Luận văn Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học cây an điền hai hoa hedyotis biflora(l.) lam họcà phê (rubiaceae)

Từ xa xưa con người đã sử dụng nhiều loại cây cỏhoặc các hợp chất trích ly từcây cỏ đểlàm hương liệu, gia vịthực phẩm, màu tựnhiên, đặc biệt là sử dụng đểlàm thuốc chữa bệnh. Trong y học cổtruyền có nhiều bài thuốc giá trị mà cho đến nay chúng ta chỉmới khám phá được một phần mà thôi. Có đến 80% các hoạt chất đã và đang sửdụng làm thuốc trong y học hiện đại là các chất có nguồn gốc tựnhiên, các chất tổng hợp và bán tổng hợp đều dựa trên cấu trúc hóa học của các hợp chất tựnhiên. Vì vậy, việc nghiên cứu, tìm kiếm các thuốc mới từnguồn gốc tựnhiên hiện nay đang rất được quan tâm. Chi Hedyotis, họCà phê (Rubiaceae), có khoảng 180 loài trong đó ởViệt Nam đã tìm thấy khoảng 56 loài. Một sốloài cây thuộc chi Hedyotis đã được sử dụng trong y học cổtruyền của nhiều nước ởchâu Á và Việt Nam đểchữa trịcác bệnh viêm nhiễm, kháng u bướu, kháng tếbào ung thư, kháng virút, Các nghiên cứu hóa – dược cho thấy chi Hedyotischứa rất nhiều loại hợp chất hữu cơcó hoạt tính sinh học hấp dẫn nhưtriterpen, antraquinon, steroid, glycosid, flavonoid, iridoid, alkaloid, . Trước đây đã có một sốnghiên cứu của một sốtác giả ở Ấn Độ, Trung Quốc, Thái Lan, ỞViệt Nam, có một tác giảlà Phạm Nguyễn Kim Tuyến đã nghiên cứu sơbộvềcây Hedyotis bifloramọc ở Bình Phước. Mục tiêu của đềtài là nghiên cứu thành phần hóa học cây An điền hai hoa Hedyotis biflorathu hái ởKhánh Vĩnh – Nha Trang bằng cách cô lập và xác định cấu trúc hóa học của các hợp chất hữu cơcó trong cây; tiến hành so sánh đặc tính hóa thực vật của cây này với các cây cùng chi. Hy vọng rằng kết quảnghiên cứu sẽmang lại những hiểu biết mới vềmặt hóa học của cây Hedyotis bifloravà làm tăng giá trị ứng dụng của cây vào thực tếcuộc sống.

pdf127 trang | Chia sẻ: ngatran | Lượt xem: 1367 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học cây an điền hai hoa hedyotis biflora(l.) lam họcà phê (rubiaceae), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
5:23:26 PMPrint Date:7/21/2008 Acq. Date: 7/21/2008 4:55:21 PM BiFL -Eter 2.d Instrument:Analysis Name: LC-MSD-Trap-SL Quang06.m AgilentMethod: Operator: BiFL -Eter 2Sample Name: Analysis Info: BiFL -Eter 2 - LC/MS Display Report - Selected Window Selected Analysis 1 of 1PageMSD Trap Report v 4 (A4-Opt2) 5:22:25 PMPrint Date:7/21/2008 Acq. Date: 7/21/2008 4:55:21 PM BiFL -Eter 2.d Instrument:Analysis Name: LC-MSD-Trap-SL Quang06.m AgilentMethod: Operator: BiFL -Eter 2Sample Name: Analysis Info: BiFL -Eter 2 - LC/MS Display Report - Selected Window Selected Analysis 1 of 1PageMSD Trap Report v 4 (A4-Opt2) BIFL.ETER2−CDCl3−1H 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 ppm 1 . 