Câu 11. Cho hàm số y ˘ ¡x3 ¯3x2 ¡3x¯2. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số luôn nghịch biến trên R.
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (¡1;1) và (1;¯1).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (¡1;1) và nghịch biến trên khoảng (1;¯1).
D. Hàm số luôn đồng biến trên R.
Câu 12. Cho hàm số y ˘ x¯3¯2p2¡ x. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (¡1;¡2)và đồng biến trên khoảng (¡2;2).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (¡1;¡2)và nghịch biến trên khoảng (¡2;2).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (¡1;1) và nghịch biến trên khoảng (1;2).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (¡1;1) và đồng biến trên khoảng (1;2).
341 trang |
Chia sẻ: thuyduongbt11 | Ngày: 10/06/2022 | Lượt xem: 664 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Tài liệu Lý thuyết và Trắc nghiệm Toán Lớp 12 (Phần 1) - Doãn Thịnh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1LÝ THUYẾT
& TRẮC NGHIỆMI
TOÁN
Hữu chí cánh thành! LƯU HÀNH NỘI BỘ
y BÌNH DƯƠNG - 2021
TRUNG TÂM GDNN - GDTX THUẬN AN
TỔ TOÁN
12
x
y
xCĐ
yCĐ
xCT
yCT
O
Điểm cực
đại của đồ
thị
Điểm cực
đại của hàm
số
Giá trị cực
đại (cực đại)
của hàm số
Điểm cực
tiểu của
hàm số
Điểm cực
tiểu của đồ
thị
Giá trị cực
tiểu (cực tiểu)
của hàm số
MỤC LỤC 7 GV: Doãn Thịnh
MỤC LỤC
PHẦN I GIẢI TÍCH 3
CHƯƠNG 1 ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM. KHẢO SÁT HÀM SỐ 5
1 SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ 5
2 CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ 30
3 GIÁ TRỊ LỚN NHẤT - GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT 63
4 ĐƯỜNG TIỆM CẬN CỦA HÀM SỐ 75
5 KHẢO SÁT SỰ BIẾN THIÊN VÀ VẼ ĐỒ THỊ HÀM SỐ 93
CHƯƠNG 2 HÀM SỐ LŨY THỪA. HÀM SỐ MŨ - HÀM SỐ LOGARIT 137
1 LŨY THỪA 137
2 HÀM SỐ LŨY THỪA 146
3 LOGARIT 157
4 HÀM SỐ MŨ - HÀM SỐ LOGARIT 167
5 PHƯƠNG TRÌNH MŨ - PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT 187
6 BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ - BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT 208
CHƯƠNG 3 NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN - ỨNG DỤNG 225
1 NGUYÊN HÀM 225
2 TÍCH PHÂN 255
3 ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN 282
CHƯƠNG 4 SỐ PHỨC 303
1 SỐ PHỨC - CÁC PHÉP TOÁN TRÊN SỐ PHỨC 303
2 PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI HỆ SỐ THỰC 326
1 Sưu tầm và biên soạn
MỤC LỤC 7 GV: Doãn Thịnh
PHẦN II HÌNH HỌC 341
CHƯƠNG 1 KHỐI ĐA DIỆN 343
1 KHÁI NIỆM VỀ HÌNH ĐA DIỆN VÀ KHỐI ĐA DIỆN 343
2 KHỐI ĐA DIỆN LỒI, KHỐI ĐA DIỆN ĐỀU 347
3 THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN 352
CHƯƠNG 2 MẶT NÓN - MẶT TRỤ - MẶT CẦU 401
1 KHÁI NIỆM VỀ MẶT TRÒN XOAY 401
2 MẶT CẦU 420
CHƯƠNG 3 PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN 437
1 HỆ TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN 437
2 PHƯƠNG TRÌNH MẶT PHẲNG 469
3 PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN 496
2 Sưu tầm và biên soạn
7 GV: Doãn Thịnh
PHẦN
I
GIẢI TÍCH
3 Sưu tầm và biên soạn
7 GV: Doãn Thịnh
CHƯƠNG1 ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM. KHẢO SÁT
HÀM SỐ
BÀI 1. SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ
A TÓM TẮT LÝ THUYẾT
1 ĐỊNH NGHĨA
Ký hiệu K là khoảng hoặc đoạn hoặc nửa khoảng. Giả sử hàm số y = f (x) xác định trên
K , ta có
Hàm số y = f (x) được gọi là đồng biến (tăng) trên K nếu với mọi x1,x2 ∈ K , x1 < x2
thì f (x1)< f (x2).
Hàm số y= f (x) được gọi là nghịch biến (giảm) trên K nếu với mọi x1,x2 ∈K , x1 < x2
thì f (x1)> f (x2).
Hàm số đồng biến hoặc nghịch biến trên K được gọi chung là đơn điệu trên K .
Nhận xét.
