Tổ hợp SX đá Thi Sơn

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU NĂM 2001 SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁN TÀI KHOẢN 331 BẢNG TỔNG HỢP SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 331 QUÝ III NĂM 2001 PHIẾU ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN BẢNG KÊ TỔNG HỢP XUẤT VẬT LIỆU

doc14 trang | Chia sẻ: lazy | Lượt xem: 1513 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tổ hợp SX đá Thi Sơn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Biểu số 05: SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU NĂM 2001 Tên kho: đội xây dựng 2 Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá: Đá 20-37,5mm Qui cách phẩm chất: Tốt  Đơn vị tính: m3   Chứng từ  Diễn giải  TKĐƯ  Đơn giá  Nhập  Xuất  Tồn  Ghi chú   SH  Ngày     Lượng  Tiền  Lượng  Tiền  Lượng  Tiền      Số dư đầu kỳ 01/09/2001            410  14/.9  Nhập đá của tổng hợp sản xuất đá Thi Sơn  331  70.909  1.971  139.761.639        433  14/.9  Rải mặt đường Sầm Sơn Thanh Hoá  621  70.909    1.971  139.761.639        Cộng    1.971  139.761.639  1.971  139.761.639      Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá: Đá 10-20mm Qui cách phẩm chất: Tốt  Đơn vị tính: m3   410  14/.9  Nhập đá của tổng hợp sản xuất đá Thi Sơn  331  70.909  292  20.705.428        433  14/.9  Rải mặt đường Sầm Sơn Thanh Hoá  621  70.909    292  20.705.428        Cộng    292  20.705.428  292  20.705.428      Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá: Đá 05-10mm Qui cách phẩm chất: Tốt  Đơn vị tính: m3   410  14/.9  Nhập đá của tổng hợp sản xuất đá Thi Sơn  331  70.909  598  42.403.582        433  14/.9  Rải mặt đường Sầm Sơn Thanh Hoá  621  70.909    598  42.403.582        Cộng    598  42.403.582  598  42.403.582      Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá: Đá 0-5mm Qui cách phẩm chất: Tốt  Đơn vị tính: m3   410  14/.9  Nhập đá của tổng hợp sản xuất đá Thi Sơn  331  70.909  7,5  409.087        433  14/.9  Rải mặt đường Sầm Sơn Thanh Hoá  621  70.909    7,5  409.087        Cộng    7,5  409.087  7,5  409.087      Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá: Đá thải Qui cách phẩm chất: Đạt tiêu chuẩn  Đơn vị tính: m3   410  14/.9  Nhập đá của tổng hợp sản xuất đá Thi Sơn  331  34.545  187,2  6.466.824        433  14/.9  Rải mặt đường Sầm Sơn Thanh Hoá  621  34.545    187,2  6.466.824        Cộng    187,2  6.466.824  187,2  6.466.824      Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá: Bột đá Qui cách phẩm chất: Đạt tiêu chuẩn  Đơn vị tính: m3   410  14/.9  Nhập đá của tổng hợp sản xuất đá Thi Sơn  331  209.909  32  6.690.880        433  14/.9  Rải mặt đường Sầm Sơn Thanh Hoá  621  209.909    32  6.690.880        Cộng    32  6.690.880  32  6.690.880      Biểu số 06: SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁN TÀI KHOẢN 331 Đối tượng: Tổ hợp sản xuất đá Thi Sơn Tháng 09 năm 2001 Ngày tháng  Chứng từ  Diễn giải  Thời hạn được chiết khấu  TK ĐƯ  Số phát sinh  Số dư  Ngày tháng đã thanh toán    SH  Ngày     Nợ  Có  Nợ  Có       Số dư đầu kỳ 1/9/2001          9/2001  034009  3/9/2001  Mua đá các loại   152   216.437.440       034009   Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ   153   21.643.744       UNC123   Bà Tuynh: Trả tiền mua đá   311  138.081.184          Cộng    138.081.184  238.081.184         Số dư đầu