2 5 6 1 . 2 8 5 1 . 3 3 4 1 . 5 5 7 3 . 8 6 8 3 . 8 8 8 3 . 9 8 6 3 . 9 9 1 4 . 0 1 5 4 . 0 8 8 6 . 5 9 4 7 . 2 3 7 7 . 2 5 4 7 . 2 6 0 7 . 3 1 0 7 . 3 2 7 8 . 0 5 4 8 . 0 7 1 8 . 0 9 1 8 . 1 0 8 0 . 5 1 2 6 . 3 7 5 3 . 1 1 7 0 . 9 9 5 1 . 1 1 4 1 . 0 6 9 1 . 0 1 4 1 . 0 0 0 PC 1.00 GB 0 LB 0.30 Hz SSB 0 WDW EM SF 500.1300131 MHz SI 32768 F2 − Processing parameters SFO1 500.1335009 MHz PL1 −3.00 dB P1 10.60 usec NUC1 1H ======== CHANNEL f1 ======== MCWRK 0.01500000 sec MCREST 0.00000000 sec D1 1.00000000 sec TE 302.8 K DE 6.00 usec DW 50.000 usec RG 645.1 AQ 3.2769001 sec FIDRES 0.152588 Hz SWH 10000.000 Hz DS 0 NS 16 SOLVENT CDCl3 TD 65536 PULPROG zg30 PROBHD 5 mm Multinucl INSTRUM av500 Time 9.55 Date_ 20080610 F2 − Acquisition Parameters PROCNO 1 EXPNO 1 NAME 111BIFL.ETER2 Current Data Parameters BIFL.ETER2−CDCl3−1H 6.66.76.86.97.07.17.27.37.47.57.67.77.87.98.08.18.2 ppm 6 . 5 9 4 7 . 2 3 7 7 . 2 5 4 7 . 2 6 0 7 . 3 1 0 7 . 3 2 7 8 . 0 5 4 8 . 0 7 1 8 . 0 9 1 8 . 1 0 8 0 . 9 9 5 1 . 1 1 4 1 . 0 6 9 1 . 0 1 4 1 . 0 0 0 PC 1.00 GB 0 LB 0.30 Hz SSB 0 WDW EM SF 500.1300131 MHz SI 32768 F2 − Processing parameters SFO1 500.1335009 MHz PL1 −3.00 dB P1 10.60 usec NUC1 1H ======== CHANNEL f1 ======== MCWRK 0.01500000 sec MCREST 0.00000000 sec D1 1.00000000 sec TE 302.8 K DE 6.00 usec DW 50.000 usec RG 645.1 AQ 3.2769001 sec FIDRES 0.152588 Hz SWH 10000.000 Hz DS 0 NS 16 SOLVENT CDCl3 TD 65536 PULPROG zg30 PROBHD 5 mm Multinucl INSTRUM av500 Time 9.55 Date_ 20080610 F2 − Acquisition Parameters PROCNO 1 EXPNO 1 NAME 111BIFL.ETER2 Current Data Parameters 3.94.0 ppm 3 . 8 6 8 3 . 8 8 8 3 . 9 8 6 3 . 9 9 1 4 . 0 1 5 0 . 5 1 2 6 . 3 7 5 3 . 1 1 7 BIFL.ETER2−CDCl3−C13CPD 220 200 180 160 140 120 100 80 60 40 20 0 ppm 2 9 . 7 1 4 5 6 . 3 2 2 6 1 . 3 4 1 6 2 . 2 8 4 7 6 . 7 7 0 7 7 . 0 2 4 7 7 . 2 7 8 1 1 6 . 0 0 7 1 2 0 . 0 9 2 1 2 5 . 0 0 7 1 2 5 . 3 2 4 1 2 5 . 5 3 8 1 2 6 . 5 7 6 1 2 8 . 4 7 0 1 2 9 . 2 6 5 1 4 5 . 9 6 4 1 5 4 . 8 7 5 1 5 8 . 8 2 9 1 8 1 . 7 5 8 1 8 1 . 