Hàm số f (x) đồng biến trên K khi và chỉ khi
f (x2)− f (x1)
x2− x1
> 0, ∀x1,x2 ∈K ,x1 6= x2.
Khi đó đồ thị của hàm số đi lên từ trái sang phải. x
y
O
Hàm số f (x) nghịch biến trên K khi và chỉ khi
f (x2)− f (x1)
x2− x1
< 0, ∀x1,x2 ∈K ,x1 6= x2.
Khi đó đồ thị của hàm số đi xuống từ trái sang phải. x
y
O
Nếu f ′(x)> 0, ∀x ∈ (a;b) thì hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (a;b).
Nếu f ′(x)< 0, ∀x ∈ (a;b) thì hàm số f (x) nghịch biến trên khoảng (a;b).
Nếu f ′(x)= 0, ∀x ∈ (a;b) thì hàm số f (x) không đổi trên khoảng (a;b).
Nếu hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (a;b) thì f ′(x)≥ 0, ∀x ∈ (a;b).
Nếu hàm số f (x) nghịch biến trên khoảng (a;b) thì f ′(x)≤ 0, ∀x ∈ (a;b).
Nếu thay đổi khoảng (a;b) bằng một đoạn hoặc nửa khoảng thì phải bổ sung
thêm giả thiết “hàm số f (x) liên tục trên đoạn hoặc nửa khoảng đó”.
2 QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM
Cho u= u(x), v= v(x) và C là hằng số.
1 Tổng, hiệu: (u±v)′ = u′±v′.
2 Tích: (uv)′ = u′v+v′u⇒ (C ·u)′ =C ·u′.
3 Thương:
(u
v
)′ = u′ ·v−v′ ·u
v2
,(v 6= 0)⇒
(
C
u
)′
=−C ·u
′
u2
.
4 Đạo hàm hàm hợp: Nếu y= f (u) với u= u(x) thì y′x = y′u ·u′x.
5 Sưu tầm và biên soạn
1. SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ 7 GV: Doãn Thịnh
3 CÔNG THỨC TÍNH ĐẠO HÀM HÀM PHÂN THỨC
1 y= ax+b
cx+d ⇒ y
′ =
(
ax+b
cx+d
)′
= ad−bc
(cx+d)2 .
2 y= ax
2+bx+ c
a′x2+b′x+ c′ ⇒ y
′ =
(
ax2+bx+ c
a′x2+b′x+ c′
)′
=
∣∣∣∣∣a ba′ b′
∣∣∣∣∣x2+2
∣∣∣∣∣a ca′ c′
∣∣∣∣∣x+
∣∣∣∣∣b cb′ c′
∣∣∣∣∣(
a′x2+b′x+ c′)2 .
4 BẢNG CÔNG THỨC TÍNH ĐẠO HÀM
Hàm sơ cấp Hàm hợp
(C)′ = 0, (C là hằng số)
(xα)′ =α · xα−1 (uα)′ =α ·uα−1 ·u′(
1
x
)′
=− 1
x2
, (x 6= 0)
(
1
u
)′
=− u
′
u2
, (u 6= 0)
(
p
x)′ = 1
2
p
x
, (x> 0) (pu)′ = u
′
2
p
u
, (u> 0)
(sinx)′ = cosx (sinu)′ = u′ ·cosu
(cosx)′ =−sinx (cosu)′ =−u′ ·sinu
(tanx)′ = 1
cos2 x
(tanu)′ = u
′
cos2u
(cotx)′ =− 1
sin2 x
(cotu)′ =− u
′
sin2u
(sinn x)′ = n ·sinn−1 x ·cosx (sinn u)′ = n ·u′ ·sinn−1u ·cosu
(cosn x)′ =−n ·cosn−1 x ·sinx (cosn u)′ =−n ·u′ ·cosn−1u ·sinu
(tann x)′ = n · tann−1 x · 1
cos2 x
(tann u)′ = n ·u′ · tann−1u · 1
cos2u
(cotn x)′ =−n ·cotn−1 x · 1
sin2 x
(cotn u)′ =−n ·u′ ·cotn−1u · 1
sin2u
(ex)′ = ex (eu)′ = u′ ·eu
(ax)′ = ax · lna (au)′ = u′ ·au · lna
(ln |x|)′ = 1
x
, (x 6= 0) (ln |u|)′ = u
′
u
, (u 6= 0)(
loga |x|
)′ = 1
x lna
, (x 6= 0) (loga |u|)′ = u′u · lna , (u 6= 0)
5 MỘT SỐ CHÚ Ý
Nếu hàm số f (x) và g(x) cùng đồng biến (nghịch biến) trên K thì hàm số f (x)+ g(x)
cũng đồng biến (nghịch biến) trên K . Tính chất này có thể không đúng đối với hiệu
f (x)− g(x).