kỳ       100.000.000    Người lập Kế toán trưởng Biểu số 07: BẢNG TỔNG HỢP SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 331 QUÝ III NĂM 2001 STT  Tên đơn vị sản phẩm  Số dư cuối kỳ  Số phát sinh trong kỳ  Số dư cuối kỳ     Nợ  Có  Nợ  Có  Nợ  Có   1  Cty XDCTGT Việt Lào (B phụ)   130.081.765  110.000.000    20.081.765   2  Cty XDGT 892 (B phụ)   122.102.000   57.966.800   180.068.800   3  Cty xây dựng Thái Bình (B phụ)  180.990.584   421.756.876   604.747.640    4  Cty hoá dầu   184.200.060  184.200.060      5  Cty xây dựng Anh Dũng    416.711.862   416.711.862    6  Cty TNHH Shell Bitumen   665.763.658  547.130.868  434.745.449   553.378.239   7  Cty vận tải thuỷ I   139.640.000  172.240.000  165.997.100   133.397.100   8  Cty cung ứng nhựa đường   26.755.618  24.323.289  181.747.699   184.180.028   9  Cty vật tư tổng hợp Thanh Hoá         10  Cty xăng dầu khu vực I   11.766.744  102.197.568  227.585.336   137.154.512   11  Tổ hợp sản xuất đá Thi Sơn    138.081.184  238.081.184   100.000.000   12  Cty đá vôi Núi nhồi    86.899.800  144.261.000   57.361.200   13  Cty xăng dầu B12 Quảng Ninh   66.457.341  71.446.072  64.275.719   59.286.988    …..          Cộng   11.415.159.638  7.933.154.156  9.330.618.802  1.101.737.517  13.604.703.717    Số dư cuối kỳ   10.965.501.554     12.505.966.200   Ngày 05 tháng 10 năm 2001 Người lập (đã ký) Biểu số 08 PHIẾU ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN Ghi Có TK: 331 Từ ngày 03 đến ngày 07/09/2001 Tờ số: 01 STT  Số PN  Ngày lập  Số hiệu  Ngày trên hoá đơn  Tên người vay  Tên đơn vị bán  Nội dung  Số tiền  TK ĐƯ  CT ghi   1    037203  31/08/01  Loan  Xí nghiệp cơ khí sửa chữa  SCL lu bánh lốp 06  29.025.400  335  đội mua   2    037203  31/08/01  Loan  Xí nghiệp cơ khí sửa chữa  Thuế GTGT được khấu trừ  2.902.600  133    3  384  03/09/01  006978  29/08/01  Thơi  Cty hữu hạn Shell Bitumin VN  Nhựa đường lỏng  24.073.120  152  cty mua   4    006978  29/08/01  Thơi  Cty hữu hạn Shell Bitumin VN  Thuế GTGT được khấu trừ  2.407.312  133    5  385  03/09/01  008130  30/08/01  Thơi  Công ty xăng dầu khu vực I  Dầu Mazut  10.134.300  152  đội mua   6    008130  30/08/01  Thơi  Công ty xăng dầu khu vực I  Thuế GTGT được khấu trừ  1.013.430  133    ..             19  369  07/09/01  008189  03/08/01  Thơi  Công ty xăng dầu khu vực I  Dầu Mazut  10.690.400  152  đội mua   20    008189  03/08/01  Thơi  Công ty xăng dầu khu vực I  Thuế GTGT được khấu trừ  1.069.040  133    21  397  07/09/01  014994  01/08/01  Thơi  Công ty cung ứng nhựa đường  Nhựa đường lỏng  23.701.246  152  Cty mua   22    014994  03/08/01  Thơi  Công ty cung ứng nhựa đường  Thuế GTGT được khấu trừ  3.370.082  133      Cộng       247.978.280     Bằng chữ: (Hai trăm bốn mươi bảy triệu chín trăm bảy mươi tám nghìn hai trăm tám mươi đồng) Ngày 03 tháng 10 năm 2001 Người lập (Đã ký) Biểu số 09 PHIẾU ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN Ghi Có TK: 331 Từ ngày 07 đến ngày 17/09/2001 Tờ số: 02 STT  Số PN  Ngày lập  Số hiệu  Ngày trên hoá đơn  Tên người vay  Tên đơn vị bán  Nội dung  Số tiền  TK ĐƯ  CT ghi   1  198  07/08/01  013463  28/08/01  Tuynh  Xí nghiệp xăng dầu K133  Dầu Diezel  11.906.400  152  đội mua   2    013463  28/08/01  Tuynh  Xí nghiệp xăng dầu K133  Thuế GTGT được khấu trừ  1.082.400  133    3  401  08/09/01  008241  07/09/01  Tuynh  Công ty xăng dầu khu vực I  Dầu Mazut  10.117.700  152  đội mua   4    008241  07/09/01  Tuynh  Công ty xăng dầu khu vực I  Thuế GTGT được khấu trừ  1.011.770  133    5  402  08/09/01  008315  06/09/01  Bài  Đinh T. Ty 55 LTT- Thanh hoá  Đá, cát các loại  217.803.027  152  đội mua   6    008315  06/09/01  Bài  Đinh T. Ty 55 LTT- Thanh hoá  Thuế GTGT được khấu trừ  6.736.176  133    ..             