9 4 4 PC 1.40 GB 0 LB 1.00 Hz SSB 0 WDW EM SF 125.7577853 MHz SI 32768 F2 − Processing parameters SFO2 500.1320005 MHz PL13 22.00 dB PL12 15.38 dB PL2 −3.00 dB PCPD2 88.00 usec NUC2 1H CPDPRG2 waltz16 ======== CHANNEL f2 ======== SFO1 125.7703643 MHz PL1 −1.00 dB P1 8.60 usec NUC1 13C ======== CHANNEL f1 ======== MCWRK 0.01500000 sec MCREST 0.00000000 sec DELTA 1.89999998 sec d11 0.03000000 sec D1 2.00000000 sec TE 303.3 K DE 6.00 usec DW 15.300 usec RG 6502 AQ 1.0027661 sec FIDRES 0.498653 Hz SWH 32679.738 Hz DS 2 NS 5120 SOLVENT CDCl3 TD 65536 PULPROG zgpg30 PROBHD 5 mm Multinucl INSTRUM av500 Time 8.05 Date_ 20080610 F2 − Acquisition Parameters PROCNO 1 EXPNO 2 NAME 111BIFL.ETER2 Current Data Parameters B I F L . E T E R2−CDCl3−C13CPD 120 125 130 135 140 145 150 155 160 165 170 175 180 185 p p m 1 1 6 . 0 0 7 1 2 0 . 0 9 2 1 2 5 . 0 0 7 1 2 5 . 3 2 4 1 2 5 . 5 3 8 1 2 6 . 5 7 6 1 2 8 . 4 7 0 1 2 9 . 2 6 5 1 4 5 . 9 6 4 1 5 4 . 8 7 5 1 5 8 . 8 2 9 1 8 1 . 7 5 8 1 8 1 . 9 4 4 58 60 62 p p m 5 6 . 3 2 2 6 1 . 3 4 1 6 2 . 2 8 4 BIFL.ETER2−CDCl3−C13CPD 2030405060708090100110120130140150160170180190200210 ppm 2030405060708090100110120130140150160170180190200210 ppm 2030405060708090100110120130140150160170180190200210 ppm DEPT90 DEPT135 C13CPD CH&CH3 CH2 &DEPT BIFL.ETER2−CDCl3−C13CPD 556065707580859095100105110115120125130 ppm 556065707580859095100105110115120125130 ppm 556065707580859095100105110115120125130 ppm DEPT90 DEPT135 C13CPD CH&CH3 CH2 &DEPT p p m 2345678 p p m 2 5 3 0 3 5 4 0 4 5 5 0 5 5 6 0 6 5 7 0 7 5 8 0 8 5 9 0 9 5 1 0 0 1 0 5 1 1 0 1 1 5 1 2 0 1 2 5 1 3 0 B I F L . E T E R 2 − C D C l 3 − H S Q C p p m 7 . 27 . 37 . 47 . 57 . 67 . 77 . 87 . 98 . 08 . 18 . 2 p p m 1 1 5 1 1 6 1 1 7 1 1 8 1 1 9 1 2 0 1 2 1 1 2 2 1 2 3 1 2 4 1 2 5 1 2 6 1 2 7 B I F L . E T E R 2 − C D C l 3 − H S Q C p p m 123456789 p p m 3 0 4 0 5 0 6 0 7 0 8 0 9 0 1 0 0 1 1 0 1 2 0 1 3 0 1 4 0 1 5 0 1 6 0 1 7 0 1 8 0 1 9 0 B I F L . E T E R 2 − C D C l 3 − H M B C p p m 6 . 66 . 87 . 07 . 27 . 47 . 67 . 88 . 08 . 2 p p m 1 2 0 1 2 5 1 3 0 1 3 5 1 4 0 1 4 5 1 5 0 1 5 5 1 6 0 1 6 5 1 7 0 1 7 5 1 8 0 B I F L . E T E R 2 − C D C l 3 − H M B C BIFL.ETER3−CDCl3−1H 8 7 6 5 4 3 2 1 0 ppm 1 . 4 1 6 1 . 4 2 1 1 . 4 3 9 1 . 4 4 6 1 . 4 7 0 1 . 5 3 0 1 . 5 3 7 1 . 5 4 3 1 . 5 5 1 1 . 5 5 8 1 . 5 6 4 1 . 5 8 0 1 . 5 8 7 1 . 5 9 5 1 . 6 0 2 1 . 6 2 3 1 . 6 5 0 1 . 6 8 8 1 . 6 9 6 1 . 7 1 5 1 . 7 2 3 1 . 7 4 0 1 . 7 4 9 1 . 7 6 7 1 . 7 7 6 1 . 7 9 5 1 . 8 0 4 1 . 8 4 4 1 . 8 5 2 1 . 8 6 7 1 . 8 7 9 1 . 8 8 5 1 . 9 0 0 1 . 9 0 7 1 . 9 1 5 1 . 9 3 7 1 . 9 4 9 1 . 9 5 7 1 . 9 7 6 1 . 9 8 4 2 . 