2) Các lưu ý về nhánh thư mục DBF :
· Thư mục DBF\ chứa dữ liệu chung của phân hệ, không phụ thuộc học kỳ.
· Thư mục DBF\\ chứa các dữ liệu từng học kỳ của mỗi phân hệ.
· Ký hiệu học kỳ là , trong đó nn là hai số đầu của năm học, h là học kỳ.
Ví dụ: Học kỳ 1, năm học 00-01 có ký hiệu là 001
39 trang |
Chia sẻ: vietpd | Lượt xem: 1766 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Mô tả cơ sở dữ liệu, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương III
mô tả cơ sở dữ liệu
I/ Mô tả thư mục dữ liệu :
1) Sơ đồ cây thư mục chứa dữ liệu :
DBF
CHNG
Dữ liệu chung của đơn vị
USER
Dữ liệu riêng của Users
FMEM
Dữ liệu của các quản trị viên phân hệ
QLSV
991
Dữ liệu phân hệ QLSV
992
từng học kỳ
001
DIEM
991
Dữ liệu phân hệ DIEM
992
từng học kỳ
001
...
v.v...
2) Các lưu ý về nhánh thư mục DBF :
Thư mục DBF\ chứa dữ liệu chung của phân hệ, không phụ thuộc học kỳ.
Thư mục DBF\\ chứa các dữ liệu từng học kỳ của mỗi phân hệ.
Ký hiệu học kỳ là , trong đó nn là hai số đầu của năm học, h là học kỳ.
Ví dụ: Học kỳ 1, năm học 00-01 có ký hiệu là 001
Thư mục DBF\USER không có thư mục con, chứa các dữ liệu của các user ghi khi vận hành chương trình.
Thư mục DBF\CHNG không có thư mục con, chứa các dữ liệu và chương trình của quản trị viên & người phát triển chương trình.
Thư mục DBF\FMEM không có thư mục con, chứa các dữ liệu chỉnh định (lưu bằng file mem) của quản trị viên & các quản trị viên phân hệ.
Riêng thư mục DBF\QLNS không có thư mục con từng học kỳ như các phân hệ khác.
II/ Hệ thống file :
Trong mỗi thư mục trình bày file trong thư mục gốc trước (Cột R=x), thư mục học kỳ sau (Cột R=Rỗng) và theo thứ tự tên tắt Alias.
Cột R=x: Nếu file chứa trong phần root của từng thư mục
Cột TF=x: Nếu nội dung của file thuộc học kỳ trước được mang sang học kỳ sau mỗi khi khởi tạo số liệu cho học kỳ sau.
Cột TD=x: File tương ứng là file tự điển của hệ thống
Tên file = hfn() là tên file chung, định nghĩa ở các cuối bảng.
Thông tin thiết kế file được lưu trữ trong file SYS\HFILE.DBF
Tên file là :
Thư mục CHNG, USER, SYS
DBF\\ cho các
Các thư mục của các phân hệ (CTDT ...)
DBF\\ROOT\ (cho Root=x)DBF\\\ (cho Root=rỗng)
1) CHNG : Thông Tin Chung
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
ggroups
Thông tin groups
ggroups
x
gheader
File tên tiêu đề (QTHT)
gheader
x
gkyten
Các chữ ký trên biểu mẫu
gkyten
x
gquyen
Quyền user trên phân hệ
gquyen
x
grppr
Định nghĩa mẫu báo biểu riêng
grppr
x
gtdngky
Tự điển người ký tên
gtdngky
x
gusers
Thông tin users
gusers
x
hkks
Học kỳ khóa sổ thu/chi học phí
gnhhkksv
x
lockph
Khóa phân hệ
glockph
x
maudiem
Mẫu In Điểm Dựng Sẵn
gmaudiem
x
ngayhk
Ngày đầu các học kỳ
gngayhk