Nếu hàm số f (x) và g(x) là các hàm số dương và cùng đồng biến (nghịch biến) trên
K thì hàm số f (x) · g(x) cũng đồng biến (nghịch biến) trên K . Tính chất này có thể
không đúng khi các hàm số f (x), g(x) không là các hàm số dương trên K .
6 Sưu tầm và biên soạn
1. SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ 7 GV: Doãn Thịnh
B CÁC DẠNG TOÁN
{ Dạng 1. Xét tính đơn điệu của hàm số cho bởi biểu thức
Xét tính đơn điệu của hàm số y= f (x) trên tập xác định
Bước 1: Tìm tập xác định D.
Bước 2: Tính đạo hàm y′ = f ′(x).
Bước 3: Tìm nghiệm của f ′(x) hoặc những giá trị x làm cho f ′(x) không xác định.
Bước 4: Lập bảng biến thiên.
Bước 5: Kết luận.
u Ví dụ 1. Tìm các khoảng đồng biến, nghịch biến của hàm số y= x3−3x2+1.
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
u Ví dụ 2. Tìm các khoảng đồng biến, nghịch biến của hàm số y= 1
3
x3+4x+1.
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
u Ví dụ 3. Tìm các khoảng đồng biến, nghịch biến của hàm số y= 1
3
x3+3x2+9x−1.
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
u Ví dụ 4. Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số y= x4−2x2.
7 Sưu tầm và biên soạn
1. SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ 7 GV: Doãn Thịnh
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
u Ví dụ 5. Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số y= x4+4x2.
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
u Ví dụ 6. Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số y= 3x+1
1− x .
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
u Ví dụ 7. Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số: y= −x
2+2x−1
x+2 .
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
u Ví dụ 8. Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số y=
p
2x− x2.
8 Sưu tầm và biên soạn
1. SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ 7 GV: Doãn Thịnh
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
{ Dạng 2. Tìm tham số m để hàm bậc ba, hàm nhất biến, hàm bậc hai trên bậc 1
đơn điệu trên tập xác định hoặc từng khoảng xác định
1 Hàm nhất biến có dạng y= ax+b
cx+d , điều kiện x 6= −
d
c
.
Đồng biến ad−bc> 0.
Nghịch biến ad−bc< 0.
2 Hàm bậc ba có dạng y= ax3+bx2+ cx+d.
Đồng biến
{
a> 0
b2−3ac≤ 0 .
Nghịch biến
{
a< 0
b2−3ac≤ 0 .
Suy biến tức là a= b= 0 hàm số trở thành hàm bậc nhất, dễ thấy hàm số đồng
biến nếu c> 0 và hàm số nghịch biến nếu c< 0.
u Ví dụ 1. Tìm m để hàm số y= mx−1
x−1 đồng biến trên (−∞;1) và (1;+∞).
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
u Ví dụ 2. Cho hàm số y= 1
3
(m+1)x3− (m−3)x2+ (m+5)x−1. Tất cả các giá trị của m để
hàm số đồng biến trên tập xác định.
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
9 Sưu tầm và biên soạn
1. SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ 7 GV: Doãn Thịnh
{ Dạng 3. Tìm tham số m để hàm số y= ax+b
cx+d đơn điệu trên một khoảng (m;n)
Bước 1: Điều kiện xác định x 6= −d
c
.
Bước 2: Tính y′ = ad−bc
(cx+d)2 .
Bước 3: Thực hiện yêu cầu bài toán:
Hàm số đồng biến trên khoảng (m;n)⇔
ad−bc> 0
− d
c
∉ (m;n)
.
Hàm số nghịch trên khoảng (m;n)⇔
ad−bc< 0
− d
c
∉ (m;n)
.
u Ví dụ 1. Cho hàm số y= x−1
x−m . Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng (−∞;0).
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
u Ví dụ 2. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y= x+2
x−m nghịch biến
trên khoảng (0;+∞)?
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
10 Sưu tầm và biên soạn
1. SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ 7 GV: Doãn Thịnh
{ Dạng 4. Hàm số bậc ba y= ax3+bx2+ cx+d(a 6= 0) đơn điệu trên khoảng (a;b)
Phương pháp 1 : Khi f ′(x)= 0 nhẩm được nghiệm.
Bước 1: Tính f ′(x).
Bước 2: Giải f ′(x)= 0⇔
[
x= x1
x= x2
.
Bước 3: Lập bảng biến thiên.
Bước 4: Dựa vào bảng biến thiên suy ra điều kiện để hàm số đơn điệu
trên (a;b).
Phương pháp 2 : Khi f ′(x)= 0 không nhẩm được nghiệm.
Bước 1: Tính f ′(x).
Bước 2: Cô lập m, đưa về một trong các dạng sau:
m≥ g(x), ∀x ∈K⇔m≥max
K
g(x).
m≤ g(x), ∀x ∈K⇔m≤max
K
g(x).
u Ví dụ 1. Cho hàm số y = x3−3x2−mx+2. Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng
(0;+∞).
Lời giải:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .