· Chức năng: Tên Chức năng thực hiện một tác vụ của chương trình.
· Tên Chương trình: Tên chương trình thực hiện chức năng (có cả tham số được truyền).
· Quản trị: Chức năng chỉ dành riêng cho người có quyền ghi trên phân hệ mà thôi.
· Điều kiện: Điều kiện để chương trình quyết định có hay không có hiển thị chức năng này lên menu.
· Mã Menu: Mã gán cho chức năng thực hiện chương trình. Mã này được sắp xếp theo thứ tự tăng dần từ trên xuống dưới.
30 trang |
Chia sẻ: vietpd | Lượt xem: 1485 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Hệ thống menu, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương IV
HỆ THỐng MENU
I/ Hệ thống Menu :
1) Sử dụng bảng mô tả Menu :
Menu của mỗi phân hệ được trình bày dạng bảng, bảng này diễn tả menu mà chương trình sẽ tham chiếu khi vận hành.
Chức năng
*
Tên Chương trình
Điểu kiện
Mã Menu
Nhập/Sửa
Thuộc Tính Học Bổng Của Các Khối Lớp
Chuẩn Bị/Gộp Các Khối Có Học Bổng
bkhoitd
B1005
Xem/Sửa Qui Chế Học Bổng Cho Các Khối
bkhoiqc
B1010
Chức năng: Tên Chức năng thực hiện một tác vụ của chương trình.
Tên Chương trình: Tên chương trình thực hiện chức năng (có cả tham số được truyền).
Quản trị: Chức năng chỉ dành riêng cho người có quyền ghi trên phân hệ mà thôi.
Điều kiện: Điều kiện để chương trình quyết định có hay không có hiển thị chức năng này lên menu.
Mã Menu: Mã gán cho chức năng thực hiện chương trình. Mã này được sắp xếp theo thứ tự tăng dần từ trên xuống dưới.
2) Sử dụng bảng mô tả menu trực tuyến :
Menu của mỗi phân hệ lưu trong file :
\VFW\\command.dbf
Trong đó:
Đường dẫn lưu hệ chương trình.
Chữ Tên tắt của phân hệ.
Mã phân hệ.
Có thể tham khảo bảng mô tả menu ở trên một cách trực tuyến bằng cách :
Trong môi trường FOXPRO, gõ lệnh :
SET PATH TO \VFW\HTQL
DO hm WITH
Trong đó:
Đường dẫn lưu hệ chương trình.
Chữ Tên tắt của phân hệ.
Phân Hệ
Chữ Viết tắt
Mã Phân hệ
Quản Lý Sinh Viên
S
QLSV
Quản Lý CBCNV
N
QLNS
Quản Lý Điểm
D
DIEM
Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí
B
HBHP
Xếp Thời Khóa Biểu
X
XTKB
Quản Lý Phòng Học
P
QLPH
Quản Lý Học Phí Tài Vụ
V
QLTV
Quản Lý Chương Trình Đào Tạo
C
CTDT
Quản Lý Khối Lượng Giảng Dạy
K
KLGD
Đăng Ký Môn Học
M
DKMH
Tuyển Sinh
T
TSDH
Thông Tin Phục Vụ Lãnh Đạo
L
PVLD
Như đã giải thích ở phần Tổng quan, chỉ tập trung hoàn thiện 6 phân hệ : Quản Lý Sinh Viên, Quản Lý Điểm, Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí, Quản Lý Học Phí Tài Vụ, Đăêng Ký Môn Học.
3) Giải thích các ký hiệu trong cột điều kiện :
Các ký hiệu nằm trong cột Điều kiện dùng để chương trình quyết định có hiển thị chức năng tương ứng trên menu hay không.
Điều kiện này có thỏa mãn hay không tùy thuộc vào:
Quyền hạn của người dùng: Ví dụ: Một vài chức năng chỉ dành cho người quản trị phân hệ.