x
quyenph
Quyền quản trị phân hệ
gquyenph
x
2) SYS : File Hệ Thống
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
baotri
Các điều kiện bảo trì
hbaotri
x
hfield
Danh sách tên field
hfield
x
hfile
Danh sách file của hệ thống
hfile
x
hform
Form nhập liệu
hform
x
hheader
File tên tiêu đề
hheader
x
hphanhe
Danh sách các phân hệ
hphanhe
x
hrelate
Danh sách các mối liên kết
hrelate
x
hrpsys
Hệ thống báo biểu
hrpsys
x
htag
Danh sách các chỉ mục (index)
htag
x
htudien
Danh sách các tự điển
htudien
x
mayin
định nghĩa máy in
hmayin
x
3) USER : Thông tin User
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
canhbao
Cảnh báo
ucanhbao
x
ubug
Lỗi phát hiện bởi chương trình
ubug
x
ucounter
Couter cấp phát qua mạng
ucounter
x
udflag
Ghi nhận sửa đổi điểm
udflag
x
ulogin
Lưu các đợt login
ulogin
x
ulogin2
Lưu các đợt login
ulogin2
x
umflag
Ghi nhận thay đổi ĐKMH
umflag
x
uusers
Thông tin users đổi password
uusers
x
uvflag
Ghi nhận thay đổi đóng học phí
uvflag
x
4) DIEM : Quản Lý Điểm
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
ccqs
Chứng chỉ quân sự
dccqs
x
cctd
Chứng chỉ thể dục
dcctd
x
ddat
Môn có điểm đạt đặc thù
diemdat
x
dmbl
Điểm bảo lưu
diembl
x
dmqd
Điểm qui đổi
diemqd
x
ghichu
Ghi chú điểm thi
dghichu
x
tchklp
Số tín chỉ lớp theo học kỳ
dtchklp
x
thdiem
Tổng hợp điểm học kỳ
diemth
x
thgd
Tổng hợp điểm giai đoạn
diemgd
x
thgdtb
Điểm Thưởng Tính Vào ĐTB
dthgdtb
x
thnh
Tổng hợp điểm năm học
diemnh
x
camthi
Các môn cấm thi/hoãn thi ...
dcamthi
dctgh
Môn Học Nhóm Thi Lại
dctgh
dfgnc
Khoá sổ nhập điểm niên chế
dflagnc
dfgtc
Khoá sổ nhập điểm tín chỉ
dflagtc
dmnh
Điểm học kỳ
diem
dmtg
File điểm trung gian
diemtg
dnnhtl
Định Nghĩa Nhóm Thi Lại
dnnhtl
dottl
Định Nghĩa Đợt Thi Lại
ddottl
dottn
Thông tin đợt tốt nghiệp
ddottn
dsnhtl
Danh sách các nhóm thi lại
dsnhomtl
dstl
Danh sách sv thi lại
dsthilai
dsxettn
Danh sách xét tốt nghiệp
dsxettn
dtdlpthi
Đợt Thi Lại Lớp XTKB
dtdlpthi
dtdph
Tự điển phòng thi lại theo đợt
dtdph
dusercp
User cho phép nhập điểm
dusercp
giamtc
Giảm tín chỉ so với qui chế
dgiamtc
hoanthi
Sinh viên hoãn thi
dhoanthi
khgtl
Môn không tổ chức thi lại
dkhgtl
x
lichtl
Lịch thi lại
dslichtl
lkhgtl
Lớp không thi lại
dlpkhgtl
x
locktl
Khóa Sổ Điểm Thi Lại
dlocktl
loptn
Danh sách lớp tốt nghiệp
dloptn
monnhap
Môn đã nhập (thi)
dmonnhap
nhaphl
Ghi Nhận Nhập Điểm Học Lại
dnhaphl
nhapkt
Ghi Nhận Nhập Điểm Kiểm Tra
dnhapkt
nhapthi
Ghi Nhận Nhập Điểm Thi
dnhapthi
nhaptl
Ghi Nhận Nhập Điểm Thi Lại
dnhaptl
nkhgtl
Nhóm MH không thi lại
dnhkhgtl
nohpmh
Nợ học phí môn học
dnohpmh
noluu
Thông tin nợ lưu
dnoluu
phto
Phân tổ
dphanto
phtram
Phần trăm kiểm tra & bài tập
dphtram
plccqs
