KT các nghiệp vụ thanh toán

KẾ TOÁN CÁC NGHIỆP VỤ THANH TOÁN KẾ TOÁN HOẠT ĐỘNG NGHIỆP VỤ TÀI CHÍNH BẤT THƯỜNG KẾ TOÁN TỔNG HỢP VÀ CHI TIẾT CÁC NGUỒN VỐN

doc104 trang | Chia sẻ: lazy | Lượt xem: 1576 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu KT các nghiệp vụ thanh toán, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHẦN VIII: KẾ TOÁN CÁC NGHIỆP VỤ THANH TOÁN Các nghiệp vụ thanh toán diễn ra trong các nghiệp vụ sau: + Phải trả người bán: Nghiệp vụ (1), (2), (4), (5) (7) , (11), (12), (17), (20). + Phải thu của hách hàng: nghiệp vụ (41), (42), (45), (46), (50). SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN Đối tượng: Phải trả người bán Trang số: 01 Đơn vị: Đồng Chứng từ  Diễn giải  TKĐƯ  Số phát sinh  Số dư   Số  Ngày    Nợ  Có  Nợ  Có          42.960.00   311  1/2  NK vải của cty B.Minh chưa trả tiền  152   26.400.000        133   2.640.000     312  2/2  NK lưỡi trai của cty H. Gia  152   7.830.000        133   783.000     313  4/2  NK khoá của cty P. Nam  152   4.450.000        133   445.000     314  7/2  NK mác của cty N. Cường  152   2.640.000        133   264.000     511  7/2  Trả tiền cho cty B.Minh  111  29.040.000      512  8/2  Trả tiền cho cty H. Gia  111  8.613.000      317  9/2  NK chỉ của cty Phong Phú chưa trả tiền  152   41.850.000        133   4.185.000     514  10/2  Trả tiền cho cty P. Nam  111  4.895.000      515  11/2  Trả tiền cho cty N. Cường  111  2.904.000      319  13/2  NK xăng của cty Petrolimex chưa trả tiền  152   32.450.000        133   3.245.000     517  14/2  Trả tiền cho cty P.Phú  111  46.035.000      522  20/2  Trả tiền cho cty Petrolimex  111  35.695.000        Cộng   127.182.000  127.182.000   42.960.000   Đối tượng: Phải thu của khách hàng Trang số: 10 ĐVT;Đồng Chứng từ  Diễn giải  TK ĐƯ  Số phát sinh  Số dư   Số  Ngày    Nợ  Có  Nợ  Có         181.900.000    611  17/2  Thu tiền nợ của Khách hàng từ đầu tháng  111   181.900.000     613  23/2  Hoa hang đại lý 3%  511  4.318.800         3331  431.880      423  23/2  Bán cho công ty Tuấn Việt chưa thu tiền  511  70.600.000         3331  7.060.000      614  24/2  Thu tiền của cty Tuấn Việt  111   77.660.000     424  25/2  Bán cho cty Hải Bình  511  69.800.000         3331  6.890.000      425  26/2  Bán cho cty P.Đông thu nửa tiền hàng  511  35.375.000         3331  3.537.500      616  27/2  Thu tiền của cty Hải Bình  111   76.780.000     617  28/2  Bán hàng cho cty P.Trang thu nửa tiền hàng  111   42.900.000     619  29/2  Thu nốt tiền của cty P.Trang  511  39.000.000         3331  3.900.000        Cộng   241.003.180  418.152.500  4.750.000    SỔ THEO DÕI THUẾ GTGT ĐVT: Đồng Chứng từ  Diễn giải  Số thuế GTGT đầu ra phát sinh trong tháng  Số thuế GTGT đầu vào phát sinh trong kỳ   Số  Ngày      4455645  1/2  Mua vải của cty Bình Minh   2.640.000   579898  2/2  Mua lưỡi trai của cty H. Gia   783.000   113325  4/2  Mua khoá của cty P. Nam   445.000   656733  5/2  Mua khuy chỏm của cty Đ.Bắc   525.000   513212  7/2  Mua mác của cty N.Cường   264.000   545443  8/2  Mua nẹp nhựa của cty C.Long   349.000   177869  9/2  Mua chỉ của cty P.Phú   