Sự chỉnh định thông số nhiệm ý của người quản trị hệ thống.
Sự chỉnh định thông số nhiệm ý của người quản trị phân he.ä
(Các giá trị trong cột điều kiện này được xếp theo thứ tự ABC)
Điều kiện
Mã menu
ý nghĩa
h_lophd
M7030
Có quản lý lớp hợp đồng (tính học phí theo lớp)
h_tdnocu
M7050
Có theo dõi nợ các học kỳ cũ
h2giaidn
D5230
Có quản lý 2 giai đoạn
hbtl
K1091
Có quản lý môn học bài tập lớn
hcbmax
X1090
Có nhập số CBGD tối đa của từng môn học
hcothilai
Hệ đào tạo tương ứng có điểm thi lại
hcpcaith
Có cho phép SV thi cải thiện điểm
hdamh
K1090
Có quản lý môn Đồ án môn học
hDHTS
D8130
Có in danh sách ĐTB học bổng
hdotdky
Có ĐKMH theo từng đợt
hdotdky2
Có ĐKMH theo từng đợt và chưa khóa dữ liệu
hdutru
M1090
Có để lại một số chỗ dự trữ khi xét ĐKMH
hdxeplthi
D3068
Có xếp lịch thi lại
hgantosau
D1261
Gán tổ cho SV+MH khi thi học kỳ
hgantoss
M9080
Gán tổ cho SV+MH khi thi học kỳ và có xếp lịch thi học kỳ
hgantotr
M1080
Gán tổ ngay khi ĐKMH
hghsl53
B1035
Có giới hạn số lượng học bổng khuyến khích (theo % hoặc theo số lượng)
hgiamsotc
B1210
Giảm học phí theo số tín chỉ được miễn giảm
hhkhuydm
D5190
Có huỷ điểm các học kỳ tạm dừng
hhockyhe
C1080
Có tổ chức học ở học kỳ hè (học kỳ 3)
hhpnamtc
V2130
Có quản lý học phí theo năm tài chính
hhpnamtc2
V3100
Có quản lý học phí theo năm tài chính & có quyền q/lý phân hệ QLTV
hkhacma
C1090
Có môn học cùng môn nhưng khác mã
hkhhptv
V3111
Cho phép quyền Q/Lý Ph/hệ QLTV ghi lên File tổng hợp nợ học phí
hkhnhhp
V2052
Nhập đóng học phí tại Khoa
hkhnhhp0
Có nhập đóng học phí tại Khoa
hkhnhhp2
V5010
Là q/lý phận hệ QLTV & Có nhập đóng học phí tại Khoa
hkhnhhp3
V5050
Là Use nhập đóng học phí tại khoa & Có nhập đóng học phí tại Khoa
hkhoaso
B1020
Chưa khóa sổ số liệu học kỳ
hkhsvmoi
C1210
Có qui hoạch Mã SV mới cho từng khối lớp
hlatl
K4080
Có quản lý môn luận án/tiểu luận
hlatlda2
K1100
Có quản lý môn luận án/tiểu luận/DAMH và chưa khóa sổ số liệu
hlnan
K1070
Có quản lý môn luận án (tính KLGD)
hmhlq
X1080
Có khái niệm MH liên quan
hmxeplthi
M9010
Có xếp lịch thi học kỳ
hncexist
Có quản lý hệ niên chế
hnhdiemtg2
D1270
Có quyền q/ly phân hệ DIEM & Có Nhập điểm thi HK lại gián tiếp
hnhdiemtg3
D1265
Có quyền q/ly phân hệ DIEM & Có Nhập điểm thi lại gián tiếp
hnhomhlai
X2186
Có tổ chức nhóm riêng cho SV học lại
hptbtapnc
D2020
Có % điểm bài tập (hệ niên chế)
hptbtaptc
