Tính
chất
hóa
học
Đềucótínhoxihoámạnh
O3 cótínhoxihoámạnhhơn hơn
-khôngoxihoáđược
Ag ởđi điềukiệnthư thường
Ag + O2 kh«ngx¶y
ra
-Oxihoáđượchầuhếtcáckim
loại (trừAu, Pt), oxihoáđược
Ag ởđi điềukiệnthư thường
2 Ag + O3 Ag2O + O
29 trang |
Chia sẻ: lamvu291 | Lượt xem: 1558 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Ozon và Hidro peoxit, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
OOzonzon vvµµ HHii®®roro peoxitpeoxit
ozonozon
OxiOxi OzonOzon
CCấấuu -gồm 2 nguyên tử O -gồm 3 nguyên tử O liên
liên kếtvới nhau bằng
ttạạoo 2 liên kếtcộng hoá trị kếtvới nhau
phânphân không cực 2
1 O
ttửử O = O
O O
1 : liên kếtchonhận
2 : liên kếtcộng hoá trị
22
ozonozon
OxiOxi OzonOzon
TTíínhnh - lµ chất khí, không -lµ chất khí ,màu xanh nhạt,mùi đặc
chchấấtt màu, không mùi,
-hoá lỏng ở -183oC trưng
o
vvậậtt - hoá lỏng ở -112 C; O3 lỏng có màu
lýlý xanh đậm
-ít tan trong nước -tan tốttrongnước (100 ml nước ở
(100 ml nước ở 20 oC o
10 C hoà tan 49 ml O3)
hoà tan 3ml O2)
O3 tan tốthơnO2 15 lần
33
OzonOzon
OxiOxi OzonOzon
TTíínhnh ĐĐềềuu ccóó ttíínhnh oxioxi hohoáá mmạạnhnh
O có tính oxi hoá mạnh hơn
chchấấtt O33 có tính oxi hoá mạnh hơn
--OxiOxi hohoáá đưđượợcc hhầầuu hhếếtt ccáácc kimkim
hhóóaa --khôngkhông oxioxi hohoáá đưđượợcc
loloạạii ((trtrừừ Au,Au, Pt),Pt), oxioxi hohoáá đưđượợcc
AgAg ởở đđiiềềuu kikiệệnn ththưườờngng
hhọọcc AgAg ởở đđiiềềuu kikiệệnn ththưườờngng
AgAg ++ OO khkh««ngng xx¶¶yy
22 22 AgAg ++ OO AgAg OO ++ OO
rara 33 22 22
44
OzonOzon
OxiOxi OzonOzon
TTíínhnh
-Oxi kh«ng oxi hoá - Oxi hoá in I- I ngay cả trong
-: thµnh 2
chchấấtt đượcion I môi trường kiềm:
--11 00 00 --22 00
hohoáá O +KI kh«ng x¶y ra
2 2KI + O + H O = I + 2 KOH + O
hhọọcc 3 2 2 2
*PbS+ O2 = * Oxi hoá đượcnhiềuchấtmàO2
không oxi hoá được
PbS + 2 O3 = PbSO4 + O2
55
ozonozon
•• SSựự ttạạoo ththàànhnh OO33
-- TrênTrên mmặặtt đđấấtt:: dodo ssấấmm sséétt vvàà ssựự oxioxi hohoáá 11 ssốố hhợợpp
chchấấtt hhữữuu ccơơ ((nhnhựựaa thôngthông,, rongrong bibiểểnn)) nênnên ththưườờngng ccóó
11 llưượợngng OO33 rõrõ rrệệtt trongtrong khôngkhông khkhíí ởở rrừừngng thôngthông vvàà
bbờờ bibiểểnn
-- ỞỞ ttầầngng caocao ccủủaa khkhíí quyquyểểnn :: OO33 đưđượợcc ttạạoo ththàànhnh ttừừ
OO22 dodo ảảnhnh hhưưởởngng ccủủaa tiatia ccựựcc ttíímm hohoặặcc ssựự phphóóngng
đđiiệệnn trongtrong ccơơnn giônggiông,, UV
33 OO22 22 OO33
OO33 hhấấpp ththụụ tiatia ttửử ngongoạạii,, ttạạoo ththàànhnh ttầầngng
ozonozon bbảảoo vvệệ sinhsinh vvậậtt trêntrên trtrááii đđấấtt
66
77
MMááyy đđiiềềuu chchếế ozonozon
88
ozonozon
•• VaiVai tròtrò
-- DoDo ttíínhnh oxioxi hohoáá mmạạnhnh,, OO33 gigiếếtt chchếếtt vivi khukhuẩẩnn
--66
trongtrong khôngkhông khkhíí OO33 vvớớii nnồồngng đđộộ bbéé (<(< 1010 %% vvềề
ththểể ttííchch)) llààmm khôngkhông khkhíí trongtrong llàànhnh
--TrongTrong ththươươngng mmạạii:: ddùùngng đđểể ttẩẩyy trtrắắngng tinhtinh bbộộtt,,
ddầầuu ăănn ……
--TrongTrong đđờờii ssốốngng:: đđểể khkhửử trtrùùngng ththứứcc ăănn,, khkhửử mmùùii,,
didiệệtt trtrùùngng nnưướớcc uuốốngng,, chchữữaa rrăăngng sâusâu,, bbảảoo vvệệ hoahoa ququảả
--TrongTrong CNCN hohoáá hhọọcc,, đđểể ozonozon hohoáá hhợợpp chchấấtt hhữữuu ccơơ
99
ChChữữaa
bbệệnhnh
bbằằngng
ozonozon
Ozon diệtchất gây
Ozon b¶o qu¶n thùc phÈm
ô nhiễm 1010
OzonOzon
•• OzonOzon ởở ttầầngng ththấấpp llàà chchấấtt ôô nhinhiễễmm
-- CCùùngng vvớớii nhnhữữngng hhợợpp chchấấtt oxitoxit nitnitơơ gâygây nênnên mmùù
quangquang hohoáá;; gâygây đđauau ccơơ,, mmũũii,, cucuốốngng hhọọngng;; ngunguồồnn ggốốcc
ccủủaa bbệệnhnh khkhóó ththởở .. ((minhminh hohoạạ))
-- gâygây hihiệệuu ứứngng nhnhàà kkíínhnh,, llààmm ttăăngng nhinhiệệtt đđộộ trtrááii đđấấtt..
1111
OzonOzon
•• SSựự phpháá huhuỷỷ ttầầngng ozonozon
-- ỞỞ 11 ssốố khukhu vvựựcc,, ttầầngng ozonozon bbịị bbààoo mònmòn,, ccóó
chchỗỗ bbịị ththủủngng.. ((minhminh hohoạạ))
-- NguyênNguyên nhânnhân:: dodo 11 ssốố chchấấtt nhnhưư CFCCFC (CFCl(CFCl22,,
CFClCFCl33 ,, ……ccóó têntên chungchung llàà freonfreon)) ;; ccáácc oxitoxit ccủủaa
nitnit¬¬((NO,NONO,NO22 ,, ……)) ((minhminh hhọọa1)a1) ((minhminh hhọọaa 2)2)
-- GiGiảảii phpháápp:: ++ HHạạnn chchếế vvàà ccóó bibiệệnn phpháápp xxửử lýlý
khkhíí ththảảii,, ccấấmm ssảảnn xuxuấấtt CFC.CFC.
++ ĐưĐưaa OO33 nhânnhân ttạạoo lênlên khkhíí quyquyểểnn
bbùù đđắắpp llỗỗ ththủủngng ttầầngng ozonozon
1212
HiHi®®roro peoxitpeoxit
1.C1.Cấấuu ttạạoo phânphân ttửử
1
--PhPh©©nn ttöö cãcã dd¹¹ngng gÊpgÊp khkhóócc H
O O
H
2
Cã 1 liên kếtcộng hoá tri không cực 2
Cã 2 liên kếtcộng hoá trị có cực
1313
HidroHidro peoxitpeoxit
2.2. TTíínhnh chchấấtt vvậậtt lýlý
-- HH22OO22 llàà chchấấtt llỏỏngng khôngkhông mmààu,nu,nặặngng hhơơnn
nnưướớcc 1,51,5 llầầnn (D(D == 1,45g/cm1,45g/cm33 ))
-- hohoáá rrắắnn ởở --0,480,48 ooCC
-- tantan trongtrong nnưướớcc theotheo bbấấtt kkìì ttỉỉ llệệ nnààoo
1414
HidroHidro peoxitpeoxit
3.3. TTíínhnh chchấấtt hohoáá hhọọcc
3.1/3.1/ HH22OO22 llàà hhợợpp chchấấtt íítt bbềềnn,, ddễễ bbịị phânphân huhuỷỷ
ththµµnhnh HH22OO vvµµ OO2,2, phph¶¶nn øøngng toto¶¶ nhinhiÖÖtt.. khikhi cãcã chÊtchÊt xxóócc tt¸¸cc,,
nnóó phânphân huhuỷỷ mmạạnhnh vvàà ccóó ththểể gâygây nnổổ ::
MnO2
22 HH22OO22 22 HH22OO ++ OO22
((phphảảnn ứứngng đđiiềềuu chchếế OO22 trongtrong phòngphòng ththíí nghinghiệệmm))
1515
HidroHidro peoxitpeoxit
3.T3.Tíínhnh chchấấtt hohoáá hhọọcc
3.2/3.2/ TTíínhnh oxioxi hohoáá khkhửử
SSốố oxioxi hohoáá ccủủaa OO trongtrong HH22OO22 llàà --1,1, llàà ssốố oxioxi hohoáá
trungtrung giangian gigiữữaa ssốố oxioxi hohoáá --22 vvàà ssốố oxioxi hohoáá 00 ccủủaa
nguyênnguyên ttốố oxioxi HH22OO22 vvừừaa ccóó ttíínhnh oxioxi hohoáá vvừừaa ccóó
ttíínhnh khkhửử ::
1616
HidroHidro peoxitpeoxit
--TTíínhnh oxioxi hohoáá :: khikhi ttáácc ddụụngng vvớớii chchấấtt khkhửử
-1 +3 -2 +5
HH22OO22 ++ KNOKNO22 == HH22OO ++ KNOKNO33
-1 -1 0 -2
HH22OO22 ++ 22 KIKI == II22 ++ 22 KOHKOH
1717
HidroHidro peoxitpeoxit
-Tính khử: khi tác dụng vớichấtoxihoá:
+1 -1 0 0
Ag2O + H2O2 = 2 Ag + H2O + O2
-7 -1 +2 0
2KMnO4+5H2O2+3H2SO4 = 2MnSO4+O2 +K2SO4+8H2O
0 -1 -2 0
O3 + H2O2 = H2O + 2 O2
-2 -1 +6 -2
PbS + 4 H2O2 = PbSO4 + 4H2O
1818
HidroHidro peoxitpeoxit
dùng làm chất tẩy trắng bột
giấy
4. Ứng dụng củaH2O2
dùng chế tạo nguyên liệu
16% tẩy trắng trong bột giặt
Hàng năm, 28%
dùng tẩy trắng tơ
trên thế giới sợi,lông,len,vải
sảnxuất được
17%
720 000 tấn dùng làm chất bảo vệ môi
trường,khai thác mỏ
H2O2
20% dùng trong các ngành công
nghệ hoá chất,khử trùng
19% hạt giống,bảo quản nước
giải khát,chất sát trùng
1919
III.III. BBμμii ttËËpp ¸¸pp dôngdông
1.B1.Bμμii ttËËpp 1.1.
VVËËnn dôngdông tÝnhtÝnh chÊtchÊt ®·®· hhääcc ,,nhnhËËnn biÕtbiÕt haihai llää
chchøøaa ::
a.a. dungdung dÞchdÞch HH22OO22 vvμμ HH22O.O. ((®¸®¸pp ¸¸n)n)
b.b. khÝkhÝ OO33 vvμμ OO22 ((®¸®¸pp ¸¸nn ))
2020
III.III. BBμμii ttËËpp ¸¸pp dôngdông
2.2. BBμμii ttËËpp 22
GiGiảảii ththííchch ttạạii saosao sausau ccơơnn mm−−aa cãcã sÊmsÊm chchíípp,, khkh««ngng
khÝkhÝ thth−−êngêng trongtrong llμμnhnh hh¬¬nn??