4.185.000   798232  11/2  Mua bao bì của cty L.Nguyên   889.000   355479  13/2  Mua xăng của cty LNguyên   3.245.000   652347  15/2  Chiphí hác ở bộ phận quản lý phân xưởng   3.214.000   519  15/2  Chi phí điện nước, điện thoại   5.245.000   689812  16/2  Mua máy thêu dàn của cty H.Tú   3.700.000         132948  19/2  Bán hàng cho cty Minh Sơn  7.225.000    522  22/2  Hàng bán bị trả lại của cty M.Sơn   4.625.000   613  23/2  Báo cao bán hàng của cơ ở đại lý  13.964.120       413.880    231949  23/2  Bán hàng cho cyt Tuấn Việt  7.060.000    231950  25/2  Bán hàng cho cty Hải Bình  6.980.000    231951  26/2  Bán hàng cho cty P.Đông  3.537.500       3.537.500    231952  29/2  Bán hàng cho cty P.Trang  3.900.000       3.900.000      Cộng  50.536.000  31.110.650   Số thuế GTGT đầu kì: 13.630.000 Số thuế phải nộp nhà nước là: 25.485.650 Số thuế GTGT còn phải nộp: 33.166.000 BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GỐC CÙNG LOẠI Ngày 29/2/2004 Loại chứng từ gốc: Hoá đơn GTGT Số: 07 Chứng từ  Diễn giải  Ghi Nợ TK 331   Số  Ngày   Tổng số tiền  Tk 511  TK 3331   231949  23/2  Bán hàng cho cty Tuấn Việt chưa trả tiền  77.660.000  70.600.000  7.060.000   231950  25/2  Bán hàng ho cyt Hải Bình chưa trả tiền  76.780.000  69.800.000  6.980.000   231951  26/2  Cty Phương Đông nợ Nửa tiền hàng  38.912.500  35.375.000  3.537.500   231952  29/2  Cty Phong Trang nợ nửa tiền hàng  42.900.000  39.000.000  3.900.000     Cộng  236.252.500  214.775.000  21.477.500   CHỨNG TỪ GHI SỔ XN Mũ XK Số: 16 CG- HN Ngày 29/2/2004 ĐVT: Đồng Chứng từ  Diễn giải  Số hiệu TK  Thành tiền   Số  Ngày   Nợ  Có    07  29/2  Bán hàng chưa thu được tiền  131  511  214.775.000     Cộng   3331  21.477.500     Cộng    236.252.500   Kèm theo….. chứng từ gốc Người lập Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ XN Mũ XK Số:17 CG - XK Ngày 29/2/2004 ĐVT: Đồng Chứng từ  Diễn giải  Số hiệu TK  Thành tiền   Số  Ngày   Nợ  Có      Kết chuyển thuế GTGT  3331  133  25.458.650     Cộng    25.458.650   kèm theo….chứng từ gốc Người lập Kế toán trưởng PHẦN IX: KẾ TOÁN HOẠT ĐỘNG NGHIỆP VỤ TÀI CHÍNH BẤT THƯỜNG Ta chỉ nghiên cứu kế toán hoạt động sản xuất kinh doanh , không theo dõi hoạt động nghiệp vụ bất thường . PHẦN X:KẾ TOÁN TỔNG HỢP VÀ CHI TIẾT CÁC NGUỒN VỐN Kế toán các loại vốn: Nguồn vốn kinh doanh Kế toán các loại quĩ: Quĩ đầu tư phát triển SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT TK loại I: 138, 141, 311, 341, 411, 414, 441. Chứng từ  Diễn giải  TKĐƯ  Số phát sinh  Số dư   Số  Ngày    Nợ  Có  Nợ  Có     TK 138     81.462.033               TK 141     14.300.000               TK 311      142.800.000              TK 341      891.900.000              TK 411      1.010.583.681              TK 414      462.664.663              TK 441      193.948.337            PHẦN XI: CÔNG TÁC KẾ TOÁN VÀ QUYẾT TOÁN Phương pháp xác định kết quả kinh doanh Sơ đồ: Xác định kết quả kinh doanh Nhìn vào sơ đồ trên muốn xác định được kết quả sản xuất kinh doanh thì phảI kết chuyển các TK liên quan sang TK 911 + Kết chuyển chi phí: Nợ TK 911: 25.261.476 Có TK 641: 14.001.870 Có TK 642: 