Thang phân loại CC quân sự
dplccqs
x
plcctd
Thang phân loại CC thể dục
dplcctd
x
pldm
Thang phân loại điểm thi
dphloaid
x
pltn
Thang phân loại điểm TNghiệp
dphloait
x
tgtl
Thời gian thi lại
dstgtl
tonno
Thông tin tồn nợ
dtonno
totng
Danh sách tốt nghiệp
dtotng
ttds
Thứ tự danh sách lớp niên chế
dttdslp
ttlnan
Thông tin luận án tốt nghiệp
dttlnan
tttotng
Thanh toán tốt nghiệp
dtttotng
5) DKMH : Đăng Ký Môn Học
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
ghino
Ghi nợ các lớp hợp đồng
mghino
x
khsothu
Học Kỳ Khóa Sổ Số Phải Thu
mkhsothu
x
lophd
Danh sách các lớp hợp đồng
mlophd
x
x
mduqui
Thông tin số dư đầu kỳ
hfn(9)
x
mgtc
File lưu tín chỉ miễn giảm
mmgtc
x
mksqui
Thông tin khóa sổ học phí
hfn(8)
x
monohk
Mở nợ học kỳ (học phí)
mmonohk
x
msvqui
Thông tin nợ sv cuối kỳ
hfn(10)
x
dgctgh
Đơn giá đặc thù theo MH/Nhóm
mdgctgh
dkmh
Danh sách đăng ký môn học
mdkmh
dongia
đơn giá học phí
mdongia
x
dscdat
Danh sách chưa đợt
mchuadat
gmhpng
Phần trăm học phí tăng/giảm
mgmhpng
x
hdon
Hóa đơn học phí
mhdon
hoclai
Danh sách đăng ký học lại
mhoclai
huymh
Thông Tin Lưu Hủy Môn học
mhuymh
khongdk
Danh sách không học theo KH
mkhongdk
mctghkt
File môn học tổ chức kiểm tra
mctghkt
mctghthi
File môn học tổ chức thi
mctghthi
mdtkt
Phân Bố Đợt Kiểm Tra
mdtkt
mdtthi
Phân Bố Đợt Thi
mdtthi
mhplp
Mức học phí các lớp
muchplp
x
mlopmhcg
Lớp có đăng ký mh cứng
mlopmhcg
x
msodk
Số đăng ký theo môn học
msodk
mtdlpkt
Đợt kiểm tra theo lớp
mtdlpkt
mtdlpthi
Đợt thi theo lớp
mtdlpthi
mtdph
Tự điển phòng thi theo đợt
mtdph
ngaykt
Ngày kiểm tra học kỳ
mngaykt
ngaythi
Ngày thi học kỳ
mngaythi
phuthu
Các khoản thu học phí khác
mphuthu
qynss
Quyền mở sĩ số ĐKMH
mquyenss
x
sldk
Số lượng đăng ký
msodk2
svbg
SV bận giờ khi ĐKMH
msvbg
svhpdb
Sinh viên học phí đặc biệt
msvhpdb
x
tkbkt
Thời khóa biểu kiểm tra h/kỳ
mtkbkt
tkbph
Thời khóa biểu thi học kỳ
mtkbph
trich
Ký hiệu môn học cần trích
mtrichmh
x
tuchon
Môn Học Tự Chọn Lớp Niên Chế
mtuchon
xetlock
Khóa các mh không xét lại
mxetlock
6) HBHP : Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
hbng
Danh sách học bổng ngoài
bdshbng
x
mgct
File chỉ tiêu miễn giảm
bmgct
x
giamhp
Danh sách giảm học phí
bgiamhp
x
hbcs
Danh sách SV có HBCS
bdshbcs
x
hbhl
DSSV & Học bổng khuyến khích
bdshbhl
khoiqc
Danh sách khối & qui chế
bkhoiqc
muccshk
Mức phụ cấp tháng HCCS
bmuccshk
x
mucklhk
Mức kỷ luật học kỳ
bmucklhk
x
muckthk
Mức khen thưởng học kỳ
bmuckthk
x
thhbhp
Tổng hợp HB & miễn giảm
btonghop
7) QLSV : Quản Lý Sinh Viên
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
diachhk
Lưu địa chỉ hộ khẩu
sdiachhk
x
diachll
Lưu địa chỉ liên lạc
sdiachll
x
diachtt
Lưu địa chỉ tạm trú
sdiachtt
