  +  chế biến  =  bán thành   phẩm bước 1   bước 2   phẩm bước 2   Giá thành   Chi phí   Giá trị sản   Tổng giá   bán thành  +  chế biến  -  phẩm dở dang  =  thành sản   phẩm bước (n-1)   bước n   bước n   phẩm   Sơ đồ 8: Biểu 1: Một số chỉ tiêu tài chính của công ty trong những năm qua Chỉ tiêu  Đơn vị  Năm 1997  Năm 1998  Năm 1999   Tổng doanh thu  Tr. đồng  63.872  85.592  94.785   Giá trị tổng sản lượng  -  66.570  78.675  86.621   Tổng lợi nhuận trước thuế  -  1.200  1.400  1.508   Nộp ngân sách  -  1.300  1.505  1.600   Vốn cố định Trong đó vốn NS cấp  - -  12.393 8.000  12.393 8.000  12.393 8.000   Vốn lưu động Trong đó vốn NS cấp  - -  4.422 4.180  4.972 4.744  5.620 5.323   Lao động  Người  2.300  2.000  2.045   Thu nhập bình quân  đ/người/tháng  628.812  712.231  723.716   Sơ đồ 9: Quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm Sơ đồ 10: Mô hình tổ chức sản xuất của công ty Sơ đồ 11: Cơ cấu tổ chức ỏ công ty may Thăng Long Sơ đồ 12: Tổ chức bộ máy kế toán Biểu số 2: Công ty may Thăng Long Số 250 Minh Khai  Mẫu số: 02-VT   PHIẾU XUẤT KHO Ngày 1- 30 tháng 3/2001 Họ tên người nhận hàng: Chị Hoa- Địa chỉ: Phòng Kinh Tế Lý do xuất kho: Sản xuất Xuất tại kho: Vật liệu ST  Tên, nhãn hiệu  Mã  Đơn  Số lượng  Đơn  Thành   T  quy cách vật tư  số  vị tính  Y/C  Thực xuất  giá  tiền    Hàng TEWINNINCT          Vải ngoài   m   9,5      Vải lót   -   17,6      Vải nữ   -   7      Len dạ   c   11      Hàng công ty mua          Vải bò xanh 6,5   m   30     Phụ trách bộ phận sử dụng (Ký, họ tên)  Phụ trách cung tiêu (Ký, họ tên)  Người nhận (Ký, họ tên)  Thủ kho (Ký, họ tên)   Biểu số 3: XÍ NGHIỆP I  PHIẾU THEO DÕI BÀN CẮT Ngày 13/3/2001   Đơn vị tính: m Số hiệu bàn cắt  Theo bản vẽ  Nhập nguyên liệu  Sử dụng nguyên liệu    Ký hiệu  Cỡ vóc  Mẫu  Loại vải  Màu sắc  Rộng  Số lá  Chiều dài  Số lượng BTP  Số lượng mét  Đầu bàn đoạn nối      Rộng  Dài  Loại           X9-X9  Q 00-11  L-XL  150  8,4  4 quần  Vải ngoài  Natural   83  8,43  323  164,55  1,76   Mét của tấm  Số lá  đầu khúc              199,6  25  6,22              251,71  36  7,6              230,02  32  6,51              78,88  3  3,4              760,21  88  14,73              Biều số 4: XÍ NGHIỆP MAY I BÁO CÁO NGUYÊN LIỆU Tháng 1 năm 2001 Đơn vị: m Mã  Nguyên liệu  Tổn đầu kỳ  Nhập  Xuất  Tồn cuối kỳ      Nguyên liệu  Nhập khác  Tổng  CB  Nguyên liệu  Xuất khác  Đổi bán  Cộng    BHLĐ  Vải ngoài  30,52    30,52       30,52   028  Vải trắng pôpơlin  -47,42          -47,42   028  Mex  370,1    370,1       370,1   9022  Vải sơ mi  263,35    263,35       263,35   B48-A011  Dựng nẹp 0,35  548,14    548,14       548,14   W48-A0-11  Vải sơ mi  216,84    216,84       216,84   9J8C6P46  Vải hoa rối   995,9    965,96     965,96  29,64   .........  .........  ...........  .........  .......  ........  ...........  .........  ......  0  ........  ............    Tổng  2896  76.200,6  0   74243,85  1910,6  5  0  70.024,7  2.744.098   Biểu số 5: XÍ NGHIỆP MAY I BÁO CÁO CHẾ BIẾN Tháng 1 năm 2001 Mã  Hãng  Nguyên liệu  Số lượng (chiếc)  Chế biến (m)  Định mức XN (m/chiếc)  Định mức công ty (m/chiếc)  %   028  Toàn Thắng  Vải ngoài  3020  5097,5  1,69  1,73  1,5     Mex  3020  256,97  0,085  0,086  1,5     Xốp  3020  110  0,036  0,037  1,5   W38-A0-16  Ongood  Vải ngoài  6792  5309,15  0,741  0,77  1,5     Xốp  6792  481,44  0,07  0,07  1,5   B38-A0-16  -  Vải ngoài  3036  3495,94  1,151  1,160  1,5   99-127  Nội địa  Vải ngoài  4306  5934,68  1,378  1,379  2     Mex 804  -  435  0,1  0,1  2     Mex  -  479  0,9  0,9  2   9J80646  G.First  Vải ngoài  748  980,96  1,31  1,34  2     Xốp  748  109,544  0,146  0,146  2   ....  ....  ....  ....  ....        Tổng  101.009  6.405,883      Biểu số 6: XÍ NGHIỆP MAY I BÁO CÁO HÀNG HOÁ Tháng 1 năm 2001 ST T  Mã  Tồn đầu kỳ  Nhập  Xuất  Tồn cuối kỳ      CB  Nhập (  Cộng  A  B  C  Xuất (  Cộng    1  W38A0-11  70    70  63  7    70  0   2  028     2995      0  2995   3  B38-A0-16  6611    6611  6611     6611  0   4  KD-19  10    10      0  10    ....  .....  ......  .......  ......  ......  ......  ......  .....  ......  ......    Tổng   51.051  0  51.051  3452  7    3452  18.632   Biểu số 7 BÁO CÁO TỔNG HỢP CHẾ BIẾN Quý I năm 2001 Tên nguyên liệu  Mã hàng  Bán thành phẩm (chiếc)  CB (m)  Bình quân (m)  Chi phí NVL chính (đ)  Bình quân (đồng/chiếc)   Mex  9J866X46  5840  3.326  0,569  6.061.452  1037,93   Vải xanh  028  10290  17.348  1,69  47.037.623  4571,3   Xốp  B38-A0-16  16.080  18.593,66  1,16  7.171.680  446   ........  ..........  ........  .........  ........  ......  ..........                            Tổng     7.063.122.355    Biểu số 8: BÁO CÁO TỔNG HỢP HÀNG HOÁ Quý I năm 2001  Mã hàng  Đơn vị  Tồn đầu kỳ  CB  Cộng  Thành phẩm  Tồn cuối kỳ   XN I  DS 00-116  Chiếc  0  856  856  856  0    9J8C6X46  -  0  5840  5840  5840  0    JSVB6946  -  0  2018  2018  2018  0    9J8C6P46  -  0  928  928  928  0    L0911-D3  -  0  4230  4230  4230  0            XN II           Cộng         Biểu số 9 BÁO CÁO NGUYÊN LIỆU CÔNG TY Quý I năm 2001  Mã  Tồn đầu kỳ  Nhập nguyên liệu (đồng)  CB (chiếc)  Thành phẩm nhập kho (chiếc)  Thành tiền (đồng)  Tồn cuối kỳ (đồng)   XN I  99-KD-01+02  4.100.000     4.100.000  0    9J8C6X46   2.851.680  5840  5840  2.857.680  0    99-162/140   47.546.267  1550  1550  47.546.207  0    9J8C6P46   3.019.372  928  928  3.019.372  0    DS00-116   7.065.292  856  856  7.065.292  0    Cộng  4.100.000        XN II           Tổng cộng   7.063.122.355    7.063.122.355    Biểu số 10 BÁO CÁO TỔNG HỢP VẬT LIỆU PHỤ Quý I năm 2001 Xí nghiệp  Mã hàng  Thành phẩm nhập kho (bộ)  Chi phí vật liệu phụ (đồng)   May I  9J8C6P46  928  1.862.000    99-162/140  4550  1.710.000    J8W86946  5840  3.330.000    ........  ............  ..........    Cộng   106.480.000   May II      May.....      May V       Tổng cộng   2.024.140.500   Biểu số 11: SỔ CÁI Tài khoản 621- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Năm 2001 Số dư đầu năm       Nợ  Có     Đơn vị tính: Đồng          Ghi có các tài khoản đối ứng, nợ tài khoản này  Quý I  Quý II  Quý III  Quý IV   TK 152  8.989.243.167      Cộng số PS nợ  8.989.243.167      Cộng số PS có  8.989.243.167      Số dư cuối kỳ  Nợ        Có       Biểu số 12 BẢNG PHÂN BỔ SỐ 1 PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BHXH Quý I năm 2001 Ký hiệu tài khoản  Diễn giải tiền lương  Thu nhập  Trích 19% BHXH  Tổng cộng   622  Chi phí nhân công trực tiếp  4.213.707.288  380.667.324  4.594.374.612   627  Chi phí nhân viên quản lý XN  746.023.591  33.608.055  779.631.646   641  Chi phí nhân viên bán hàng  199.899.167  21.648.112  221.547.279   642  Chi phí nhân viên quản lý công ty  378.128.694  76.708.551  454.837.245   1388  Các khoản phải thu  43.018.500   43.018.500   111  Thu hồi  29.711.600   29.711.600    Tổng cộng  5.610.488.840  512.632.042  6.123.120.882   Biểu số 13 SỔ CÁI Tài khoản 622- Chi phí nhân công trực tiếp Năm 2001 Số dư đầu năm       Nợ  Có     Đơn vị tính: Đồng          Ghi có các tài khoản đối ứng, nợ tài khoản này  Quý I  Quý II  Quý III  Quý IV   TK 334 TK338  4.213.707.288 380.667.324      Cộng số PS nợ  4.594.374.612      Cộng số PS có  4.594.374.612      Số dư cuối kỳ  Nợ        Có       Biểu số 14 BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ Quý I năm 2001 Chỉ tiêu  Nơi sử dụng  TK 627- Chi phí sản xuất chung  Cộng TK 627    Toàn DN      Nguyên giá  Khấu hao  PX I  PX II  PX ...  