Mô tả cơ sở dữ liệu

2) Các lưu ý về nhánh thư mục DBF : · Thư mục DBF\ chứa dữ liệu chung của phân hệ, không phụ thuộc học kỳ. · Thư mục DBF\\ chứa các dữ liệu từng học kỳ của mỗi phân hệ. · Ký hiệu học kỳ là , trong đó nn là hai số đầu của năm học, h là học kỳ. Ví dụ: Học kỳ 1, năm học 00-01 có ký hiệu là 001

doc39 trang | Chia sẻ: vietpd | Lượt xem: 1766 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Mô tả cơ sở dữ liệu, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương III mô tả cơ sở dữ liệu I/ Mô tả thư mục dữ liệu : 1) Sơ đồ cây thư mục chứa dữ liệu : DBF CHNG Dữ liệu chung của đơn vị USER Dữ liệu riêng của Users FMEM Dữ liệu của các quản trị viên phân hệ QLSV 991 Dữ liệu phân hệ QLSV 992 từng học kỳ 001 DIEM 991 Dữ liệu phân hệ DIEM 992 từng học kỳ 001 ... v.v... 2) Các lưu ý về nhánh thư mục DBF : Thư mục DBF\ chứa dữ liệu chung của phân hệ, không phụ thuộc học kỳ. Thư mục DBF\\ chứa các dữ liệu từng học kỳ của mỗi phân hệ. Ký hiệu học kỳ là , trong đó nn là hai số đầu của năm học, h là học kỳ. Ví dụ: Học kỳ 1, năm học 00-01 có ký hiệu là 001 Thư mục DBF\USER không có thư mục con, chứa các dữ liệu của các user ghi khi vận hành chương trình. Thư mục DBF\CHNG không có thư mục con, chứa các dữ liệu và chương trình của quản trị viên & người phát triển chương trình. Thư mục DBF\FMEM không có thư mục con, chứa các dữ liệu chỉnh định (lưu bằng file mem) của quản trị viên & các quản trị viên phân hệ. Riêng thư mục DBF\QLNS không có thư mục con từng học kỳ như các phân hệ khác. II/ Hệ thống file : Trong mỗi thư mục trình bày file trong thư mục gốc trước (Cột R=x), thư mục học kỳ sau (Cột R=Rỗng) và theo thứ tự tên tắt Alias. Cột R=x: Nếu file chứa trong phần root của từng thư mục Cột TF=x: Nếu nội dung của file thuộc học kỳ trước được mang sang học kỳ sau mỗi khi khởi tạo số liệu cho học kỳ sau. Cột TD=x: File tương ứng là file tự điển của hệ thống Tên file = hfn() là tên file chung, định nghĩa ở các cuối bảng. Thông tin thiết kế file được lưu trữ trong file SYS\HFILE.DBF Tên file là : Thư mục CHNG, USER, SYS DBF\\ cho các Các thư mục của các phân hệ (CTDT ...) DBF\\ROOT\ (cho Root=x) DBF\\\ (cho Root=rỗng) 1) CHNG : Thông Tin Chung Tên tắt/Alias ý nghĩa File Tên File R TF TD ggroups Thông tin groups ggroups x gheader File tên tiêu đề (QTHT) gheader x gkyten Các chữ ký trên biểu mẫu gkyten x gquyen Quyền user trên phân hệ gquyen x grppr Định nghĩa mẫu báo biểu riêng grppr x gtdngky Tự điển người ký tên gtdngky x gusers Thông tin users gusers x hkks Học kỳ khóa sổ thu/chi học phí gnhhkksv x lockph Khóa