0 0 3 2 . 0 1 1 2 . 8 0 6 2 . 8 1 5 2 . 8 3 4 2 . 8 4 2 3 . 2 0 1 3 . 2 1 1 3 . 2 2 4 3 . 2 3 3 5 . 2 7 3 5 . 2 7 9 5 . 2 8 7 7 . 2 6 0 7 . 6 4 4 9 . 6 3 3 4 . 1 9 5 1 . 5 3 6 3 . 5 0 7 2 . 3 2 8 4 . 7 8 2 1 . 7 7 8 9 . 2 7 4 2 . 8 2 1 2 . 1 3 5 1 . 3 6 2 1 . 0 5 4 1 . 0 1 5 1 . 0 0 0 PC 1.00 GB 0 LB 0.30 Hz SSB 0 WDW EM SF 500.1300134 MHz SI 32768 F2 − Processing parameters SFO1 500.1335009 MHz PL1 −3.00 dB P1 10.60 usec NUC1 1H ======== CHANNEL f1 ======== MCWRK 0.01500000 sec MCREST 0.00000000 sec D1 1.00000000 sec TE 305.4 K DE 6.00 usec DW 50.000 usec RG 256 AQ 3.2769001 sec FIDRES 0.152588 Hz SWH 10000.000 Hz DS 0 NS 16 SOLVENT CDCl3 TD 65536 PULPROG zg30 PROBHD 5 mm Multinucl INSTRUM av500 Time 14.33 Date_ 20080610 F2 − Acquisition Parameters PROCNO 1 EXPNO 1 NAME 111BIFL.ETER3 Current Data Parameters B I F L . E T E R3−CDCl3−1H 1.6 1.7 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 p p m 1 . 5 3 0 1 . 5 3 7 1 . 5 4 3 1 . 5 5 1 1 . 5 5 8 1 . 5 6 4 1 . 5 8 0 1 . 5 8 7 1 . 5 9 5 1 . 6 0 2 1 . 6 2 3 1 . 6 5 0 1 . 6 8 8 1 . 6 9 6 1 . 7 1 5 1 . 7 2 3 1 . 7 4 0 1 . 7 4 9 1 . 7 6 7 1 . 7 7 6 1 . 7 9 5 1 . 8 0 4 1 . 8 4 4 1 . 8 5 2 1 . 8 6 7 1 . 8 7 9 1 . 8 8 5 1 . 9 0 0 1 . 9 0 7 1 . 9 1 5 1 . 9 3 7 1 . 9 4 9 1 . 9 5 7 1 . 9 7 6 1 . 9 8 4 2 . 0 0 3 2 . 0 1 1 9 . 2 7 4 2 . 8 2 1 2 . 1 3 5 1 . 3 6 2 5.30 p p m 5 . 2 7 3 5 . 2 7 9 5 . 2 8 7 1 . 0 0 0 p p m 3 . 2 0 1 3 . 2 1 1 3 . 2 2 4 3 . 2 3 3 1 . 0 1 5 2.85 p p m 2 . 8 0 6 2 . 8 1 5 2 . 8 3 4 2 . 8 4 2 1 . 0 5 4 B I F L . E T E R3−CDCl3−1H 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 p p m 0 . 7 2 5 0 . 7 5 7 0 . 7 7 6 0 . 8 4 0 0 . 8 5 4 0 . 8 6 1 0 . 8 6 7 0 . 8 8 1 0 . 9 0 4 0 . 9 1 7 0 . 9 2 9 0 . 9 4 8 0 . 9 7 5 0 . 9 8 7 1 . 0 6 6 1 . 0 7 2 1 . 0 9 4 1 . 1 1 0 1 . 1 3 4 1 . 1 5 8 1 . 1 6 2 1 . 1 6 7 1 . 1 7 1 1 . 2 0 0 1 . 2 0 4 1 . 2 2 4 1 . 2 2 8 1 . 2 3 7 1 . 2 4 2 1 . 2 5 7 1 . 2 8 5 1 . 2 9 1 1 . 3 0 9 1 . 3 1 5 1 . 3 2 3 1 . 3 4 2 1 . 3 5 1 1 . 3 7 0 1 . 3 7 8 1 . 4 0 5 1 . 4 1 6 1 . 4 2 1 1 . 4 3 9 1 . 4 4 6 1 . 4 7 0 1 . 5 3 0 1 . 5 3 7 1 . 5 4 3 1 . 5 5 1 1 . 5 5 8 1 . 5 6 4 1 . 5 8 0 1 . 5 8 7 1 . 5 9 5 1 . 6 0 2 1 . 6 2 3 1 . 6 5 0 1 . 6 8 8 1 . 6 9 6 1 . 7 1 5 1 . 7 2 3 1 . 7 4 0 1 . 7 4 9 1 . 7 6 7 7 . 6 4 4 1 . 4 2 9 9 . 5 0 6 4 . 1 9 5 1 . 5 3 6 3 . 5 0 7 2 . 3 2 8 4 . 7 8 2 1 . 7 7 8 9 . 2 7 4 2 . 8 2 1 BIFL.ETER3−CDCl3−C13CPD 200 180 160 140 120 100 80 60 40 20 0 ppm 1 7 . 1 8 0 1 8 . 3 4 3 2 2 . 9 8 2 2 3 . 