D1020
Có % điểm bài tập (hệ tín chỉ)
hptktranc
D2010
Có % điểm kiểm tra (hệ niên chế)
hptktratc
D1010
Có % điểm kiểm tra (hệ tín chỉ)
hquyenlhd
M9720
Quản lý p/hệ QLTV & có quản lý lớp hợp đồng
hquyenqldd
D9170
Quản lý p/hệ DIEM & có quản lý điểm đạt khác nhau cho từng khối lớp
hquyenqlnc
D9206
Quản lý p/hệ DIEM & Có quản lý hệ niên chế
hquyenqlph
B4030
Có quyền q/lý p/hệ đang sử dụng
hquyenqlqd
D9160
Quản lý p/hệ DIEM & có quản lý điểm chữ (ABCD)
hquyenqltq
M9585
Quản lý p/hệ DIEM & có quản lý MH tiên quyết
hscanner2
Có ĐKMH, có sử dụng scanner và chưa khoá sổ
hSPKT
C1110
Có nhập môn học bắt buộc đạt = 5 cho hệ tại chức
hsshediem
C1200
Tồn tại 2 hệ điểm ( 4 & 10) song song
htcexist
Có quản lý hệ tín chỉ
hthgdtbtl
D5200
Có cộng điểm thưởng vào ĐTB Chung
htkhoclai
V1045
Có thống kê các khoản thu học lại riêng
huserhtql
B5090
Là Quản trị hệ thống
hxetdkm2
M1040
Có xét ĐKMH/Có quyền q/lý phân hệ XTKB & chưa khóa sổ dữ liệu
hxetdkm3
M1100
Có xét ĐKMH/Có quyền q/lý phân hệ DKMH & chưa khóa sổ dữ liệu
hxetdkmh
M1170
Có xét ĐKMH
hxetmhtq
Có xét môn học tiên quyết khi xét ĐKMH
hxetng
D8094
Có xét ĐTB chuyên ngành khi xét hoàn thành giai đoạn
hxettq
M2050
Có xét môn học tiên quyết khi xét ĐKMH trong học kỷ xét
II/ Quản Lý Sinh Viên (QLSV) :
Hình 14 : Menu Phân hệ Quản lý Sinh viên (QLVS).
Chức năng
*
Tên Chương trình
Điểu kiện
Mã Menu
Tìm Kiếm
Xem Danh Sách Sinh Viên (Học Kỳ)
hviewds
S1010
Xem Tự Điển Sinh Viên (Tất Cả)
hviewtd
S1020
Tìm Kiếm Theo Điều Kiện Tổng Hợp
htimkiem
S1030
In ấn
In Lý Lịch Sinh Viên
In Lý Lịch Sinh Viên - 1 Sinh Viên
sin with 1
S2010
In Lý Lịch Sinh Viên - Theo Lớp
sin with 3
S2020
In Lý Lịch Sinh Viên - Theo File
sin with 2
S2030
In Danh Sách Lớp
In Danh Sách Lớp
sinlp with 1
S2040
In Danh Sách Lớp & Địa Chỉ Liên Lạc
sinlp with 2
S2050
In Danh Sách Lớp & Thông Tin Tùy Chọn
sinloptd
S2052
In Danh Sách Sinh Viên Tùy Chọn
hinds
S2055
In Thẻ Sinh Viên
In Thẻ Sinh Viên - 1 Sinh Viên
sinthesv with 1
S2057
In Thẻ Sinh Viên - Theo Lớp
sinthesv with 3
S2058
In Thẻ Sinh Viên - Theo File
sinthesv with 2
S2059
In Danh Sách Sinh Viên
In Danh Sách Sinh Viên Theo Hộ Khẩu
sinhk
S2060
In Danh Sách NVQS Theo Hộ Khẩu
sinhk with 1
S2070
In Danh Sách Theo Đoàn Thể
sindoan
S2080
In Danh Sách Vào/Ra Theo Lý Do
In Danh Sách SV Theo Lý Do Vào
stimbd with 1
S2090
In Danh Sách SV Theo Lý Do Ra