x
hskl
Hồ sơ kỷ luật
skyluat
x
hskt
Hồ sơ khen thưởng
skhth
x
hssv
Hồ sơ sinh viên
shssv
x
stdlp
Tự điển lớp
stdlop
x
x
tdkl
Tự điển kỷ luật
stdkl
x
x
tdkt
Tự điển khen thưởng
stdkt
x
x
tdldr
Tự điển lý do ra
stdldr
x
x
tdldv
Tự điển lý do vào
stdldv
x
x
tdsv
Tự điển sinh viên
stdsv
x
x
tdtd
Tự điển hệ trung học
stdtd
x
x
thay
Thông tin biến động DSSV
sthaysv
x
dssvhk
Danh sách sinh viên học kỳ
sdssvhk
8) QLTV: Học Phí Tài Vụ
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
vusernh
User Nhập Học Phí Theo Khoa
vusernh
x
hphlai
Học Phí Học Lại
vhphlai
hptv
Học phí đã đóng
vhocphi
lkhptv
Khóa Sổ Thu Chi Học Phí Ngày
vlkhptv
xoano
Thông tin xóa nợ
vxoano
III/ Hệ thống Chỉ mục (TAG INDEX) :
Trong mỗi thư mục trình bày theo thứ tự alias
Cột D = x : Sắp xếp chỉ mục theo thứ tự giảm dần
Thông tin thiết kế chỉ mục được lưu trữ trong file SYS\HTAG.DBF
1) CHNG : Dữ liệu chung
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
ggroups
f_iduser
f_iduser
ggroups
f_idgroup
f_idgroup
gheader
field_name
field_name
gkyten
f_maurp
f_maurp+str(f_stt)
gkyten
f_makyten
f_makyten
gquyen
f_iduser
f_iduser
gquyen
f_phanhe
f_phanhe
gquyen
f_idph
str(f_iduser)+f_phanhe
grppr
f_maurp
f_maurp+f_subform
grppr2
f_maurp
f_maurp+f_subform+str(f_colno)
gtdngky
f_makyten
f_makyten
gusers
f_iduser
f_iduser
gusers
f_login
f_login
lockph
f_nhhk
f_nhhk+f_phanhe
quyenph
f_user
f_user
2) SYS : Các file hệ thống
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
baotri
f_tentat
f_tentat
hfield
f_tentat
f_tentat+field_name
hfield
f_tentattt
f_tentat+str(f_thutu)
hfield
field_name
field_name
hfield
field_type
field_type+str(field_len)+field_name
hfile
f_tentat
f_tentat
hfile
f_tenfile
f_tenfile
hfile
f_phanhe
f_phanhe
hform
f_form
f_form
hform
f_formtt
f_form+str(f_thutu)
hheader
field_name
field_name
hrelate
f_tentat
f_tentat+f_matd1
hrelate
f_tentat2
f_tentat2+f_matd2
hrpsys
f_maurp
f_maurp
htag
f_tentattt
f_tentat+str(f_stt)
htag
f_tentat
f_tentat
htudien
f_tentat
f_tentat
3) USER : Dữ liệu User
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
indiem
f_masv
f_masv+f_nhhk
ucounter
f_tentat
f_tentat
udflag
f_masv
f_masv
umflag
f_masv
f_masv
uusers
f_iduser
f_iduser
uusers
f_login
f_login
uvflag
f_masv
f_masv
4) DIEM: Quản lý Điểm
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
camthi
f_masv
f_masv
camthi
f_mamh
f_mamh+f_manh
camthi
f_masv1
f_masv+f_mamh
camthi
f_loaict
f_loaict
dctgh
f_dotthi
f_dotthi
dctgh
f_mamh
f_mamh+f_manh
ddat
f_mamh
f_mamh
ddat
f_khoi
f_khoi+f_mamh
dfgnc
f_tenlop
f_tenlop
dfgnc
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_tenlop
dfgtc
f_mamh
f_mamh+f_manh
dmbl
f_masv
f_masv