4 4 2 2 3 . 6 0 2 2 5 . 9 5 6 2 7 . 2 3 2 2 7 . 7 4 0 2 8 . 1 3 6 3 0 . 6 9 2 3 2 . 4 9 1 3 2 . 6 8 4 3 3 . 0 7 8 3 3 . 8 5 6 3 7 . 1 3 9 3 8 . 4 6 9 3 8 . 7 9 4 3 9 . 3 4 1 4 1 . 0 5 5 4 1 . 6 5 8 4 5 . 9 4 2 4 6 . 5 7 4 4 7 . 6 9 4 5 5 . 2 9 1 7 6 . 7 6 9 7 7 . 0 2 3 7 7 . 2 7 8 7 9 . 0 8 1 1 2 2 . 6 8 6 1 4 3 . 6 3 5 1 8 3 . 1 8 9 PC 1.00 GB 0 LB 1.00 Hz SSB 0 WDW EM SF 125.7577853 MHz SI 32768 F2 − Processing parameters SFO2 500.1320005 MHz PL13 22.00 dB PL12 15.38 dB PL2 −3.00 dB PCPD2 88.00 usec NUC2 1H CPDPRG2 waltz16 ======== CHANNEL f2 ======== SFO1 125.7703643 MHz PL1 −1.00 dB P1 8.60 usec NUC1 13C ======== CHANNEL f1 ======== MCWRK 0.01500000 sec MCREST 0.00000000 sec DELTA 1.89999998 sec d11 0.03000000 sec D1 2.00000000 sec TE 305.7 K DE 6.00 usec DW 15.300 usec RG 2580.3 AQ 1.0027661 sec FIDRES 0.498653 Hz SWH 32679.738 Hz DS 2 NS 512 SOLVENT CDCl3 TD 65536 PULPROG zgpg30 PROBHD 5 mm Multinucl INSTRUM av500 Time 14.52 Date_ 20080610 F2 − Acquisition Parameters PROCNO 1 EXPNO 2 NAME 111BIFL.ETER3 Current Data Parameters B I F L . E T E R3−CDCl3−C13CPD 20 25 30 35 40 45 50 55 p p m 1 5 . 3 4 5 1 5 . 5 5 9 1 7 . 1 8 0 1 8 . 3 4 3 2 2 . 9 8 2 2 3 . 4 4 2 2 3 . 6 0 2 2 5 . 9 5 6 2 7 . 2 3 2 2 7 . 7 4 0 2 8 . 1 3 6 3 0 . 6 9 2 3 2 . 4 9 1 3 2 . 6 8 4 3 3 . 0 7 8 3 3 . 8 5 6 3 7 . 1 3 9 3 8 . 4 6 9 3 8 . 7 9 4 3 9 . 3 4 1 4 1 . 0 5 5 4 1 . 6 5 8 4 5 . 9 4 2 4 6 . 5 7 4 4 7 . 6 9 4 5 5 . 2 9 1 BIFL.ETER3−CDCl3−C13CPD 2030405060708090100110120130140150160170180 ppm 2030405060708090100110120130140150160170180 ppm 2030405060708090100110120130140150160170180 ppm DEPT90 DEPT135 C13CPD CH&CH3 CH2 &DEPT BIFL.CLORO1−CDCl3−1H 7 6 5 4 3 2 1 0 ppm 1 . 3 6 4 1 . 3 7 2 1 . 4 7 2 1 . 4 7 7 1 . 5 0 1 1 . 5 0 5 1 . 5 7 0 1 . 5 7 6 1 . 5 8 3 1 . 5 9 1 1 . 6 0 4 1 . 6 1 7 1 . 6 2 8 1 . 6 3 9 1 . 6 4 3 1 . 6 7 0 1 . 6 7 8 1 . 6 9 6 1 . 7 0 4 1 . 7 1 6 1 . 7 2 5 1 . 7 4 4 1 . 7 5 2 1 . 7 7 1 1 . 8 8 8 1 . 8 9 7 1 . 9 1 3 1 . 9 2 2 1 . 9 3 4 1 . 9 4 1 1 . 9 4 9 1 . 9 6 8 1 . 9 7 6 2 . 0 0 1 2 . 0 2 4 2 . 0 3 0 2 . 0 3 8 2 . 8 0 7 2 . 8 1 5 2 . 8 3 5 2 . 8 4 3 3 . 1 3 9 3 . 1 5 0 3 . 1 6 0 3 . 1 7 0 4 . 5 3 4 5 . 3 0 9 5 . 3 1 5 5 . 3 2 2 7 . 2 6 0 1 . 3 0 9 7 . 6 2 6 1 . 5 2 8 1 0 . 7 1 8 4 . 9 3 1 2 . 2 4 2 5 . 1 7 1 1 . 4 9 8 9 . 1 9 7 2 . 1 8 9 3 . 5 9 5 1 . 0 0 7 1 . 0 6 4 1 . 0 0 9 1 . 