1. Máy tính là gì?
2. Mô hình cấu trúc cơ bản của máy tính
3. Central processing unit
4. Computer memory
5. Computer bus
6. Peripheral devices
7. Software
1. Máy tính là gì?
Xử lý dữ liệu để có thông tin mong muốn
Nhận dữ liệu vào
Xử lý dữ liệu theo chương trình lập sẵn
Đưa thông tin ra
Máy tính tạo nên bởi
Phần cứng (hardware): các thiết bị vật lý của
máy tính
Phần mềm (software): chương trình lập sẵn
Trải qua 4 thế hệ
Các loại máy tính
Máy tính cá nhân (PC - Personal Computer)
Máy chủ chuyên dụng (server)
Máy tính lớn: mainframe, supercomputer
Các hệ vi điều khiển (microcontroller)
27 trang |
Chia sẻ: candy98 | Lượt xem: 542 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Tin học Đại cương và ứng dụng - Chương 2: Cấu trúc máy tính - Phan Trọng Tiến, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tin học đại cương và ứng
dụng
Phan Trọng Tiến
Department of Software Engineering
Hanoi University of Agricaltural
Office location: 3rd floor, Administrative
building
Office phone: 8276346, Ext: 132
Website: www.fita.hua.edu.vn/pttien
Email:phantien84@gmail.com
Ch2. Cấu trúc máy tính
1. Máy tính là gì?
2. Mô hình cấu trúc cơ bản của máy tính
3. Central processing unit
4. Computer memory
5. Computer bus
6. Peripheral devices
7. Software
1. Máy tính là gì?
Xử lý dữ liệu để có thông tin mong muốn
Nhận dữ liệu vào
Xử lý dữ liệu theo chương trình lập sẵn
Đưa thông tin ra
Máy tính tạo nên bởi
Phần cứng (hardware): các thiết bị vật lý của
máy tính
Phần mềm (software): chương trình lập sẵn
Trải qua 4 thế hệ
Các loại máy tính
Máy tính cá nhân (PC - Personal Computer)
Máy chủ chuyên dụng (server)
Máy tính lớn: mainframe, supercomputer
Các hệ vi điều khiển (microcontroller)
Đây là một chiếc máy vi tính
2. Mô hình cấu trúc cơ bản của
máy tính
3. Central Processing Unit
(CPU)
Chức năng
Điều khiển MT hoạt
động theo chương
trình
Xử lý dữ liệu
Nguyên tắc
Nhận lệnh từ chương
trình nằm trong bộ
nhớ chính
Giải mã lệnh
Thực hiện lệnh tuần tự
Bao gồm
CU – Control Unit
ALU – Arithmetic and
Logic Unit
Bus Interface Unit -
Khối điều khiển (CU - Control
Unit)
Điều khiển hoạt động của CPU và các
thành phần khác:
Đọc lệnh từ chương trình trong bộ nhớ
chính (instruction fetch).
Giải mã lệnh (instruction decode).
Thực thi lệnh đã giải mã một cách tuần
tự (instruction excution).
Khối tính toán (ALU - Arithmetic
Logic Unit)
Thực hiện các phép toán số học và
logic
Các phép toán số học: +,-,*,/.
Các phép toán logic: NOT, AND, OR,
Các phép so sánh.
Dữ liệu
Số nguyên (integer).
Số dấu phảy tĩnh (fixed point number).
Số dấu phảy động (floating point
number).
Tập thanh ghi (Registers)
Lưu trữ toán hạng, kết quả và các
thông số khác trong quá trình tính
toán của CPU.
Bao gồm:
Con trỏ chương trình (PC - Program
Counter).
Các thanh ghi đa chức năng.
Thanh ghi chỉ số (index register).
Thanh ghi cờ (flag register).
Một vài bộ vi xử lý
Intel processor AMD processor
Đây là các bộ vi xử lý (microprocessor) chứa trong nó CPU và các thành phần khác nữa
4. Computer memory
Bộ nhớ được sử
dụng để lưu trữ
chương trình, dữ
liệu.
Bao gồm
Bộ nhớ đệm
(cache)
Bộ nhớ chính (main
memory)
Bộ nhớ ngoài
(auxiliary or
external memory)
Bộ nhớ nào càng
“gần” CPU thì tốc
độ và giá thành
chế tạo càng cao
Bộ nhớ chính (main memory)
Chứa chương trình và dữ liệu đang xử lý
Được kết nối và có thể trao đổi dữ liệu trực
tiếp với CPU
Được tổ chức thành các ngăn nhớ, đánh địa
chỉ trực tiếp bởi CPU
Bao gồm
ROM (Read Only Memory)
CPU chỉ đọc bộ nhớ này
Chứa các chương trình, dữ liệu cơ bản của máy
tính
RAM (Random Access Memory)
CPU có thể đọc và ghi bộ nhớ này
Chứa dữ liệu, chương trình được nạp, đang thực
hiện
Một vài thanh nhớ RAM
Bộ nhớ đệm (cache)
Đặt giữa CPU là bộ nhớ chính
Tốc độ rất cao
Dung lượng nhỏ
Mục đích: Tăng tốc độ trao đổi thông
tin giữa CPU và RAM
Được chia thành nhiều mức
Cache L1 (Level 1)
Cache L2
Càng gần CPU thì tốc độ càng cao
Ví dụ: CPU Intel Petium III 256KB
Cache
5. Computer bus
Tập hợp các đường dây kết nối các thành
phần của máy tính lại với nhau
Độ rộng bus: số lượng dây có khả năng vận
chuyển thông tin đồng thời (dùng cho bus
địa chỉ và dữ liệu)
Bao gồm
Bus địa chỉ (address bus): Vận chuyển địa chỉ từ
CPU đến mô-đun nhớ (bộ nhớ trong được tạo bởi
nhiều mô-đun).