dmbl
f_mamh
f_mamh
dmbl
f_masv1
f_masv+f_mamh
dmbl
f_nhhk
f_nhhk+f_masv
dmbl
f_append
f_append
dmnh
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
dmnh
f_masv
f_masv
dmnh
f_masv1
f_masv+f_mamh+f_manh
dmnh
f_append
f_append
dmph
f_mamh
f_mamh
dmtg
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
dmtg
f_masv
f_masv
dmtg
f_masv1
f_masv+f_mamh+f_manh
dnnhtl
f_mamhhk
f_mamh+f_manh0+f_nhhk
dnnhtl
f_nhhk
f_nhhk
dnnhtl
f_mamh
f_mamh+f_manh
dottl
f_mamh
f_mamh+f_manh
dottl
f_dotthi
f_dotthi
dottn
f_dottn
f_dottn
dphsv
f_phach
f_phach
dphsv
f_sbd
f_sbd
dphsv
f_masv
f_masv
dpnn
f_khph
f_khph+f_manh
dsnhtl
ghep
ghep
dsnhtl
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
dsnhtl
f_dotthi
f_dotthi
dstl
f_mamhhk
f_mamh+f_manh0+f_nhhk
dstl
f_nhhk
f_nhhk
dstl
f_tenlop
f_tenlop+f_masv
dstl
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
dstl
f_masv
f_masv+f_mamh
dstl
f_dotthi
f_dotthi
dsxettn
f_masv
f_masv
dsxettn
f_dottn
f_dottn
dsxettn
f_tieuch
f_tieuch
dtdlpthi
f_dotthi
f_dotthi
dtdlpthi
f_malp
f_malp
dtdph
f_makh
f_makh+str(f_scthi,4)
dtdph
f_scthi
f_scthi
dtdph
f_day
f_day+str(f_stt,3)
dtdph
f_tenph
f_tenph
dusercp
f_mamh
f_mamh+f_manh
ghichu
f_mamh
f_mamh+f_masv+f_nhhk
ghichu
f_masv
f_masv
giamtc
f_maqc
f_maqc
hkhuydm
f_masv
f_masv+f_nhhk
hkhuydm
f_nhhk
f_nhhk
hoanthi
f_masv
f_masv+f_mamh+f_manh+f_to
hoanthi
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
hoanthi
f_nhhkbd
f_nhhkbd
khgtl
f_mamh
f_mamh
lichtl
ngaythi
ngaythi
lichtl
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
lichtl
f_tenph
f_tenph
lichtl
f_dotthi
f_dotthi
lkhgtl
f_tenlop
f_tenlop
locktl
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
loptn
f_tenlop
f_tenlop
loptn
f_dottn
f_dottn
loptn
f_tieuch
f_tieuch
monnhap
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_tenlop
monnhap
f_tenlop
f_tenlop
nhaphl
f_mamh
f_mamh
nhapkt
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
nhapthi
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
nhaptl
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
nkhgtl
f_mamh
f_mamh+f_manh
nohpmh
f_masv
f_masv
nohpmh
f_mamh
f_mamh+f_manh
nohpmh
f_masv1
f_masv+f_mamh
nohpmhl3
f_masv
f_masv
nohpmhl3
f_mamh
f_mamh+f_manh
nohpmhl3
f_masv1
f_masv+f_mamh
nohpmhtl
f_masv
f_masv
nohpmhtl
f_mamh
f_mamh+f_manh
nohpmhtl
f_masv1
f_masv+f_mamh
noluu
f_masv
f_masv
noluu
f_conno
f_conno
phto
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
phtram
f_mamh
f_mamh+f_manh
plccqs
f_maqc
f_maqc
plcctd
f_maqc
f_maqc
pldm
f_maqc
f_maqc
pltn
f_maqc
f_maqc
ptra
f_mamh
f_mamh
ptra
f_masv
f_masv
tchklp
f_tenlop
f_tenlop+f_nhhk
tgtl
ngaythi
dtoc(ngaythi)
tgtl
ngaythi1
ngaythi
tgtl