0 0 0 PC 1.00 GB 0 LB 0.30 Hz SSB 0 WDW EM SF 500.1300134 MHz SI 32768 F2 − Processing parameters SFO1 500.1335009 MHz PL1 −3.00 dB P1 9.85 usec NUC1 1H ======== CHANNEL f1 ======== MCWRK 0.01500000 sec MCREST 0.00000000 sec D1 1.00000000 sec TE 300.2 K DE 6.00 usec DW 50.000 usec RG 143.7 AQ 3.2769001 sec FIDRES 0.152588 Hz SWH 10000.000 Hz DS 0 NS 16 SOLVENT CDCl3 TD 65536 PULPROG zg30 PROBHD 5 mm Multinucl INSTRUM av500 Time 8.43 Date_ 20080707 F2 − Acquisition Parameters PROCNO 1 EXPNO 1 NAME 111BIFL.CLORO1 Current Data Parameters B I F L . C L O R O1−CDCl3−1H 1.6 1.7 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7 2.8 2.9 3.0 3.1 3.2 p p m 1 . 6 0 4 1 . 6 1 7 1 . 6 2 8 1 . 6 3 9 1 . 6 4 3 1 . 6 7 0 1 . 6 7 8 1 . 6 9 6 1 . 7 0 4 1 . 7 1 6 1 . 7 2 5 1 . 7 4 4 1 . 7 5 2 1 . 7 7 1 1 . 8 8 8 1 . 8 9 7 1 . 9 1 3 1 . 9 2 2 1 . 9 3 4 1 . 9 4 1 1 . 9 4 9 1 . 9 6 8 1 . 9 7 6 2 . 0 0 1 2 . 0 2 4 2 . 0 3 0 2 . 0 3 8 2 . 8 0 7 2 . 8 1 5 2 . 8 3 5 2 . 8 4 3 3 . 1 3 9 3 . 1 5 0 3 . 1 6 0 3 . 1 7 0 1 . 4 9 8 9 . 1 9 7 2 . 1 8 9 3 . 5 9 5 1 . 0 0 7 1 . 0 6 4 p p m 4 . 5 3 4 1 . 0 0 9 p p m 5 . 3 0 9 5 . 3 1 5 5 . 3 2 2 1 . 0 0 0 B I F L . C L O R O1−CDCl3−1H 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 p p m 0 . 7 4 0 0 . 8 7 9 0 . 8 9 9 0 . 9 2 1 0 . 9 3 4 0 . 9 5 4 0 . 9 6 4 0 . 9 8 1 1 . 0 2 4 1 . 0 6 8 1 . 0 7 3 1 . 1 0 0 1 . 1 4 4 1 . 1 4 9 1 . 1 5 3 1 . 1 7 6 1 . 1 9 5 1 . 2 2 5 1 . 2 5 3 1 . 2 9 7 1 . 3 1 7 1 . 3 3 7 1 . 3 4 4 1 . 3 6 4 1 . 3 7 2 1 . 4 7 2 1 . 4 7 7 1 . 5 0 1 1 . 5 0 5 1 . 5 7 0 1 . 5 7 6 1 . 5 8 3 1 . 5 9 1 1 . 6 0 4 1 . 6 1 7 1 . 6 2 8 1 . 6 3 9 1 . 6 4 3 1 . 6 7 0 1 . 6 7 8 1 . 6 9 6 1 . 7 0 4 1 . 7 1 6 1 . 7 2 5 1 . 7 4 4 1 . 7 5 2 1 . 7 7 1 1 . 3 0 9 7 . 6 2 6 1 . 5 2 8 1 0 . 7 1 8 4 . 9 3 1 2 . 2 4 2 5 . 1 7 1 1 . 4 9 8 9 . 1 9 7 2 . 1 8 9 BIFL.CLORO1−CDCl3−C13CPD 200 180 160 140 120 100 80 60 40 20 0 ppm 1 6 . 9 9 3 1 7 . 0 9 1 1 8 . 2 7 9 2 3 . 0 7 6 2 3 . 3 2 6 2 3 . 5 7 0 2 5 . 9 8 6 2 7 . 3 7 4 2 7 . 6 5 3 2 7 . 9 4 8 3 0 . 6 8 3 3 2 . 3 1 3 3 3 . 0 7 1 3 3 . 9 0 3 3 6 . 5 5 1 3 8 . 4 3 2 3 9 . 5 7 9 4 0 . 3 7 0 4 0 . 6 0 0 4 0 . 9 5 7 4 2 . 2 9 3 4 5 . 9 6 7 4 6 . 5 3 4 4 7 . 9 9 6 5 5 . 7 4 5 6 8 . 6 6 8 7 6 . 7 6 8 7 7 . 0 2 2 7 7 . 2 7 6 7 9 . 1 6 1 1 2 2 . 8 2 5 1 4 2 . 8 2 7 1 8 3 . 