Bus dữ liệu (data bus) vận chuyển:
Lệnh từ bộ nhớ tới CPU
Dữ liệu giữa các thành phần
Bus điều khiển (control bus): vận chuyển tín
hiệu điều khiển (đọc, ghi, ngắt,)
Hình ảnh bên trong một chiếc
máy tính
6. Thiết bị ngoại vi
Thiết bị ngoại vi (peripheral devices) hay
thiết bị vào/ra (I/O - Input/Output
devices), có chức năng:
Trao đổi thông tin giữa máy tính và thế giới bên
ngoài
Vào: Nhập chương trình, dữ liệu
Ra: Xuất thông tin, kết quả
Hệ thống vào/ra bao gồm
Thiết bị ngoại vi
Ghép nối vào/ra (các cổng vào/ra,)
Ví dụ
Thiết bị vào: bàn phím
Thiết bị ra: màn hình
6.1. Thiết bị vào ra cơ sở
Là các thiết bị vào ra tối cần thiết
Phục vụ các nhu cầu vào ra cơ bản
Bao gồm
Bàn phím (keyboard): Thiết bị nhập dữ liệu
thông qua gõ phím
Chuột (mouse): Thiết bị nhập dữ liệu thông qua
việc di chuyển trực quan
Màn hình (monitor) : Thiết bị hiển thị thông
tin/dữ liệu
Loại màn hình: CRT, LCD
Độ phân giải: kích thước (số điểm) được hiển
thị (800x600,)
Card màn hình (display adapter) là thiết bị kết
nối màn hình và hệ thống.
6.2. Bộ nhớ ngoài (external
memory)
Lưu trữ tài nguyên
Chương trình: hệ điều hành, chương trình ứng
dụng,
Dữ liệu: văn bản, âm thanh, hình ảnh,
Được kết nối với máy tính dưới dạng thiết bị
vào ra
Các loại bộ nhớ ngoài
Băng từ (magnetic tape).
Đĩa từ (magnetic disk): đĩa mềm, đĩa cứng.
Đĩa quang (optical disk): CD, DVD.
Electronic disk: USB flash memory
Một vài thiết bị nhớ ngoài
Dung lượng
Đĩa mềm 3 ½ inch:
1.44 MB
Đĩa cứng: 10 - 80GB
Đĩa CDROM: 200 -
700MB
Đĩa DVD: 2GB – 15GB
Tổng kết bộ nhớ máy tính
Magnetic Disk
Optical Disk
Electronic disk
Magnetic Tape
Cache
Main memory (RAM+ROM)
Tốc
độ
tăng
dần
Dung
lượng
tăng
dần
6.3. Một số thiết bị ngoại vi
khác
Máy in (printer): Xuất thông tin, dữ liệu ra
giấy
Máy quét ảnh (scaner): Nhập dữ liệu bằng
cách quét hình ảnh
Thiết bị quay số (điện thoại):
Modem (Modulation-Demodulation)
Các thiết bị mạng:
Network Inteface Card (NIC)
Wireless Adapter
Bút điện tử (light pen)
Máy ảnh số, quay phim số (digital camera)
Optical Charater Reader (OCR): Nhận dạng
chữ
Barcode Reader: Đọc mã vạch
Một số hình ảnh
Camera
Printer
Scaner
Barcode Reader
Modem
NICLight pen
7. Phần mềm máy tính
Máy tính được tạo nên bởi:
Phần cứng.
Phần mềm.
Phần cứng
Phần xác của máy tính
Các linh kiện điện tử: vi mạch,
Các thiết bị vật lý: vỏ máy,
Phần mềm:
Là các chương trình do con người lập sẵn.
Điều khiển, khai thác tài nguyên phần cứng phục
vụ nhu cầu (tính toán) của con người.
Là phần hồn của máy tính.
So sánh phần cứng và phần
mềm
PHẦN CỨNG
Vật “cứng”.
Vật liệu: kim loại,
polyme
Vật chất.
Hữu hình.
Sản xuất công
nghiệp bởi máy
móc là chính.
Định lượng là
chính.
Chịu hỏng hóc, hao
mòn theo thời gian.
PHẦN MỀM
Vật “mềm”.
Kỹ thuật sử dụng.
Trừu tượng
Vô hình.
Sản xuất bởi con
người là chính (lập
trình).
Định tính là chính.
Không hao mòn.
Chi phí cho phần cứng và phần
mềm
%
100
80
60
40
20
0
-
-
-
-
+
1955
+
1970
+
2000
+
1985
Phần cứng
Phần mềm
Phân loại phần mềm
Phần mềm sụn (firmware)
Các dịch vụ cơ bản của máy tính
Được cài đặt sẵn trong bộ nhớ ROM
Phần mềm hệ thống (system application)
Hệ điều hành (operating system)
Phần mềm tầng trung gian (middleware)
Các công cụ phát triển phần mềm
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu,
Phần mềm ứng dụng (application software)
Các ứng dụng nghiệp vụ (kế toán, tài chính,)
Chương trình soạn thảo văn bản,