XN phụ trợ    Nhà xưởng trong SXKD  21.471.016.700  191.169.424  27.000.000  20.000.000   7.100.000  122.291.322   Máy móc thiết bị  36.819.367.798  1.065.393.868  209.476.498  105.000.000   88.765.801  1.052.596.729   Thiết bị truyền dẫn, ô tô  1.370.696.216  24.696.522      0   Phương tiện phục vụ Q.lý  1.445.330.155  68.047.155  11.000.000  11.000.000   1.800.000  22.100.000   Cộng   1.349.306.969  247.476.498  136.000.000   97.665.801  1.176.988.051   Biểu số 15 SỔ CÁI Tài khoản 627- Chi phí sản xuất chung Năm 2001 Số dư đầu năm       Nợ  Có     Đơn vị tính: Đồng          Ghi có các tài khoản đối ứng, nợ tài khoản này  Quý I  Quý II  Quý III  Quý IV   TK 111 TK 112 TK 311 TK 142 TK 155 TK 152 TK 214 TK 334 TK 338  53.062.900 38.801.000 165.896.800 54.178.080 71.174.500 359.776.735 1.176.988.051 746.023.591 33.608.055      Cộng số PS nợ  2.699.509.712      Cộng số PS có  2.699.509.712      Số dư cuối kỳ  Nợ        Có       Biểu số 16: BẢNG KÊ SỐ 4- BẢNG KÊ CHI PHÍ SẢN XUẤT (TRÍCH) Quý I năm 2001 Đơn vị tính: đồng TK có  142  152  153  331  214  334  338  Cộng   TK nợ           TK 154           May I           .......           May 5           TK 621   8.989.243.167       8.989.243.167   May I   375.121.346       375.121.346   ......           TK 622       4.213.707.288  380.667.324  4.594.374.612   May I       78.210.000  3.010.000  79.263.000   .......           TK 627  54.178.080  359.776.735  0  0  1.176.988.051  746.023.591  33.608.055  2.370.574.512   Cộng  54.178.080  9.349.019.902    1.176.988.051  4.959.730.879  414.275.379  15.954.192.291   Biểu số 17 BẢNG KÊ SỐ 4- BẢNG KÊ CHI PHÍ SẢN XUẤT (TRÍCH) Quý I năm 2001 TK có  Cộng  621  622  627  NKCT khác  Cộng   TK nợ  trang trước     NKCT 1  NKCT 2  NKCT 4    TK 154   8.989.243.167  4.594.374.612  2.699.509.712     16.283.127.491   May I   375.121.346  79.263.000      454.384.346   .......           May 5           TK 621  8.989.243.167        8.989.243.167   May I  375.121.346        375.121.346   ......           TK 622  4.592.374.612        4.592.374.612   May I  79.263.000        79.263.000   .......           TK 627  2.370.574.512     53.062.900  38.801.000  165.896.800  2.628.335.212   Cộng  15.954.192.291  8.989.243.167  4.594.374.612  2.699.509.712  53.062.900  38.801.000  165.896.800  32.493.080.482   Biểu số 18 BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM Quý I năm 2001 Loại hình  Mã hàng  Sản lượng  Hệ số  Sản lượng quy đổi  Khoản mục chi phí  Giá thành CX        Chi phí NVL chính  Chi phí NVL phụ  Chi phí bao bì  Chi phí NCTT  Chi phí QLPX  GTCX  Bình quân   SX  KD-11  574  0,4  230  2.759.798  799.015,25  55.073,98  1.812.996,705  1.034.295,6  6.461.179,59  28.092,09   SX  KT99-19  1010  3,2  3232  38.781.263  11.227.901,25  773.909,21  25.476.546  14.534.102  90.793.621,46  28.092,08   SX  ND99-04  124  0,9  112     882.851  503.657,9  1.386.508,9  12.379,54   ép  050  1420  0,048  69     543.899  310.288,68  854.187,68  12.379,53   in  7061  738  0,013  9,594    2.297,303  75.625,6  43.143,62  121.066,52  12.618,98    .....  ....  ...  ...  ...  ...  ...  ...  ...  ...     Tổng  684.66  381  580.326  6.963.402.627  2.016.040.540  138.960.285  4.574.474.612  2.609.689.712     Sơ đồ 14: Mô hình hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm ở công ty may Thăng Long
Tài liệu liên quan