17  410  17/09/01  034009  03/09/01  Tuynh  Tổ hợp sản xuất đá Thi Sơn  Đá các loại, bột đá  216.437.440  152  đội mua   18     03/09/01  Tuynh  Tổ hợp sản xuất đá Thi Sơn  Thuế GTGT được khấu trừ  21.643.744  133    19  411  17/09/01  000060  31/08/01  Bài  Cty TNHH nhựa đường Cattex  Nhựa đường lỏng  142.473.791  152  Cty mua   20    000060  31/08/01  Bài  Cty TNHH nhựa đường Cattex  Nhựa đường lỏng  14.247.379  133  Cty mua     Cộng       808.400.656     Bằng chữ: (Tám trăm linh tám triệu bốn trăm ngàn sáu trăm năm mươi sáu đồng) Ngày 03 tháng 10 năm 2001 Người lập (Đã ký) Biểu số 10 PHIẾU ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN Ghi Có TK: 331 Từ ngày 17 đến ngày 22/09/2001 Tờ số: 03 STT  Số PN  Ngày lập  Số hiệu  Ngày trên hoá đơn  Tên người vay  Tên đơn vị bán  Nội dung  Số tiền  TK ĐƯ  CT ghi   1  413  20/09/01  008336  13/09/01  Tuynh  Công ty xăng dầu khu vực I  Dầu Mazut  21.233.060  152  đội mua   2    008336  13/09/01  Tuynh  Công ty xăng dầu khu vực I  Thuế GTGT được khấu trừ  2.213.306  133    3  419  20/09/01  182606  15/09/01  Bài  Cty xăng dầu B12  Dầu Mazut  9.978.860  152  đội mua   4    182606  15/09/01  Bài  Cty xăng dầu B12  Thuế GTGT được khấu trừ  997.886  133    5  420  20/09/01  00201  31/08/01  Tuynh  Cty vận tải thuỷ I  Cát vàng  65.860.678  152  đội mua   6    00201  31/08/01  Tuynh  Cty vận tải thuỷ I  Thuế GTGT được khấu trừ  6.586.322  133    ..             17  427  22/09/01  00062  31/08/01  Tuynh  Cty TNHH nhựa đường Cattex  Nhựa đường lỏng  114.578.539  152  Cty mua   18    00062  31/08/01  Tuynh  Cty TNHH nhựa đường Cattex  Thuế GTGT được khấu trừ  11.475.854  133    19  428  22/09/01  13515  06/09/01  Tuynh  Xí nghiệp xăng dầu K133  Dầu Diezel  21.252.000  152  Đội mua   20    13515  06/09/01  Tuynh  Xí nghiệp xăng dầu K133  Thuế GTGT được khấu trừ  1.932.000  133      Cộng       1.117.927.893     Bằng chữ: (Một tỷ một trăm mười bảy triệu, chín trăm hai mươi bảy nghìn tám trăm chín ba đồng) Ngày 03 tháng 10 năm 2001 Người lập (Đã ký) Biểu 11: PHIẾU PHÂN TÍCH TÀI KHOẢN KẾ TOÁN Tháng 09 năm 2001 TK 331 Số phiếu đăng ký  Nội dung  Tổng số tiền TK ghi Nợ TK ghi Có  Phân tích các khoản tiền      TK 133  TK 152  TK 335   1  Phải trả người bán tiền mua vật tư, SCL TSCĐ trong tháng  247.978.280  20.832.314  198.120.566  29.025.400   2  Phải trả người bán tiền mua vật tư trong tháng  808.400.565  53.081.949  755.318.707    3  Phải trả người bán tiền mua vật tư trong tháng  1.117.927.593  101.552.802  1.016.374.791      2.174.306.529  175.467.065  1.969.814.064  29.025.400   Bằng chữ: Hai tỷ một trăm bảy mươi tư triệu ba trăm linh sáu nghìn năm trăm ba chín đồng Ngày 03 tháng 10 năm 2001 Kế toán (đã ký) Biểu 14 PHIẾU ĐỊNH KHOẢN XUẤT VẬT LIỆU GHI CÓ TK 152 Từ ngày 03 đến ngày 08 tháng 09 năm 2001 Tờ số 1 STT  Số phiếu xuất  Ngày lập  Tên người vay  Tên đơn vị bán  Nội dung  Số tiền  TK ĐƯ  CT ghi   1  410  03/09/01  Thọ  Nhựa đường lỏng  Thi công nút giao thông Nam Hàm Rồng - TH  24.073.120  621  Cty mua   2  411  04/09/01  Tuynh  Dầu Mazut  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  10.134.300  621  Đội mua   3  412  04/09/01  Tuynh  Dầu diezel  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  21.351.000  621  Đội mua   4  415  04/09/01  Tuynh  Nhũ tương, nhựa Cutbook  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  43.287.900  621  Đội mua   5  418  06/09/01  Thọ  Ga đặc  Thi công nút giao thông Nam Hàm Rồng - TH  19.963.600  621  Đội mua   6  419  07/09/01  Thọ  Cát vàng  Thi công nút giao thông Nam Hàm Rồng - TH  20.475.000  621  Đội mua   7  420  07/09/01  Phương  Bột đá  Thi công nền, mặt đường quốc lộ 210km-216  24.444.000  621  Đội mua   8  421  07/09/01  Tuynh  Dầu Mazut  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  10.690.400  621  Đội mua   9  422  07/09/01  Tuynh  Nhựa đường lỏng  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  23.701.246  621  Cty mua   10  423  07/09/01  Tuynh  Phụ tùng trạm trộn  SCL trạm trộn D508-2A của đội công trình  13.396.000  335  Đội mua   11  424  08/09/01  Tuynh  Xăng, dầu phụ các loại  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  15.161.492  621  Đội mua     Cộng     226.678.058     Bằng chữ: (Hai trăm hai mươi sáu triệu sáu trăm bảy mươi tám nghìn không trăm năm tám đồng) Ngày 05 tháng 10 năm 2001 Kế toán Biểu 15 PHIẾU ĐỊNH KHOẢN XUẤT VẬT LIỆU GHI CÓ TK 152 Từ ngày 10 đến ngày 20 tháng 09 năm 2001 Tờ số 2 STT  Số phiếu xuất  Ngày lập  Tên người vay  Tên đơn vị bán  Nội dung  Số tiền  TK ĐƯ  CT ghi   1  425  10/09/01  Phượng  Đá các loại  T/C nền, mặt đường quốc lộ 210km - 216  54.704.000  621  Đội mua   2  426  13/09/01  Hồng  Cát các loại  T/C quốc lộ dự án 1A  217.803.024  621  Đội mua   3  431  13/09/01  Tuynh  Dầu mazut  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  10.117.700  621  Đội mua   4  432  13/09/01  Tuynh  Dầu mazut  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  10.142.600  621  Đội mua   5  433  14/09/01  Tuynh  Đá các loại, đá thải, bột đá  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  216.437.440  621  Đội mua   6  435  17/09/01  Phượng  Nhũ tương nhựa đường  T/C nền, mặt đường quốc lộ 210km - 216  14.699.520  621  Đội mua   7  436  17/09/01  Tuynh  Dầu Mazut  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  21.233.060  621  Đội mua   8  437  18/09/01  Hoa  Đá các loại, cát vàng  T/C quốc lộ 21km 76-km 78 Hoà Bình  70.845.300  621  Đội mua   9  438  20/09/01  Kiên  Xi măng  Lát hè quốc lộ 5 đoạn 1 Gia Thuỵ  22.704.000  621  Đội mua     Cộng     638.686.644     Bằng chữ: (Sáu trăm ba mươi tám triệu, sáu trăm tám mươi sáu nghìn, sáu trăm bốn mươi tư đồng) Ngày 05 tháng 10 năm 2001 Kế toán Biểu 16 PHIẾU ĐỊNH KHOẢN XUẤT VẬT LIỆU GHI CÓ TK 152 Từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 09 năm 2001 Tờ số 3 STT  Số phiếu xuất  Ngày lập  Tên người vay  Tên đơn vị bán  Nội dung  Số tiền  TK ĐƯ  CT ghi   1  440  20/09/01  Phượng  Đá các loại, cát vàng  T/C nền, mặt đường quốc lộ 217km - 220  9.978.860  621  Đội mua   2  442  20/09/01  Hoá  Bó vỉa  T/C đường TT thử nghiệm an toàn xe Honda  3.965.424  621  Đội mua   3  443  20/09/01  Tuynh  Cát vàng  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  65.860.678  621  Đội mua   4  445  22/09/01  Tuynh  Nhựa đường lỏng  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  458.314.247  621  Đội mua   5  448  23/09/01  Tuynh  Dầu mazut  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  20.474.440  621  Đội mua   6  449  23/09/01  Tuynh  Xăng các loại  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  6.277.748  621  Đội mua   7  450  23/09/01  Tuynh  Dầu Diezel, dầu phụ  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  10.192.663  621  Đội mua   8  453  27/09/01  Hồng  Dầu Diezel, xăng các loại  T/C quốc lộ dự án 1A  11.329.438  621  Đội mua   9  454  27/09/01  Hồng  Dầu phụ các loại  T/C quốc lộ dự án 1A  1.010.892  621  Đội mua   10  455  27/09/01  Tuynh  Dầu Mazut  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  10.516.100  621  Đội mua       Cộng   597.920.490     Bằng chữ: (Năm trăm chín mươi bảy triệu, chín trăm hai mươi nghìn, bốn trăm đồng) Ngày 05 tháng 10 năm 2001 Kế toán Biểu 17 PHIẾU ĐỊNH KHOẢN XUẤT VẬT LIỆU GHI CÓ TK 152 Từ ngày 27 đến ngày 29 tháng 09 năm 2001 Tờ số 4 STT  Số phiếu xuất  Ngày lập  Tên người vay  Tên đơn vị bán  Nội dung  Số tiền  TK ĐƯ  CT ghi   1  456  27/09/01  Tuynh  Dầu Diezel  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  11.906.400  621  Đội mua   2  457  27/09/01  Tuynh  Đá 5-10  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  78.999.820  621  Đội mua   3  458  27/09/01  Tuynh  Dầu mazut  Rải bê tông Asphalt mặt đường sầm sơn -TH  10.466.300  621  Đội mua   4  459  27/09/01  Thọ  Đá mạt  Thi công nút giao thông Nam hàm Rồng - TH  18.236.400  621  Đội mua   5  460  27/09/01  Thọ  Bột đá mịn  Thi công nút giao thông Nam hàm Rồng - TH  43.749.778  621  Đội mua   6  461  27/09/01  Thọ  Bột đá mịn  Thi công nút giao thông Nam hàm Rồng - TH  3.977.252  621  Đội mua   7  462  29/09/01  Phượng  Dầu mazut  T/C nền, mặt đường quốc lộ 210km- 216  9.982.120  621  Đội mua   8  463  29/09/01  Phượng  Xăng, dầu phụ  T/C nền, mặt đường quốc lộ 210km - 216  4.729.210  621  Đội mua   9  464  29/09/01  Hoa  Bê tông Asphalt  T/C đường TT thử nghiệm an toàn xe Hon da VN  109.883.100  621  Đội mua   10  465  29/09/01  Phượng  Cánh trộn  Sửa chữa nhỏ trạm trộn 07 hạch toán CT rải mặt đường sầm sơn -TH  3.799.100  621  Đội mua   11  466  29/09/0  Tuynh  Cánh trộn, tay trộn  Sửa chữa nhỏ trạm trộn 07 hạch toán CT rải mặtđường sầm sơn -TH  3.914.262         Cộng   299.644.592     Bằng chữ: (Hai trăm chín mươi triệu, sáu trăm bốn mươi tư nghìn, năm trăm chín hai đồng) Ngày 05 tháng 10 năm 2001 Kế toán Biểu 18 BẢNG KÊ TỔNG HỢP XUẤT VẬT LIỆU Tháng 09 năm 2001 Số phiếu định khoản  Tổng số tiền  TK335  TK621      Nút giao thông Nam Hàm Rồng  TT thử nghiệm xe an toàn Honda  Quốc lộ 217 km- 220 Nga Sơn - TH  QL 210km - 216 Nga Sơn - TH  QL 1 dự án 1A  QL 21 km76-km78 Hoà Bình  Rải bê tông mặt đường sầm sơn -TH  Lát hè QL 5 đoạn 1 Gia Thuỷ  Rải BTN mặt đường Sầm Sơn TH  QL 210km- 216 Nga Sơn TH   1  226.678.058  13.396.000  64.511.720   24.444.000     124.326.338  22.704.000     2  638.686.644     69.403.520   217.803.024  70.845.300  257.930.800      3  597.920.490    3.965.424  9.978.860   12.340.330   571.635.876      4  229.644.592   65.963.430  109.883.110   14.711.330    101.372.520   3.914.262  3.799.950    1.762.929.784  13.396.000  130.475.150  113.848.524  103.826.380  14.711.330  230.143.354  70.845.300  1.055.265.532  22.704.000  3.914.262  3.799.950  
Tài liệu liên quan