stimbd with -1
S2100
In Thống Kê Sinh Viên
In Thống Kê Sinh Viên
sthongke
S2110
In Thống Kê Báo Cáo BGD & ĐT
sthkebgd
S2120
In Thống Kê Biến Động
In Kiểm Tra Hợp Lý DSSV So Với HK Trước
*
sthkdb2
S2125
In Thống Kê Biến Động Sĩ Số
sthkdbd
S2130
In Thống Kê Biến Động Theo Lý Do
sxembd
S2140
In Thống Kê Theo Hộ Khẩu
In Thống Kê Theo Hộ Khẩu (Mẫu 1)
stkehk
S2150
In Thống Kê Theo Hộ Khẩu (Mẫu 2)
sintkhk
S2160
In DSSV Vượt Thời Gian Đào Tạo Tối Đa
sinvuot
S2170
Hiệu Chỉnh
Sửa Đổi/Thêm Bớt 1 SV
*
Nhập QĐ Nhập Học Lại (Đã Có Mã Số)
*
sthay1 with '+'
S3010
Nhập QĐ Nhập Học Mới (Chưa Có Mã Số)
*
sthay1 with '++'
S3020
Nhập QĐ Nghỉ Học
*
sthay1 with '-'
S3030
Hủy Tên SV Trong File DSSV Học Kỳ
*
sthay1 with '-='
S3040
Hủy Bỏ Mã Số Sinh Viên Trong File TDSV
*
shuy1sv
S3050
Sửa Dữ Liệu Sinh Viên
*
sthay1 with ''
S3060
Chuẩn Bị File DSSV Mới Từ Phân Hệ TSDH
*
staodstt
S3070
Chuẩn Bị File DSSV Từ File Cấu Trúc BĐH
*
staodst2
S3075
Sửa Đổi/Thêm Bớt Nhiều SV Theo File
*
Nhập QĐ Nhập Học Lại Từ File
*
htaodssv with '+'
S3080
Nhập QĐ Nhập Học Mới Từ File
*
sthemts
S3090
Nhập QĐ Nghỉ Học Từ File
*
htaodssv with '-'
S3100
Hủy Tên SV Trong File DSSV H/Kỳ Từ File
*
htaodssv with '-='
S3110
Hủy Bỏ MSSV Trong File TDSV Từ File
*
shuynsv
S3120
Chuyển Đổi Lớp Các SV Từ File
*
sdoilop
S3130
Giai Đoạn & Ra Trường
*
Nhập NHHK Vào GĐ2 - 1 SV
*
snhgd2 with 1,0
h2giaidn
S3140
Nhập NHHK Vào GĐ2 - Từ File
*
snhgd2 with 2,0
h2giaidn
S3150
Nhập NHHK Ra Trường - 1 SV
*
snhgd2 with 1,1
S3160
Nhập NHHK Ra Trường - Từ File
*
snhgd2 with 2,1
S3170
Cập Nhật Tự Điển Sinh Viên
*
Cập Nhật Tên Sinh Viên Không Có Dấu
*
suatenvn
S3180
Cập Nhập Tên Lớp Cuối Cùng Vào TDSV
*
suatlsv
S3181
In K/Tra SV Có Trong DS & Không Có QĐịnh
*
sinqd
S3185
Xem/Sửa File Biến Động Danh Sách SV
sxemthay
S3190
Khen Thưởng Kỷ Luật Sinh Viên
Xem/Sửa Khen Thưởng Sinh Viên (Học Kỳ)
sxemktkl with 1
S3200
Xem/Sửa Kỷ Luật Sinh Viên (Học Kỳ)
sxemktkl with 2
S3210
Xem/Sửa Danh Sách Cấp Thẻ Sinh Viên
sthesv
S3220
Xem/Sửa Phân Tổ Cho Sinh Viên
Xem/Sửa Tổ (Mức Học Phí) Các Lớp
ssuato
S3230
Xem/Sửa Tổ (Học Theo Nhóm) Các Lớp
ssuanl
S3232
Xem/Sửa Nhóm (Học Ngoại Ngữ) Các Lớp
ssuangng
S3234
Xem/Sửa Nhóm (Học Chuyên Ngành) Các Lớp
ssuangng with 1
S3236
In Nhóm Ngoại Ngữ Các Lớp
sinngng
S3238
In Nhóm MH Chuyên Ngành Các Lớp
sinngng with 1
S3239
Sửa Dữ Liệu Hồ Sơ Sinh Viên Theo Lớp