phân hệ glockph x maudiem Mẫu In Điểm Dựng Sẵn gmaudiem x ngayhk Ngày đầu các học kỳ gngayhk x quyenph Quyền quản trị phân hệ gquyenph x 2) SYS : File Hệ Thống Tên tắt/Alias ý nghĩa File Tên File R TF TD baotri Các điều kiện bảo trì hbaotri x hfield Danh sách tên field hfield x hfile Danh sách file của hệ thống hfile x hform Form nhập liệu hform x hheader File tên tiêu đề hheader x hphanhe Danh sách các phân hệ hphanhe x hrelate Danh sách các mối liên kết hrelate x hrpsys Hệ thống báo biểu hrpsys x htag Danh sách các chỉ mục (index) htag x htudien Danh sách các tự điển htudien x mayin định nghĩa máy in hmayin x 3) USER : Thông tin User Tên tắt/Alias ý nghĩa File Tên File R TF TD canhbao Cảnh báo ucanhbao x ubug Lỗi phát hiện bởi chương trình ubug x ucounter Couter cấp phát qua mạng ucounter x udflag Ghi nhận sửa đổi điểm udflag x ulogin Lưu các đợt login ulogin x ulogin2 Lưu các đợt login ulogin2 x umflag Ghi nhận thay đổi ĐKMH umflag x uusers Thông tin users đổi password uusers x uvflag Ghi nhận thay đổi đóng học phí uvflag x 4) DIEM : Quản Lý Điểm Tên tắt/Alias ý nghĩa File Tên File R TF TD ccqs Chứng chỉ quân sự dccqs x cctd Chứng chỉ thể dục dcctd x ddat Môn có điểm đạt đặc thù diemdat x dmbl Điểm bảo lưu diembl x dmqd Điểm qui đổi diemqd x ghichu Ghi chú điểm thi dghichu x tchklp Số tín chỉ lớp theo học kỳ dtchklp x thdiem Tổng hợp điểm học kỳ diemth x thgd Tổng hợp điểm giai đoạn diemgd x thgdtb Điểm Thưởng Tính Vào ĐTB dthgdtb x thnh Tổng hợp điểm năm học diemnh x camthi Các môn cấm thi/hoãn thi ... dcamthi dctgh Môn Học Nhóm Thi Lại dctgh dfgnc Khoá sổ nhập điểm niên chế dflagnc dfgtc Khoá sổ nhập điểm tín chỉ dflagtc dmnh Điểm học kỳ diem dmtg File điểm trung gian diemtg dnnhtl Định Nghĩa Nhóm Thi Lại dnnhtl dottl Định Nghĩa Đợt Thi Lại ddottl dottn Thông tin đợt tốt nghiệp ddottn dsnhtl Danh sách các nhóm thi lại dsnhomtl dstl Danh sách sv thi lại dsthilai dsxettn Danh sách xét tốt nghiệp dsxettn dtdlpthi Đợt Thi Lại Lớp XTKB dtdlpthi dtdph Tự điển phòng thi lại theo đợt dtdph dusercp User cho phép nhập điểm dusercp giamtc Giảm tín chỉ so với qui chế dgiamtc hoanthi Sinh viên hoãn thi dhoanthi khgtl Môn không tổ chức thi lại dkhgtl x lichtl Lịch thi lại dslichtl lkhgtl Lớp không thi lại dlpkhgtl x locktl Khóa Sổ Điểm Thi Lại dlocktl loptn Danh sách lớp tốt nghiệp dloptn monnhap Môn đã nhập (thi) dmonnhap nhaphl Ghi Nhận Nhập Điểm Học Lại dnhaphl nhapkt Ghi Nhận Nhập Điểm Kiểm Tra dnhapkt nhapthi Ghi Nhận Nhập Điểm Thi dnhapthi nhaptl Ghi Nhận Nhập Điểm Thi Lại dnhaptl nkhgtl Nhóm MH không thi lại dnhkhgtl