11.259.606 + Kết chuyển hàng bán bị trả lại Nợ TK 511: 46.250.000 Có TK 531: 46.250.000 + Kết chuyển gía vốn hàng bán NỢ TK 911: 315.128.390 Có TK 632: 315.128.390 Giá vốn hàng bán = 456.566.900 (Tổng TK 632) – 31.438.510 ( Hàng bán bị trả lại) + Kết chuyển doanh thu thuần Nợ TK 511: 459.110.000 ( 505.360.000 – 46.250.000 ) Có TK 911: 459.110.000 Lãi ( lỗ) = Có TK 911 – Nợ TK 911 Nếu ( + ) : Lãi Nếu ( - ) : Lỗ Có TK 911 – Nợ TK 911 = 459.110.000 – (25.261.476+315.128.390 ) = 118.720.134 Kết chuyển lãi Nợ TK 911: 118.720.134 Có TK 421: 118.720.134 BÁO CÁO KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOAND THÁNG- 2/2004 ĐVT: Đồng STT  CHỈ TIÊU  SỐ TIỀN   1  Tổng doanh thu  505.360.000   2  Các khoản giảm trừ  46.250.000   3  Doanh thu thuần (1) – (2)  459.110.000   4  Giávốn hàng bán  315.128.390   5  Lợi nhuận gộp (3) – (4)  143.981.610   6  Chi phí quản lý  11.259.606   7  Chi phí bán hàng  14.001.870   8  Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất KD [ (5)-(6+7)]  118.720.134   9  Tổng lợi nhuận trước thuế  118.720.134   10  Thuế thu nhập doanh nghiệp (32%)  37.990.443   11  Tổng lợi nhuận sau thuế (9) – (10)  80.729.691   CHỨNG TỪ GHI SỔ XN Mũ XK Số: 18 CG - HN Ngày 29/2/2004 ĐVT: Đồng Chứng từ  Diễn giải  Số hiệu TK  Thành tiền   Số  Ngày   Nợ  Có      Kết chuyển chi phí bán hàng  911  641  14.001.870     Kết chuyển chi phí QLDN  911  642  11.259.606     Kết chuyển giá vốn hàng bán  911  632  315.128.390     Kết chuyển lãi  911  421  118.720.134     Cộng    459.110.000   Kèm theo….chứng từ gốc Người lập Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ XN Mũ XK Số:19 CG - HN Ngày 29/2/2004 ĐVT: Đồng Chứng từ  Diễn giải  Số hiệu TK  Thành tiền   Số  Ngày   Nợ  Có      Kết chuyển doanh thu thuần  511  911  459.110.000        459.110.000   Kèm theo…chứng từ gốc Người lập Kế toán trưởng CHỨNG TỪ GHI SỔ XN Mũ XK Số:20 CG - HN Ngày 29/2/2004 ĐVT: Đồng Chứng từ  Diễn giải  Số hiệu TK  Thành tiền   Số  Ngày   Nợ  Có      Kết chuyển hàng bán bị trả lại  511  531  46.250.000     Cộng    46.250.000   Kèm theo …chứng từ gốc Người lập Kế toán trưởng SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ Trang số: 01 Chứng từ  Số tiền  Chứng từ  Số tiền   Số  Ngày   Số  Ngày    01  29/2  46.966.938  11  29/2  346.566.900   02  29/2  28.290.350  12  29/2  101.458.800   03  29/2  127.182.000  13  29/2  31.438.510   04  29/2  96.473.000  14  29/2  198.063.500   05  29/2  5.925.000  15  29/2  271.763.300   06  29/2  67.130.000  16  29/2  236.252.500   07  29/2  16.782.500  17  29/2  25.458.650   08  29/2  308.597.662  18  29/2  459.110.000   09  29/2  348.044.100  19  29/2  459.110.000   10  29/2  733.045.320  20  29/2  46.250.000      Cộng    SỔ CÁI – CHỨNG TỪ GHI SỔ Trang: 01 Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 Đơn vị: Đồng NT GS  Chứng từ GS  Diễn giải  TK ĐƯ  Số tiền    Số  Ngày    Nợ  Có      Số dư ĐK   392.640.000    29/2  314  5/2  Mua khuy chỏm của cty Đ.Bắc  152   5.250.000       133   525.000   29/2  511  7/2  Trả tiền cho cty B.Minh  331   29.040.000   29/2  512  8/2  Trả tiền cho cty H. Gia  331   8.613.000   