*
shssv
S3240
Cố Vấn Học Tập Của Sinh Viên
Xem/Sửa Cố Vấn Học Tập - Theo Lớp
sgvcn
S3250
Xem/Sửa Mã Cố Vấn Học Tập Của SV
sgvcn2
S3260
In DSSV Theo Cố Vấn Học Tập
singvcn
S3270
In Thống Kê Số Lượng SV Theo Cố Vấn HT
singvcn2
S3270
Chuyên Ngành Của Sinh Viên
Xem/Sửa Chuyên Ngành - Theo Lớp
schngsv
S3280
Xem/Sửa Mã Chuyên Ngành Của SV
schngsv2
S3290
In DSSV Theo Chuyên Ngành
sinchng
S3300
Bảo Trì
Xem Sửa Thông Số Người Sử Dụng
hoption with 'QLSV'
Tự Điển Liên Quan Đến Phân Hệ
Xem Tự Điển Lý Do Vào
hhtudien with 'tdldv'
S4030
Xem Tự Điển Lý Do Ra
hhtudien with 'tdldr'
S4040
Xem Tự Điển Khen Thưởng
hhtudien with 'tdkt'
S4050
Xem Tự Điển Kỷ Luật
hhtudien with 'tdkl'
S4060
Xem Tự Điển Tên Lớp
hhtudien with 'stdlp'
S4070
Xem Tự Điển Hệ Phổ Thông
hhtudien with 'tdtd'
S4080
Xem Tự Điển Hệ Đào Tạo
hhtudien with 'tdhedt'
S4090
Xem Tự Điển Ngành Học
hhtudien with 'tdng'
S4100
Xem Tự Điển Khoa
hhtudien with 'tdkh'
S4110
Xem Tự Điển Khối Lớp
hhtudien with 'tdkhoi'
S4120
Xem Tự Điển Tỉnh/Thành Phố
hhtudien with 'tdtp'
S4130
Xem Tự Điển Quận/Huyện
hhtudien with 'tdqh'
S4140
Xem Tự Điển Dân Tộc
hhtudien with 'tddt'
S4150
Xem Tự Điển Tôn Giáo
hhtudien with 'tdtg'
S4160
Reindex Các Tập Tin
*
hReindex
hquyenqlph
S4170
Phân Loại Lớp Khi Bảo Trì Phân Hệ
*
skhbtri
hquyenqlph
S4175
Bảo Trì Phân Hệ
*
hquyenqlph
In Tổng Quát Bảo Trì Phân Hệ
*
hbaotri
hquyenqlph
S4180
In Chi Tiết Bảo Trì Phân Hệ
*
hbaotri2
hquyenqlph
S4190
Sửa Lỗi Từ Số Liệu Bảo Trì
*
hbaotri2 with 1
hquyenqlph
S4191
Cập Nhật T.Đổi Do Sử Dụng File Ngoài CT
*
happdbf
hquyenqlph
S4195
Sửa Đổi Tự Điển Phân Hệ
*
hsuatd
hquyenqlph
S4200
Xem/Sửa Thông Tin Hiệu Chỉnh Báo Biểu
*
hsuarppr
hquyenqlph
S4202
Xem/Sửa Tự Điển Người Ký
*
htdngky
hquyenqlph
S4204
Xem/Sửa Người Ký Tên Trên Các Mẫu In
*
hkyten
hquyenqlph
S4206
Đổi Mật Khẩu Người Sử Dụng
hchange
S4210
Chỉnh Định
Tạo File Mã Số Theo Điều Kiện Lọc
hchonmaso
S5020
Tạo File Mã Số Bởi Các Phép Toán Quan Hệ
hrelation
S5030
Tạo File & In Danh Sách Sinh Viên
htaodssv
S5040
Xem/Sửa/In File Text
hmodifil
S5050
Khóa Quyền Khai Thác Tạm Thời
hlock1 in hlockkt1
huserhtql
S5090
Mở Quyền Khai Thác Trở Lại
hlock2 in hlockkt1
huserhtql
S5100
Xem User Đang Làm Việc Trên Mạng
hlock3 in hlockkt1
huserhtql
S5110
Giới Thiệu
habout
S5120
III/ Quản Lý Điểm (DIEM) :
Hình 15 : Menu Phân hệ Quản lý Điểm (DIEM).