nohpmh Nợ học phí môn học dnohpmh noluu Thông tin nợ lưu dnoluu phto Phân tổ dphanto phtram Phần trăm kiểm tra & bài tập dphtram plccqs Thang phân loại CC quân sự dplccqs x plcctd Thang phân loại CC thể dục dplcctd x pldm Thang phân loại điểm thi dphloaid x pltn Thang phân loại điểm TNghiệp dphloait x tgtl Thời gian thi lại dstgtl tonno Thông tin tồn nợ dtonno totng Danh sách tốt nghiệp dtotng ttds Thứ tự danh sách lớp niên chế dttdslp ttlnan Thông tin luận án tốt nghiệp dttlnan tttotng Thanh toán tốt nghiệp dtttotng 5) DKMH : Đăng Ký Môn Học Tên tắt/Alias ý nghĩa File Tên File R TF TD ghino Ghi nợ các lớp hợp đồng mghino x khsothu Học Kỳ Khóa Sổ Số Phải Thu mkhsothu x lophd Danh sách các lớp hợp đồng mlophd x x mduqui Thông tin số dư đầu kỳ hfn(9) x mgtc File lưu tín chỉ miễn giảm mmgtc x mksqui Thông tin khóa sổ học phí hfn(8) x monohk Mở nợ học kỳ (học phí) mmonohk x msvqui Thông tin nợ sv cuối kỳ hfn(10) x dgctgh Đơn giá đặc thù theo MH/Nhóm mdgctgh dkmh Danh sách đăng ký môn học mdkmh dongia đơn giá học phí mdongia x dscdat Danh sách chưa đợt mchuadat gmhpng Phần trăm học phí tăng/giảm mgmhpng x hdon Hóa đơn học phí mhdon hoclai Danh sách đăng ký học lại mhoclai huymh Thông Tin Lưu Hủy Môn học mhuymh khongdk Danh sách không học theo KH mkhongdk mctghkt File môn học tổ chức kiểm tra mctghkt mctghthi File môn học tổ chức thi mctghthi mdtkt Phân Bố Đợt Kiểm Tra mdtkt mdtthi Phân Bố Đợt Thi mdtthi mhplp Mức học phí các lớp muchplp x mlopmhcg Lớp có đăng ký mh cứng mlopmhcg x msodk Số đăng ký theo môn học msodk mtdlpkt Đợt kiểm tra theo lớp mtdlpkt mtdlpthi Đợt thi theo lớp mtdlpthi mtdph Tự điển phòng thi theo đợt mtdph ngaykt Ngày kiểm tra học kỳ mngaykt ngaythi Ngày thi học kỳ mngaythi phuthu Các khoản thu học phí khác mphuthu qynss Quyền mở sĩ số ĐKMH mquyenss x sldk Số lượng đăng ký msodk2 svbg SV bận giờ khi ĐKMH msvbg svhpdb Sinh viên học phí đặc biệt msvhpdb x tkbkt Thời khóa biểu kiểm tra h/kỳ mtkbkt tkbph Thời khóa biểu thi học kỳ mtkbph trich Ký hiệu môn học cần trích mtrichmh x tuchon Môn Học Tự Chọn Lớp Niên Chế mtuchon xetlock Khóa các mh không xét lại mxetlock 6) HBHP : Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí Tên tắt/Alias ý nghĩa File Tên File R TF TD hbng Danh sách học bổng ngoài bdshbng x mgct File chỉ tiêu miễn giảm bmgct x giamhp Danh sách giảm học phí bgiamhp x hbcs Danh sách SV có HBCS bdshbcs x hbhl DSSV & Học bổng khuyến khích bdshbhl khoiqc Danh sách khối & qui chế bkhoiqc muccshk Mức phụ cấp tháng HCCS bmuccshk x mucklhk Mức kỷ luật học kỳ bmucklhk x muckthk Mức khen thưởng