29/2  316  8/2  NK nẹp nhựa của cty C. Long  152   3.490.000       133   349.000   29/2  514  10/2  Trả tiền cho cty Phương Nam  331   4.895.000   29/2  515  11/2  Trả tiền cho cty N. Cường  331   2.904.000   29/2  318  11/2  NK bao bì của cty L.Nguyên  153   17.787.000       133   889.350   29/2  516  14/2  Trả tiền cho cty P.Phú  331   46.035.000   29/2  517  15/2  Chi phí khác ở bộ phận QLPX  627   32.147.000       133   3.214.700   29/2  518  16/2  Mua máy thêu dàn của cty H.Tú  211   37.000.000       133   3.700.000   29/2  611  17/2  Thu tiền nợ của khách hàng  131  181.900.000    29/2  612  19/2  Bán hàng cho cty M. Sơn thu được tiền  511  72.250.000        3331  7.225.000    29/2  519  20/2  Ch tạm ứng lương cho CNV  641   9.929.300       642  7.467.200  7.467.200   29/2  520  20/2  Trả tiền cho cty Petrolimex  331   35.695.000   29/2  521  21/2  Chi phí vận chuyển  641   2.610.000   29/2  522  22/2  Trả tiền hàng bán bị trả lại cho cty M. Sơn  531   46.250.000       3331   4.625.000   29/2  613  23/2  Thu tiền hàng của cơ sở đại lý – 3% hoa hồng  511  139.641.200        3331  13.964.120    29/2  523  24/2  Xuất tiền mặt gửi vào ngân hàng  112   138.000.000   29/2  614  24/2  Thu tiền bán hàng của cty Tuấn Việt  131  77.760.000    29/2  615  26/2  Thu nửa tiền hàng của cty P.Đông  511  35.375.000        3331  3.537.500    29/2  616  27/2  Thu tiền của cty Hải Bình  131  76.780.000    29/2  617  28/2  Thu trước một nửa tiền của cty Phong Trang  131  42.900.000    29/2  618  28/2  Thu nốt tiền hàng của cty P.Đông  131  38.912.500    29/2  619  29/2  Thu nốt tiền hàng của cty Phong Trang  511  39.000.000        3331  3.900.000       Cộng số phát sinh   733.045.320  498.117.150      Số dư CK   564.568.170    Trang: 02 Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiêụ: 112 ĐVT:Đồng NT GS  Chứng từ GS  Diễn giải  TK ĐƯ  Số tiền    Số  Ngày    Nợ  Có      Số dư ĐK   952.000.000    29/2  525  24/2  Xuất tiền mặt gửi vào ngân hàng  111  138.000.000       Cộng số phát sinh   138.000.000       Số dư CK   1.090.000.000    Trang: 03 Tên tài khoản: Phải thu của khách hàng Số hiệu: 131 ĐVT:Đồng NT GS  Chứng từ GS  Diễn giải  TK ĐƯ  Số tiền    Số  Ngày    Nợ  Có      Số dư ĐK   181.900.000    29/2  611  17/2  Thu tiền nợ của khách hàng  111   181.900.000   29/2  613  23/2  Báo cáo bán hàng của cơ sở đại lý  511  4.318.800        3331  431.880    29/2  423  23/2  Bán hàng cho cty Tuấn Việt chưa thu tiền  511  70.600.000        3331  7.060.000    29/2  614  24/2  Thu tiền của cty T. Việt  111   77.660.000   29/2  424  25/2  Bán hàng cho cty H. Bình chưa thu được tiền  511  69.800.0000        3331  6.980.000    29/2  615  26/2  Bán hàng cho cty P.Đông thu được nửa tiền hàng  111   38.912.500   29/2  616  27/2  Thu tiền của cty H. Bình  111   76.780.000   29/2  617  28/2  Thu nửa tiền hàng của cty P.Trang  111   42.900.000   29/2  618  28/2  Thu nốt tiền của cty P.