f_dotthi
f_dotthi+dtos(ngaythi)
thdiem
f_masv
f_masv+f_nhhk
thdiem
f_nhhk
f_nhhk
thgd
f_masv
f_masv+f_giaidoan
thgd
f_giaidoan
f_giaidoan
thgdtb
f_nhhk
f_nhhk
thgdtb
f_masv
f_masv+f_nhhk
thnh
f_masv
f_masv+f_namhoc
thnh
f_namhoc
f_namhoc
thnh
f_giaidoan
f_giaidoan+str(f_namthu,1)
tonno
f_masv
f_masv
tonno
f_conno
f_conno
totng
f_masv
f_masv
totng
f_mang
f_mang
totng
f_mahedt
f_mahedt
totng
f_dottn
f_dottn
ttds
f_masv
f_masv
ttlnan
f_masv
f_masv
ttlnan
f_cbhd1
f_cbhd1
ttlnan
f_cbhd2
f_cbhd2
ttlnan
f_cbpb1
f_cbpb1
ttlnan
f_cbpb2
f_cbpb2
tttotng
f_masv
f_masv
tttotng
f_mabm
f_mabm
tttotng
f_manv
f_manv
5) DKMH : Đăng Ký Môn Học
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
ctkhso
f_namqui
f_namqui
dgctgh
f_mamh
f_mamh+f_manh
dkcdat
f_masv
f_masv+f_mamh
dkcdat
f_mamh
f_mamh
dkcdat
f_mamhtq
f_mamhtq
dkmh
f_masv
f_masv
dkmh
f_mamh
f_mamh+f_manh
dkmh
f_masv1
f_masv+f_mamh
dkmh
f_kq
f_kq
dkmh
f_phnhom
f_phnhom
doi
f_masv
f_masv
doi
sr
sr
dongia
f_mahedt
f_mahedt
dongia
f_mang
f_mang
dscdat
f_masv
f_masv+f_mamh
dscdat
f_mamh
f_mamh
dscdat
f_mamhtq
f_mamhtq
ghino
f_nhhk
f_nhhk
ghino
f_nhhklp
f_nhhk+f_lophd
ghino
f_lophd
f_lophd
ghino
f_ngayghi
f_ngayghi
gmhpng
f_heng
f_mahedt+f_mang
gmhpng
f_mang
f_mang
gmhpng
f_mahedt
f_mahedt
hdon
f_masv
f_masv
hdon
f_tenlop
f_tenlop
hoclai
f_mamh
f_mamh+f_manh
hoclai
f_masv
f_masv+f_mamh
hoclai
f_mamhcu
f_mamhcu
huymh
f_masv
f_masv
huymh
f_mamh
f_mamh
khongdk
f_mamh
f_mamh
khongdk
f_masv
f_masv+f_mamh
khsothu
f_nhhk
f_nhhk
kqkt
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
kqkt
f_masv
f_masv+f_mamh
kqkt
f_dotthi
f_dotthi
kqua
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
kqua
f_masv
f_masv+f_mamh
kqua
f_dotthi
f_dotthi
lophd
f_lophd
f_lophd
lophd
f_tenlhd
f_tenlhd
lophd
f_tenlhdvn
sys(15,z_memvn,f_tenlhdvn)
lophd
f_makh
f_makh
lophd
f_mahedt
f_mahedt
lpbg
f_tenlop
f_tenlop
lpdot
f_tenlop
f_tenlop
lpdot
f_dot
f_dot+f_tenlop
mctghkt
f_mamh
f_mamh+f_manh
mctghkt
f_dotthi
f_dotthi
mctghthi
f_dotthi
f_dotthi
mctghthi
f_mamh
f_mamh+f_manh
mdgng
f_masv
f_masv
mdgng
f_malp
f_malp
mdot
f_masv
f_masv
mdot
f_dot
f_dot+f_masv
mdtkt
f_mamh
f_mamh+f_manh
mdtkt
f_dotthi
f_dotthi
mdtthi
f_mamh
f_mamh+f_manh
mdtthi
f_dotthi
f_dotthi
mduqui
f_masv
f_masv
mduqui
f_tenlop
f_tenlop
mgtc
f_masv
f_masv+f_nhhk
mgtc
f_nhhk
f_nhhk
mhplp
f_tenlop
f_tenlop+f_tento
mksqui
f_masv
f_masv
mksqui
f_tenlop
f_tenlop
mksqui
f_nhhk
f_nhhk+f_masv
mlopmhcg
f_tenlop
f_tenlop
monohk
f_tenlop
f_tenlop
mphkt
f_makh
f_makh+str(f_scthi,4)
mphkt
f_scthi
f_scthi
mphkt
f_day
f_day+str(f_stt,3)
mphkt
f_tenph
f_tenph
mphtokt
ghep
ghep
mphtokt
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