học kỳ bmuckthk x thhbhp Tổng hợp HB & miễn giảm btonghop 7) QLSV : Quản Lý Sinh Viên Tên tắt/Alias ý nghĩa File Tên File R TF TD diachhk Lưu địa chỉ hộ khẩu sdiachhk x diachll Lưu địa chỉ liên lạc sdiachll x diachtt Lưu địa chỉ tạm trú sdiachtt x hskl Hồ sơ kỷ luật skyluat x hskt Hồ sơ khen thưởng skhth x hssv Hồ sơ sinh viên shssv x stdlp Tự điển lớp stdlop x x tdkl Tự điển kỷ luật stdkl x x tdkt Tự điển khen thưởng stdkt x x tdldr Tự điển lý do ra stdldr x x tdldv Tự điển lý do vào stdldv x x tdsv Tự điển sinh viên stdsv x x tdtd Tự điển hệ trung học stdtd x x thay Thông tin biến động DSSV sthaysv x dssvhk Danh sách sinh viên học kỳ sdssvhk 8) QLTV: Học Phí Tài Vụ Tên tắt/Alias ý nghĩa File Tên File R TF TD vusernh User Nhập Học Phí Theo Khoa vusernh x hphlai Học Phí Học Lại vhphlai hptv Học phí đã đóng vhocphi lkhptv Khóa Sổ Thu Chi Học Phí Ngày vlkhptv xoano Thông tin xóa nợ vxoano III/ Hệ thống Chỉ mục (TAG INDEX) : Trong mỗi thư mục trình bày theo thứ tự alias Cột D = x : Sắp xếp chỉ mục theo thứ tự giảm dần Thông tin thiết kế chỉ mục được lưu trữ trong file SYS\HTAG.DBF 1) CHNG : Dữ liệu chung Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D ggroups f_iduser f_iduser ggroups f_idgroup f_idgroup gheader field_name field_name gkyten f_maurp f_maurp+str(f_stt) gkyten f_makyten f_makyten gquyen f_iduser f_iduser gquyen f_phanhe f_phanhe gquyen f_idph str(f_iduser)+f_phanhe grppr f_maurp f_maurp+f_subform grppr2 f_maurp f_maurp+f_subform+str(f_colno) gtdngky f_makyten f_makyten gusers f_iduser f_iduser gusers f_login f_login lockph f_nhhk f_nhhk+f_phanhe quyenph f_user f_user 2) SYS : Các file hệ thống Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D baotri f_tentat f_tentat hfield f_tentat f_tentat+field_name hfield f_tentattt f_tentat+str(f_thutu) hfield field_name field_name hfield field_type field_type+str(field_len)+field_name hfile f_tentat f_tentat hfile f_tenfile f_tenfile hfile f_phanhe f_phanhe hform f_form f_form hform f_formtt f_form+str(f_thutu) hheader field_name field_name hrelate f_tentat f_tentat+f_matd1 hrelate f_tentat2 f_tentat2+f_matd2 hrpsys f_maurp f_maurp htag f_tentattt f_tentat+str(f_stt) htag f_tentat f_tentat htudien f_tentat f_tentat 3) USER : Dữ liệu User Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D indiem f_masv f_masv+f_nhhk ucounter f_tentat f_tentat udflag f_masv f_masv umflag f_masv f_masv uusers f_iduser f_iduser uusers f_login f_login uvflag f_masv f_masv 4) DIEM: Quản lý Điểm Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D camthi f_masv f_masv camthi