Đông  111   38.912.500   29/2  619  29/2  Thu nốt tiền của cty P.trang  511  39.000.000        3331  3.900.000       Cộng số phát sinh   241.003.180  418.152.500      Số dư CK   4.750.680    Trang: 04 Tên tài khoản: Các khoản phải thu khác Số hiệu: 138 ĐVT:VNĐ NT GS  Chứng từ GS  Diễn giải  TK ĐƯ  Số tiền    Số  Ngày    Nợ  Có      Số dư ĐK   81.462.033       Sô dư CK   81.462.033    Trang : 05 Tên tài khoản: Tạm ứng Số hiệu: 141 ĐVT:VNĐ NT GS  Chứng từ GS  Diễn giải  TK ĐƯ  Số tiền    Số  Ngày    Nợ  Có   29/2    Số dư ĐK   14.300.000    29/2    Số dư CK   14.300.000    Trang: 06 Tên tài khoản: Chi phí trả trước Số hiệu: 142 ĐVT:VNĐ NT GS  Chứng từ GS  Diễn giải  TK ĐƯ  Số tiền    Số  Ngày    Nợ  Có   29/2    Số dư ĐK   16.345.000    29/2    Số dư CK   16.345.000    Trang: 07 Tên tài khoản: Nguyên liệu vật liệu Số hiệu: 152 ĐVT:VNĐ NT GS  Chứng từ GS  Diễn giải  TK ĐƯ  Số tiền    Số  Ngày    Nợ  Có      Số dư ĐK   11.830.000    29/2  311  1/2  NK vải của cty Bình Minh  331  26.400.000    29/2  312  2/2  NK lưỡi trai của cty H. Gia  331  7.830.000    29/2  411  2/2  Xuất vải cho PXSX  621   25.600.000   29/2  313  4/2  Nk khoá của cty P.Nam  331  4.450.000    29/2  314  5/2  NK Khuy chỏm của cty Đ.Bắc  111  5.250.000    29/2  412  6/2  Xuất lưỡi trai cho PXSX  621   7.695.000   29/2  315  7/2  NK mác của cty N.Cường  331  2.640.000    29/2  413  7/2  Xuất khoá cho PXSX  627   4.287.500   29/2  316  8/2  NK nẹp nhựa của cty C.Long  111  3.490.000    29/2  317  9/2  NK chỉ của cty P.Phú  331  41.850.000    29/2  414  9/2  Xuất khuy chỏm cho PXSX  627   5.136.000   29/2  415  10/2  Xuất mác cho PXSX  627   2.575.500   29/2  416  12/2  Xuất nẹp nhựa cho PXSX  627   3.340.000   29/2  417  12/2  Xuất chỉ cho PXSX  627   15.178.000   29/2  319  13/2  NK xăng của cty Petrolimex  331  32.450.000    29/2  418  13/2  Xuất NVL phụ cho PXSX  627   211.000   29/2  420  14/2  Xuất xăng cho PXSX  627   32.450.000      Cộng số phát sinh   124.360.000  96.473.000      Số dư CK   39.717.000    Trang: 08 Tên tài khoản: Công cụ dụng cụ Số hiệu: 153 ĐVT:VNĐ NT GS  Chứng từ GS  Diễn giải  TK ĐƯ  Số tiền    Số  Ngày    Nợ  Có      Số dư ĐK   23.750.000    29/2  318  11/2  NK bao bì của cty bao bì L.Nguyên  111  17.787.000    29/2  419  13/2  Xuất bao bì cho PXSX  627   5.925.000      Công phát sinh   17.787.000  5.925.000      Số số dư CK   25.612.000    Trang: 09 Tên tài khoản: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Số hiệu: 154 ĐVT:VNĐ NT GS  Chứng từ GS  Diễn giải  TK ĐƯ  Số tiền    Số  Ngày    Nợ  Có      Số dư ĐK   39.457.967    29/2  320  16/2  Kết chuyển CPNVLTT  621  33.295.000    29/2  320  16/2  Kết chuyển CPNCTT  622  68.270.300    29/2  320  16/2  Kết chuyển CPSXC  627  207.032.362    29/2  320  16/2  NK từ bộ phận SX  155   384.044.100      Cộng số phát sinh   308.597.622  384.044.100      Số dư CK   51.489    Trang: 10 Tên tài khoản:Thành phẩm Số hiệu: 155 ĐVT:VNĐ NT GS  Chứng từ GS  Diễn giải  TK ĐƯ  Số tiền    Số  Ngày    Nợ  Có      Số dư ĐK   18.115.000    29/2  320  16/2  NK từ bộ phận SX  154  348.044.100    29/2  421  19/2  Bán cho cty M.Sơn  632   49.188.350   29/2  42  19/2  Chuyển sang kho đại lý  157   101.458.800   29/2  321  23/2  NK hàng bán bị trả lại của cty M/Sơn  632  31.438.510    29/2  423 
Tài liệu liên quan