7 4 7 PC 1.00 GB 0 LB 1.00 Hz SSB 0 WDW EM SF 125.7577863 MHz SI 32768 F2 − Processing parameters SFO2 500.1320005 MHz PL13 22.00 dB PL12 14.68 dB PL2 −3.00 dB PCPD2 88.00 usec NUC2 1H CPDPRG2 waltz16 ======== CHANNEL f2 ======== SFO1 125.7703643 MHz PL1 −1.00 dB P1 9.00 usec NUC1 13C ======== CHANNEL f1 ======== MCWRK 0.01500000 sec MCREST 0.00000000 sec DELTA 1.89999998 sec d11 0.03000000 sec D1 2.00000000 sec TE 304.2 K DE 6.00 usec DW 15.300 usec RG 3649.1 AQ 1.0027661 sec FIDRES 0.498653 Hz SWH 32679.738 Hz DS 2 NS 2048 SOLVENT CDCl3 TD 65536 PULPROG zgpg30 PROBHD 5 mm Multinucl INSTRUM av500 Time 15.33 Date_ 20080711 F2 − Acquisition Parameters PROCNO 1 EXPNO 2 NAME 111BIFL.CLORO1 Current Data Parameters B I F L . C L O R O1−CDCl3−C13CPD 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 p p m 1 6 . 9 9 3 1 7 . 0 9 1 1 8 . 2 7 9 2 3 . 0 7 6 2 3 . 3 2 6 2 3 . 5 7 0 2 5 . 9 8 6 2 7 . 3 7 4 2 7 . 6 5 3 2 7 . 9 4 8 3 0 . 6 8 3 3 2 . 3 1 3 3 3 . 0 7 1 3 3 . 9 0 3 3 6 . 5 5 1 3 8 . 4 3 2 3 9 . 5 7 9 4 0 . 3 7 0 4 0 . 6 0 0 4 0 . 9 5 7 4 2 . 2 9 3 4 5 . 9 6 7 4 6 . 5 3 4 4 7 . 9 9 6 5 5 . 7 4 5 6 8 . 6 6 8 7 6 . 7 6 8 7 7 . 0 2 2 7 7 . 2 7 6 7 9 . 1 6 1 BIFL.CLORO1−CDCl3−C13CPD 2030405060708090100110120130140150160170180190 ppm 2030405060708090100110120130140150160170180190 ppm 2030405060708090100110120130140150160170180190 ppm DEPT90 DEPT135 C13CPD CH&CH3 CH2 &DEPT ppm 1.01.52.02.53.03.54.04.55.0 ppm 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 5.0 5.5 BIFL.CLORO1−CDCl3−COSYGP GB 0 LB 0.00 Hz SSB 0 WDW SINE SF 500.1300118 MHz MC2 QF SI 1024 F1 − Processing parameters PC 1.40 GB 0 LB 0.00 Hz SSB 0 WDW SINE SF 500.1300113 MHz SI 1024 F2 − Processing parameters FnMODE QF SW 9.997 ppm FIDRES 31.250000 Hz SFO1 500.1323 MHz TD 256 ND0 1 F1 − Acquisition parameters P16 1000.00 usec GPZ2 10.00 % GPZ1 10.00 % GPY2 0.00 % GPY1 0.00 % GPX2 0.00 % GPX1 0.00 % GPNAM2 SINE.100 GPNAM1 SINE.100 ====== GRADIENT CHANNEL ===== SFO1 500.1322506 MHz PL1 −3.00 dB P1 11.50 usec P0 11.50 usec NUC1 1H ======== CHANNEL f1 ======== MCWRK 1.48689198 sec MCREST 0.00000000 sec IN0 0.00020000 sec D16 0.00015000 sec d13 0.00000400 sec D1 1.48689198 sec d0 0.00000300 sec TE 305.2 K DE 6.00 usec DW 100.000 usec RG 181 AQ 0.2049500 sec FIDRES 2.441406 Hz SWH 5000.000 Hz DS 8 NS 16 SOLVENT CDCl3 TD 2048 PULPROG cosygpqf PROBHD 5 mm Multinucl INSTRUM av500 Time 7.00 Date_ 20080715 F2 − Acquisition Parameters PROCNO 1 EXPNO 5 NAME 111BIFL.CLORO1 Current Data Parameters ppm 0.81.01.21.41.61.82.02.22.42.62.83.03.2 ppm 0.8 1.0 1.2 1.4 1.6 1.8 2.0 2.2 2.4 2.6 2.8 3.0 3.2 BIFL.CLORO1−CDCl3−COSYGP GB 0 LB 0.00 Hz SSB 0 WDW SINE SF 500.1300118 MHz MC2 QF SI 1024 F1 − Processing parameters PC 1.40 GB 0 LB 0.00 Hz SSB 0 WDW SINE SF 500.1300113 MHz SI 1024 F2 − Processing parameters FnMODE QF SW 9.997 ppm FIDRES 31.250000 Hz SFO1 500.1323 MHz TD 256 ND0 1 F1 − Acquisition parameters P16 1000.00 usec GPZ2 10.00 % GPZ1 10.00 % GPY2 0.00 % GPY1 0.00 % GPX2 0.00 % GPX1 0.00 % GPNAM2 SINE.100 GPNAM1 SINE.100 ====== GRADIENT CHANNEL ===== SFO1 500.1322506 MHz PL1 −3.00 dB P1 11.50 usec P0 11.50 usec NUC1 1H ======== CHANNEL f1 ======== MCWRK 1.48689198 sec MCREST 0.00000000 sec IN0 0.00020000 sec D16 0.00015000 sec d13 0.00000400 sec D1 1.48689198 sec d0 0.00000300 sec TE 305.2 K DE 6.00 usec DW 100.000 usec RG 181 AQ 0.2049500 sec FIDRES 2.441406 Hz SWH 5000.000 Hz DS 8 NS 16 SOLVENT CDCl3 TD 2048 PULPROG cosygpqf PROBHD 5 mm Multinucl INSTRUM av500 Time 7.00 Date_ 20080715 F2 − Acquisition Parameters PROCNO 1 EXPNO 5 NAME 111BIFL.CLORO1 Current Data Parameters p p m 0 . 51 . 01 . 52 . 02 . 53 . 03 . 54 . 04 . 55 . 05 . 5 p p m 1 5 2 0 2 5 3 0 3 5 4 0 4 5 5 0 5 5 6 0 6 5 7 0 7 5 8 0 8 5 9 0 9 5 1 0 0 1 0 5 1 1 0 1 1 5 1 2 0 1 2 5 B I F L . C L O R O 1 − C D C l 3 − H S Q C p p m 0 . 81 . 01 . 21 . 41 . 61 . 82 . 0 p p m 2 0 2 5 3 0 3 5 4 0 4 5 5 0 5 5 B I F L . C L O R O 1 − C D C l 3 − H S Q C p p m 1 . 01 . 52 . 02 . 53 . 03 . 54 . 04 . 55 . 05 . 5 p p m 2 0 3 0 4 0 5 0 6 0 7 0 8 0 9 0 1 0 0 1 1 0 1 2 0 1 3 0 1 4 0 1 5 0 1 6 0 1 7 0 1 8 0 B I F L . C L O R O 1 − C D C l 3 − H M B C p p m 0 . 81 . 01 . 21 . 41 . 61 . 82 . 02 . 22 . 42 . 62 . 8 p p m 7 0 7 5 8 0 8 5 9 0 9 5 1 0 0 1 0 5 1 1 0 1 1 5 1 2 0 1 2 5 1 3 0 1 3 5 1 4 0 1 4 5 1 5 0 1 5 5 1 6 0 1 6 5 1 7 0 1 7 5 1 8 0 1 8 5 B I F L . C L O R O 1 − C D C l 3 − H M B C p p m 0 . 60 . 81 . 01 . 21 . 41 . 61 . 82 . 0 p p m 2 0 2 5 3 0 3 5 4 0 4 5 5 0 5 5 B I F L . C L O R O 1 − C D C l 3 − H M B C BIFL.CLORO2−CDCl3&MeOD−1H 7 6 5 4 3 2 1 0 ppm 1 . 0 2 0 1 . 1 9 2 1 . 2 2 9 1 . 2 5 2 1 . 2 5 6 1 . 2 7 5 1 . 3 0 8 1 . 4 0 4 1 . 4 0 9 1 . 4 2 3 1 . 4 3 1 1 . 4 3 9 1 . 4 4 8 1 . 4 5 6 1 . 5 0 1 1 . 5 1 4 1 . 5 2 1 1 . 5 2 9 1 . 5 3 2 1 . 5 3 7 1 . 5 5 2 1 . 5 5 9 1 . 5 7 0 1 . 5 7 9 1 . 5 8 5 1 . 5 9 7 1 . 6 0 5 1 . 6 3 0 1 . 8 0 9 1 . 8 1 8 1 . 8 2 7 1 . 8 3 5 1 . 8 4 5 1 . 8 5 2 2 . 1 1 8 2 . 1 4 1 3 . 1 0 8 3 . 1 2 4 3 . 1 4 1 5 . 1 6 6 5 . 1 7 3 5 . 1 8 0 7 .

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf11.pdf
  • pdf1.pdf
  • pdf2.pdf
  • pdf3.pdf
  • pdf4.pdf
  • pdf6.pdf
  • pdf7.pdf
  • pdf8.pdf
  • pdf9.pdf
  • pdf10.pdf
  • pdf12.pdf
  • pdf13.pdf
Tài liệu liên quan