Chức năng
*
Tên Chương trình
Điểu kiện
Mã Menu
Tín Chỉ
htcexist
Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Kiểm Tra
dnhptkt with 'kt'
hptktratc
D1010
Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Bài Tập
dnhptkt with 'bt'
hptbtaptc
D1020
Xem/Sửa Danh Sách Điểm Học Kỳ
hvwdmnh
D1030
In Dữ Kiện Không Hợp Lệ Của File Điểm
*
hinxetd with 1
D1040
In Bảng Danh Sách Điểm Danh
dindsgd with 0
D1050
Nợ Học Phí
Tạo/Cập Nhật File Nợ Học Phí
*
dtonno
hkhoaso
D1060
Xem/Sửa File Nợ Học Phí (SV)
dxemno
D1070
Tạo File Cấm Thi Vì Thiếu HP
*
dtthpmh
hkhoaso
D1080
Xem/Sửa File Nợ Học Phí (MH)
dnohpmh
D1090
In Danh Sách Cấm Thi Nợ HP
dinnohp
D1100
In Thống Kê Nợ Học Phí
dintkno
D1110
Cấm Thi/Hoãn Thi/Miễn Thi/Rút MH
Nhập Môn Học Cấm Thi
*
dcamthi with 1
hkhoaso
D1120
Nhập Môn Học Hoãn Thi
*
dcamthi with 2
hkhoaso
D1130
Nhập Môn Học Miễn Thi
*
dcamthi with 3
hkhoaso
D1140
Nhập Môn Học Rút
*
dcamthi with 4
hkhoaso
D1150
Xem/Sửa File Cấm/Hoãn/Miễn/Rút
dcamth2
D1160
In DS MH Cấm/Hoãn/Miễn/Rút - Theo MH
dincamth
D1170
In DS Cấm/.. Không Nhập Trước
dcamkhl
D1180
In DS MH Cấm/Hoãn/Miễn/Rút - Theo SV
dinctsv
D1185
Xem/Sửa MH Hoãn Thi Được Thi Lại
dhoanthi
D1190
In Các Môn Hoãn Thi Được Thi Lại
*
dkthoan
D1200
Nhập/Chuyển Điểm Hoãn Thi
*
dnhhoan
D1210
Gán Zero Cho MH Hoãn Thi Quá Hạn
*
dgnhoan
D1220
In Danh Sách Thi
In Danh Sách Thi Theo Nhóm MH
dindsgd with 1
D1230
In Bảng Ghi Điểm Theo Nhóm MH
dindsgd with 2
D1240
In Danh Sách Thi Theo Toàn MH
dindsgd with 1,0,1
D1250
In Bảng Ghi Điểm Theo Toàn MH
dindsgd with 2,0,1
D1251
Nhập Điểm Thi
*
Nhập Điểm Thi Theo Nhóm MH
*
dnhdtnc
D1260
Nhập Điểm Thi Theo Tổ MH
*
dnhdtto
hgantosau
D1261
Cấp Quyền Nhập Điểm Cho User Theo MH
*
dqynuser
hnhdiemtg3
D1265
Nhập Theo Nhóm MH (Đã Khóa)
*
dnhdtnc with '',1
hnhdiemtg2
D1270
Chuyển Điểm Trung Gian->Chính
*
dchdtnc with .f., 1
hnhdiemtg2
D1280
Khóa Điểm Thi: Trung Gian->Chính
*
dchdtnc
hnhdiemtg2
D1290
Mở Khóa : Chính->Trung Gian
*
dchdtnc2
hnhdiemtg2
D1300
Nhập Điểm Thi Theo Toàn MH
*
dnhdtnc with '','',1
D1305
In Sau Khi Nhập Điểm
In Môn Học Chưa Nhập Điểm
dmhchua
D1310
In SV Chưa Có Điểm (MH Đã Nhập)
dchnhaps
D1320
In Thống Kê Nhập Điểm Theo MH
dtknhdm
D1325
In Thống Kê SV Đạt Theo MH
dintkrot
D1330
In Danh Sách SV Còn Nợ
dindsrot
D1335
In DSSV Còn Nợ Theo MH & Lớp
dindsrt2
D1336
Nhập Trực Tiếp Điểm Thi
*
Đăng Ký Mới / Sửa Điểm Sinh Viên & MH
*
hsuadiem
D1340
Nhập Trực Tiếp Cấm Thi Môn Học
*
dnhaprut with 1
D1360
Nhập Trực Tiếp Hoãn Thi Môn Học
*
dnhaprut with 2
D1370
Nhập Trực Tiếp Miễn Thi Môn Học
*
dnhaprut with 3
D1380
Nhập Trực Tiếp Rút Môn Học
*
dnhaprut with 4
D1390
In Kết Quả Thi
In Bảng Điểm Thi Đã Nhập - Theo Nhóm MH
dindsgd with 1,1
D1400
In Bảng Điểm Thi Đã Nhập - Toàn MH
dindsgd with 1,1,1
D1401
In Bảng Điểm Tổng Hợp Theo Lớp
dinthtc
D1410
Đối Chiếu Các Điểm Đặc Biệt
*
Chuyển Điểm Cấm Thi Học Phí
*
doich1
D1420
Chuyển Cấm/Hoãn/Miễn/Rút MH
*
doich2
D1430
Niên chế
hncexist
Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Kiểm Tra
dnhptkt with 'kt',.t.
hptktranc
D2010
Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Bài Tập
dnhptkt with 'bt',.t.
hptbtapnc
D2020
Xem/Sửa Danh Sách Điểm Học Kỳ
hvwdmnh
D2030
In Dữ Kiện Không Hợp Lệ Của File Điểm
*
hinxetd with 1,.t.
D2040
Thứ Tự Danh Sách SV Theo Lớp
*
Tạo Thứ Tự Danh Sách Ghi Điểm (Theo Tên)
*
dttdsl with 1
D2050
Nhập Thứ Tự Danh Sách Ghi Điểm
*
dttdsl
D2060
In Danh Sách Lớp
In Danh Sách Lớp
dindsnc with 0,0
D2070
In Danh Sách Điểm Danh
dindsnc with 0,1
D2080
In Danh Sách Ghi Điểm (Theo MH)
dindsnc with 1,0
D2090
In Danh Sách Điểm Danh (Theo MH)
dindsnc with 1,1
D2100
In Danh Sách Ghi Điểm Thi Lại
dindsnc with 1,0,1
D2101
In Danh Sách SV Cần Đăng Ký Học Lại
dindsnc with 1,0,2
D2102
In Danh Sách Ghi Điểm Học Lại/Học Vượt
dinmhhl
D2105
Nhập Điểm Thi
*
Nhập Điểm Thi Theo Lớp
*
dnhdtn2
D2110
Nhập Theo Lớp (Đã Khóa)
*
dnhdtn2 with 1
hnhdiemtg2
D2120
Chuyển Điểm Trung Gian->Chính
*
dchdtnc with .t.,1
hnhdiemtg2
D2130
Khóa Điểm Thi : Trung Gian->Chính
*
dchdtnc with .t.