((®¸®¸pp ¸¸n)n)
3.3. BBμμii ttËËpp 33
ChoCho 2,242,24 ll hhççnn hhîîpp khÝkhÝ OO22 vvμμ OO33 (( ®®ktcktc)) quaqua dungdung
dÞchdÞch KIKI dd−− thuthu ®®−−îîcc 12,712,7 gg chÊtchÊt rr¾¾n,n, tÝmtÝm ®®enen ll¾¾ngng
xuxuèèng.TÝnhng.TÝnh ththμμnhnh phphÇÇnn %% theotheo ththÓÓ tÝchtÝch cc¸¸cc khÝkhÝ trongtrong
hhççnn hhîîpp..
((®¸®¸pp ¸¸n)n)
2121
ĐĐáápp áánn
•• BBààii ttậậpp 11 a)a) NhNhậậnn bibiếếtt HH22OO22 vvàà HH22OO
ThuThuốốcc ththửử DDDD HH22OO22 HH22OO
C1C1 dddd KI,KI, hhồồ DdDd xanhxanh KhôngKhông
tinhtinh bbộộtt hihiệệnn ttưượợngng
HH22OO22 ++ 2KI2KI == 2KOH2KOH ++ II22
C2C2 PbSPbS ((mmààuu TrTrắắngng KhôngKhông
đđenen)) hihiệệnn ttưượợngng
PbS+4HPbS+4H22OO22=PbSO=PbSO44+4H+4H22OO
C3C3 dddd KMnOKMnO44,, DdDd mmấấtt mmààuu ttíímm KhôngKhông
HH SOSO hihiệệnn ttưượợngng
22 44 2KMnO2KMnO44+5H+5H22OO22+3H+3H22SOSO44==
KK22SOSO44+2MnSO+2MnSO44+8H+8H22O+OO+O22
2222
ĐĐáápp áánn
b)b) NhNhậậnn bibiếếtt OO33 vvàà OO22
ThuThuốốcc ththửử OO33 OO22
C1C1 AgAg HoHoáá đđenen KhôngKhông hihiệệnn
ttưượợngng
2Ag2Ag ++ OO33 == AgAg22O+OO+O22
C2C2 DdDd KI,KI, hhồồ DdDd mmààuu xanhxanh KhôngKhông hihiệệnn
tinhtinh bbộộtt ttưượợngng
2KI+O2KI+O33+H+H22O=2KOH+OO=2KOH+O22+I+I22
C3C3 PbSPbS ((mmààuu mmààuu trtrắắngng KhôngKhông hihiệệnn
đđenen)) ttưượợngng
PbS+2OPbS+2O33=PbSO=PbSO44+O+O22
2323
ĐĐáápp áánn
•• BBààii ttậậpp 22
SauSau ccơơnn mmưưaa,, khôngkhông khkhíí ththưườờngng trongtrong
llàànhnh hhơơnn vvìì::
-- MMưưaa đđãã rrửửaa ssạạchch đđấấtt bbụụii ttảảnn mmạạnn trongtrong
khôngkhông khkhíí..
-- 11 llưượợngng nhnhỏỏ OO33 đưđượợcc ttạạoo ththàànhnh
Tia lửa điện
33 OO22 22 OO33
2424
ĐĐáápp áánn
•• BBààii ttậậpp 3:3:
PtpPtpưư ::
2KI2KI ++ OO33 ++ HH22OO == 2KOH2KOH ++ II22 ++ OO22
nnhhhh == 2,24/22,42,24/22,4 == 0,10,1 (mol)(mol)
chchấấtt rrắắnn ttíímm đđenen llàà II22
nn (I(I22)) == 12,7/25412,7/254 == 0,050,05 (mol)(mol)
nn (O(O22)) == 0,10,1 –– 0,050,05 == 0,050,05 (mol)(mol)
%% OO33 == %% OO22 == 0,05/0,05/ 0,10,1 xx 100%100% == 50%
2525
2626
2727
2828
Khói mù quang hoá bao phủ thành phố
2929