f_mamh f_mamh+f_manh camthi f_masv1 f_masv+f_mamh camthi f_loaict f_loaict dctgh f_dotthi f_dotthi dctgh f_mamh f_mamh+f_manh ddat f_mamh f_mamh ddat f_khoi f_khoi+f_mamh dfgnc f_tenlop f_tenlop dfgnc f_mamh f_mamh+f_manh+f_tenlop dfgtc f_mamh f_mamh+f_manh dmbl f_masv f_masv dmbl f_mamh f_mamh dmbl f_masv1 f_masv+f_mamh dmbl f_nhhk f_nhhk+f_masv dmbl f_append f_append dmnh f_mamh f_mamh+f_manh+f_to dmnh f_masv f_masv dmnh f_masv1 f_masv+f_mamh+f_manh dmnh f_append f_append dmph f_mamh f_mamh dmtg f_mamh f_mamh+f_manh+f_to dmtg f_masv f_masv dmtg f_masv1 f_masv+f_mamh+f_manh dnnhtl f_mamhhk f_mamh+f_manh0+f_nhhk dnnhtl f_nhhk f_nhhk dnnhtl f_mamh f_mamh+f_manh dottl f_mamh f_mamh+f_manh dottl f_dotthi f_dotthi dottn f_dottn f_dottn dphsv f_phach f_phach dphsv f_sbd f_sbd dphsv f_masv f_masv dpnn f_khph f_khph+f_manh dsnhtl ghep ghep dsnhtl f_mamh f_mamh+f_manh+f_to dsnhtl f_dotthi f_dotthi dstl f_mamhhk f_mamh+f_manh0+f_nhhk dstl f_nhhk f_nhhk dstl f_tenlop f_tenlop+f_masv dstl f_mamh f_mamh+f_manh+f_to dstl f_masv f_masv+f_mamh dstl f_dotthi f_dotthi dsxettn f_masv f_masv dsxettn f_dottn f_dottn dsxettn f_tieuch f_tieuch dtdlpthi f_dotthi f_dotthi dtdlpthi f_malp f_malp dtdph f_makh f_makh+str(f_scthi,4) dtdph f_scthi f_scthi dtdph f_day f_day+str(f_stt,3) dtdph f_tenph f_tenph dusercp f_mamh f_mamh+f_manh ghichu f_mamh f_mamh+f_masv+f_nhhk ghichu f_masv f_masv giamtc f_maqc f_maqc hkhuydm f_masv f_masv+f_nhhk hkhuydm f_nhhk f_nhhk hoanthi f_masv f_masv+f_mamh+f_manh+f_to hoanthi f_mamh f_mamh+f_manh+f_to hoanthi f_nhhkbd f_nhhkbd khgtl f_mamh f_mamh lichtl ngaythi ngaythi lichtl f_mamh f_mamh+f_manh+f_to lichtl f_tenph f_tenph lichtl f_dotthi f_dotthi lkhgtl f_tenlop f_tenlop locktl f_mamh f_mamh+f_manh+f_to loptn f_tenlop f_tenlop loptn f_dottn f_dottn loptn f_tieuch f_tieuch monnhap f_mamh f_mamh+f_manh+f_tenlop monnhap f_tenlop f_tenlop nhaphl f_mamh f_mamh nhapkt f_mamh f_mamh+f_manh+f_to nhapthi f_mamh f_mamh+f_manh+f_to nhaptl f_mamh f_mamh+f_manh+f_to nkhgtl f_mamh f_mamh+f_manh nohpmh f_masv f_masv nohpmh f_mamh f_mamh+f_manh nohpmh f_masv1 f_masv+f_mamh nohpmhl3 f_masv f_masv nohpmhl3 f_mamh f_mamh+f_manh nohpmhl3 f_masv1 f_masv+f_mamh nohpmhtl f_masv f_masv nohpmhtl f_mamh f_mamh+f_manh nohpmhtl f_masv1 f_masv+f_mamh noluu f_masv f_masv noluu f_conno f_conno phto f_mamh f_mamh+f_manh+f_to phtram f_mamh f_mamh+f_manh plccqs f_maqc f_maqc plcctd f_maqc f_maqc pldm f_maqc f_maqc pltn f_maqc f_maqc ptra f_mamh f_mamh ptra f_masv f_masv tchklp f_tenlop f_tenlop+f_nhhk tgtl ngaythi dtoc(ngaythi) tgtl ngaythi1 ngaythi tgtl f_dotthi f_dotthi+dtos(ngaythi) thdiem f_masv f_masv+f_nhhk thdiem f_nhhk f_nhhk thgd f_masv f_masv+f_giaidoan thgd f_giaidoan f_giaidoan thgdtb f_nhhk f_nhhk thgdtb f_masv f_masv+f_nhhk thnh f_masv f_masv+f_namhoc thnh f_namhoc f_namhoc thnh f_giaidoan f_giaidoan+str(f_namthu,1) tonno f_masv f_masv tonno f_conno f_conno totng f_masv f_masv totng f_mang f_mang totng f_mahedt f_mahedt totng f_dottn f_dottn ttds f_masv f_masv ttlnan f_masv f_masv ttlnan f_cbhd1 f_cbhd1 ttlnan f_cbhd2 f_cbhd2 ttlnan f_cbpb1 f_cbpb1 ttlnan f_cbpb2 f_cbpb2 tttotng f_masv f_masv tttotng f_mabm f_mabm tttotng f_manv f_manv 5) DKMH : Đăng Ký Môn Học Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D ctkhso f_namqui f_namqui dgctgh f_mamh f_mamh+f_manh dkcdat f_masv f_masv+f_mamh dkcdat f_mamh f_mamh dkcdat f_mamhtq f_mamhtq dkmh f_masv f_masv dkmh f_mamh f_mamh+f_manh dkmh f_masv1 f_masv+f_mamh dkmh f_kq f_kq dkmh f_phnhom f_phnhom doi f_masv f_masv doi sr sr dongia f_mahedt f_mahedt dongia f_mang f_mang dscdat f_masv f_masv+f_mamh dscdat f_mamh f_mamh dscdat f_mamhtq f_mamhtq ghino f_nhhk f_nhhk ghino f_nhhklp f_nhhk+f_lophd ghino f_lophd f_lophd ghino f_ngayghi f_ngayghi gmhpng f_heng f_mahedt+f_mang gmhpng f_mang f_mang gmhpng f_mahedt f_mahedt hdon f_masv f_masv hdon f_tenlop f_tenlop hoclai f_mamh f_mamh+f_manh hoclai f_masv f_masv+f_mamh hoclai f_mamhcu f_mamhcu huymh f_masv f_masv huymh f_mamh f_mamh khongdk f_mamh f_mamh khongdk f_masv f_masv+f_mamh khsothu f_nhhk f_nhhk kqkt f_mamh f_mamh+f_manh+f_to kqkt f_masv f_masv+f_mamh kqkt f_dotthi f_dotthi kqua f_mamh f_mamh+f_manh+f_to kqua f_masv f_masv+f_mamh kqua f_dotthi f_dotthi lophd f_lophd f_lophd lophd f_tenlhd f_tenlhd lophd f_tenlhdvn sys(15,z_memvn,f_tenlhdvn) lophd f_makh f_makh lophd f_mahedt f_mahedt lpbg f_tenlop f_tenlop lpdot f_tenlop f_tenlop lpdot f_dot f_dot+f_tenlop mctghkt f_mamh f_mamh+f_manh mctghkt f_dotthi f_dotthi mctghthi f_dotthi f_dotthi mctghthi f_mamh f_mamh+f_manh mdgng f_masv f_masv mdgng f_malp f_malp mdot f_masv f_masv mdot f_dot f_dot+f_masv mdtkt f_mamh f_mamh+f_manh mdtkt f_dotthi f_dotthi mdtthi f_mamh f_mamh+f_manh mdtthi f_dotthi f_dotthi mduqui f_masv f_masv mduqui f_tenlop f_tenlop mgtc f_masv f_masv+f_nhhk mgtc f_nhhk f_nhhk mhplp f_tenlop f_tenlop+f_tento mksqui f_masv f_masv mksqui f_tenlop f_tenlop mksqui f_nhhk f_nhhk+f_masv mlopmhcg f_tenlop f_tenlop monohk f_tenlop f_tenlop mphkt f_makh f_makh+str(f_scthi,4) mphkt f_scthi f_scthi mphkt f_day f_day+str(f_stt,3) mphkt f_tenph f_tenph mphtokt ghep ghep mphtokt f_mamh f_mamh+f_manh+f_to mphtokt f_dotthi f_dotthi mphtothi ghep ghep mphtothi f_mamh f_mamh+f_manh+f_to mphtothi f_dotthi f_dotthi msodk f_mamh f_mamh msvqui f_masv f_masv msvqui f_tenlop f_tenlop mtdlpkt f_dotthi f_dotthi mtdlpkt f_malp f_malp mtdlpthi f_dotthi f_dotthi mtdlpthi f_malp f_malp mtdph f_makh f_makh+str(f_scthi,4) mtdph f_scthi f_scthi mtdph f_day f_day+str(f_stt,3) mtdph f_tenph f_tenph ngaykt ngaythi dtoc(ngaythi) ngaykt ngaythi1 ngaythi ngaykt f_dotthi f_dotthi+dtos(ngaythi) ngaythi ngaythi dtoc(ngaythi) ngaythi ngaythi1 ngaythi ngaythi f_dotthi f_dotthi+dtos(ngaythi) phuthu f_masv f_masv+f_mamh phuthu f_mamh f_mamh+f_masv qynss f_user f_user sldk f_mamh f_mamh+f_manh svbg f_masv f_masv svhpdb f_masv f_masv tkbkt ngaythi ngaythi tkbkt f_mamh f_mamh+f_manh+f_to tkbkt f_tenph f_tenph tkbkt f_dotthi f_dotthi tkbph ngaythi ngaythi tkbph f_mamh f_mamh+f_manh+f_to tkbph f_tenph f_tenph tkbph f_dotthi f_dotthi trich f_mamh f_mamh tuchon f_mamh f_mamh+f_manh xetlock f_mamh f_mamh+f_manh 6) HBHP : Học bổng học phí Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D bhtt f_masv f_masv bhtt f_dotbh f_dotbh bhtt f_ngaybh f_ngaybh bhtt f_mactbh f_mactbh bkhoitd f_khoi f_khoi bkhoitd f_khoicb f_khoicb ctbh f_mactbh f_mactbh ctbh f_tenct f_tenct ctbh f_tenctvn sys(15,z_memvn,f_tenctvn) giamhp f_masv f_masv giamhp f_append f_append hbcs f_masv f_masv hbcs f_mahb f_mahb+f_masv hbcs f_append f_append hbhl f_masv f_masv hbhl f_khoi f_khoi hbhl f_dtbtd f_dtbtd hbhl f_tbkhoi f_khoi+str(99.99-f_dtbtd,5,2) hbhl f_mahb f_mahb hbhl f_makl f_makl hbng f_masv f_masv hbng f_nhhk f_nhhk+f_masv hbng f_tochuc f_tochuc khoiqc f_khoi f_khoi khoiqc f_maqchb f_maqchb mgct f_masv f_masv mgct f_ngaynhap f_ngaynhap muccshk f_mahb f_mahb mucklhk f_makl f_makl muckthk f_makt f_makt nhvv f_manhvv f_manhvv nhvv f_tennh f_tennh nhvv f_tennhvn sys(15,z_memvn,f_tennhvn) qchb f_maqchb f_maqchb qchb f_tenqchb f_tenqchb qchb f_tenqchbv sys(15,z_memvn,f_tenqchbv) tdhb f_mahb f_mahb tdhb f_tenhb f_tenhb tdhb f_tenhbvn sys(15,z_memvn,f_tenhbvn) thhbhp f_masv f_masv vayvon f_masv f_masv vayvon f_ngayky f_ngayky vayvon f_nhhk f_nhhk+f_masv vayvon f_manhvv f_manhvv 7) QLSV : Quản lý Sinh Viên Tên tắt/Alias Tên chỉ mục Biểu thức chỉ mục D diachhk f_masv f_masv diachhk f_hktinh f_hktinh+f_hkhuyen diachll f_masv f_masv diachll f_diachi3 f_diachi3 diachtt f_masv f_masv diachtt f_dctt3 f_dctt3 dssvhk f_masv f_masv dssvhk f_tenlop f_tenlop dssvhk f_hiendien f_hiendien dssvhk f_append f_append dssvhk f_manv f_manv hskl f_masv f_masv hskl f_makl f_makl hskl f_nga