hnhdiemtg2
D2140
Mở Khóa : Chính->Trung Gian
*
dchdtnc2 with .t.
hnhdiemtg2
D2150
Nhập Điểm Các Môn Học Lại/Học Vượt
*
dnhmhhl
D2155
In Sau Khi Nhập Điểm
In Bảng Điểm Thi Từng MH
dindtnc
D2160
In Thống Kê SV Đạt Theo MH
dintkrot with .t.
D2170
In Bảng Điểm Tổng Hợp Lớp - Học Kỳ
*
dinbdth
D2180
In Bảng Điểm Tổng Hợp Lớp - Có Học Lại
*
dinbdth with 1
D2181
In Danh Sách SV Còn Nợ
dindsrot with .t.
D2186
In DSSV Còn Nợ Theo MH & Lớp
dindsrt2 with .t.
D2187
In Điểm Các Môn Học Lại/Học Vượt
dinmhhl with .t.
D2188
In Môn Học Chưa Nhập Điểm
dmhchuan
D2190
In MH Chưa Nhập Đủ Điểm (MH Đã Nhập)
dmhchuan with 1
D2200
Nhập Trực Tiếp Điểm Thi
*
Đăng Ký Mới Sinh Viên & Môn Học
*
hsuadiem with 1,1
D2210
Nhập Điểm Sinh Viên & Môn Học
*
hsuadiem
D2220
Nhập Trực Tiếp Cấm Thi Môn Học
*
dnhaprut with 1
D2230
Nhập Trực Tiếp Hoãn Thi Môn Học
*
dnhaprut with 2
D2240
Nhập Trực Tiếp Miễn Thi Môn Học
*
dnhaprut with 3
D2250
Nhập Trực Tiếp Rút Môn Học
*
dnhaprut with 4
D2260
Thi Lại
hcothilai
Điều Kiện Thi Lại
Xem/Sửa Môn Học Không Tổ Chức Thi Lại
dtl00
D3020
Xem/Sửa Nhóm MH Không Tổ Chức Thi Lại
dtl00c
D3030
Xem/Sửa Lớp Không Tổ Chức Thi Lại
dtl00b
D3040
Xem/Sửa Mức Điểm Tối Thiểu Cho Phép TL
dtl00b with .f., 1
D3050
Cập Nhật Danh Sách & Môn Thi Lại
Hủy Dữ Liệu Danh Sách Thi Lại
*
dzapdsth
D3055
Tạo DS Thi Lại Từ File Điểm
*
dtl01
D3060
Đồng Bộ Danh Sách Thi Lại
*
dbodstl
!hdxeplthi
D3065
Xem/Sửa Nhóm Thi Lại Cho Các Nhóm MH
dnnhtl
hdxeplthi
D3068
Xem/Sửa Danh Sách Thi Lại
dtl02
D3070
In Sinh Viên Thi Lại Nhiều Môn
dinmax
D3090
Cập Nhật Sĩ Số & Môn Thi Lại
*
dbodotth
D3100
In Số Lượng Thi Lại Theo Môn Học
dinsltl
D3105
Chuẩn Bị
Xem/Sửa Phân Bổ Đợt Thi Cho Các Lớp XTKB
ddotthil
hdxeplthi
D3110
Xem/Sửa Đợt Thi Cho Các Môn Thi Lại
ddotthi
hdxeplthi
D3120
Xem/Sửa Ngày Thi & Tiết Bận
dngaythi
hdxeplthi
D3130
Xem/Sửa Sử Dụng Phòng Thi Cho Các Đợt
dphthi
hdxeplthi
D3140
Kiểm Tra Hợp Lý Ngày Thi Lại
*
dn