mphtokt
f_dotthi
f_dotthi
mphtothi
ghep
ghep
mphtothi
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
mphtothi
f_dotthi
f_dotthi
msodk
f_mamh
f_mamh
msvqui
f_masv
f_masv
msvqui
f_tenlop
f_tenlop
mtdlpkt
f_dotthi
f_dotthi
mtdlpkt
f_malp
f_malp
mtdlpthi
f_dotthi
f_dotthi
mtdlpthi
f_malp
f_malp
mtdph
f_makh
f_makh+str(f_scthi,4)
mtdph
f_scthi
f_scthi
mtdph
f_day
f_day+str(f_stt,3)
mtdph
f_tenph
f_tenph
ngaykt
ngaythi
dtoc(ngaythi)
ngaykt
ngaythi1
ngaythi
ngaykt
f_dotthi
f_dotthi+dtos(ngaythi)
ngaythi
ngaythi
dtoc(ngaythi)
ngaythi
ngaythi1
ngaythi
ngaythi
f_dotthi
f_dotthi+dtos(ngaythi)
phuthu
f_masv
f_masv+f_mamh
phuthu
f_mamh
f_mamh+f_masv
qynss
f_user
f_user
sldk
f_mamh
f_mamh+f_manh
svbg
f_masv
f_masv
svhpdb
f_masv
f_masv
tkbkt
ngaythi
ngaythi
tkbkt
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
tkbkt
f_tenph
f_tenph
tkbkt
f_dotthi
f_dotthi
tkbph
ngaythi
ngaythi
tkbph
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
tkbph
f_tenph
f_tenph
tkbph
f_dotthi
f_dotthi
trich
f_mamh
f_mamh
tuchon
f_mamh
f_mamh+f_manh
xetlock
f_mamh
f_mamh+f_manh
6) HBHP : Học bổng học phí
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
bhtt
f_masv
f_masv
bhtt
f_dotbh
f_dotbh
bhtt
f_ngaybh
f_ngaybh
bhtt
f_mactbh
f_mactbh
bkhoitd
f_khoi
f_khoi
bkhoitd
f_khoicb
f_khoicb
ctbh
f_mactbh
f_mactbh
ctbh
f_tenct
f_tenct
ctbh
f_tenctvn
sys(15,z_memvn,f_tenctvn)
giamhp
f_masv
f_masv
giamhp
f_append
f_append
hbcs
f_masv
f_masv
hbcs
f_mahb
f_mahb+f_masv
hbcs
f_append
f_append
hbhl
f_masv
f_masv
hbhl
f_khoi
f_khoi
hbhl
f_dtbtd
f_dtbtd
hbhl
f_tbkhoi
f_khoi+str(99.99-f_dtbtd,5,2)
hbhl
f_mahb
f_mahb
hbhl
f_makl
f_makl
hbng
f_masv
f_masv
hbng
f_nhhk
f_nhhk+f_masv
hbng
f_tochuc
f_tochuc
khoiqc
f_khoi
f_khoi
khoiqc
f_maqchb
f_maqchb
mgct
f_masv
f_masv
mgct
f_ngaynhap
f_ngaynhap
muccshk
f_mahb
f_mahb
mucklhk
f_makl
f_makl
muckthk
f_makt
f_makt
nhvv
f_manhvv
f_manhvv
nhvv
f_tennh
f_tennh
nhvv
f_tennhvn
sys(15,z_memvn,f_tennhvn)
qchb
f_maqchb
f_maqchb
qchb
f_tenqchb
f_tenqchb
qchb
f_tenqchbv
sys(15,z_memvn,f_tenqchbv)
tdhb
f_mahb
f_mahb
tdhb
f_tenhb
f_tenhb
tdhb
f_tenhbvn
sys(15,z_memvn,f_tenhbvn)
thhbhp
f_masv
f_masv
vayvon
f_masv
f_masv
vayvon
f_ngayky
f_ngayky
vayvon
f_nhhk
f_nhhk+f_masv
vayvon
f_manhvv
f_manhvv
7) QLSV : Quản lý Sinh Viên
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
diachhk
f_masv
f_masv
diachhk
f_hktinh
f_hktinh+f_hkhuyen
diachll
f_masv
f_masv
diachll
f_diachi3
f_diachi3
diachtt
f_masv
f_masv
diachtt
f_dctt3
f_dctt3
dssvhk
f_masv
f_masv
dssvhk
f_tenlop
f_tenlop
dssvhk
f_hiendien
f_hiendien
dssvhk
f_append
f_append
dssvhk
f_manv
f_manv
hskl
f_masv
f_masv
hskl
f_makl
f_makl
hskl
f_nga